STT |
Họ và Tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Chức danh (GS, PGS, GVC, GV, Trợ giảng) |
Trình độ đào tạo (TSKH, TS, ThS, ĐH) |
Chuyên môn được đào tạo |
Giảng dạy khối kiến thức đại cương |
Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp |
Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
1 |
Đinh Thị Phương |
11/9/1987 |
GV |
ĐH |
Bảo vệ thực vật |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
2 |
Lê Đình Hường |
2/18/1958 |
GVC |
TS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
3 |
Lê Khắc Phúc |
9/12/1986 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
4 |
Lê Như Cương |
15/01/1974 |
GV |
TS |
Bảo vệ thực vật |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
5 |
Lê Văn Hai |
1/2/1956 |
GVC |
ThS |
Nông nhiệp |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
6 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
6/11/1979 |
GV |
TS |
Bảo vệ thực vật |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
7 |
Nguyễn Vĩnh Trường |
7/3/1965 |
GVC,PGS |
TS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
8 |
Trần Đăng Hoà |
6/12/1971 |
GVC,PGS |
TS |
Nông nghiệp |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
9 |
Trần Thị Hoàng Đông |
7/6/1981 |
GV |
ThS |
Bảo vệ thực vật |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
10 |
Trần Thị Nga |
27/11/1983 |
GV |
ThS |
Bảo vệ thực vật |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
11 |
Trần Thị Thu Hà |
20/11/1972 |
GVC,PGS |
TS |
Nông nghiệp |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
12 |
Châu Thị Thanh |
9/1/1985 |
GV |
ĐH |
Chế biến lâm sản |
|
x |
Công nghệ chế biến lâm sản |
13 |
Đỗ Minh Cường |
25/12/1972 |
GV |
TS |
Kỹ thuật máy và thiết bị CGHNLN |
|
x |
Công nghệ chế biến lâm sản |
14 |
Hồ Đăng Hải |
5/10/1964 |
GVC |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Công nghệ chế biến lâm sản |
15 |
Lê Trọng Thực |
10/2/1965 |
GVC |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Công nghệ chế biến lâm sản |
16 |
Nguyễn Đăng Niêm |
18/12/1960 |
GVC |
ThS |
Cơ giới hóa lâm nghiệp |
|
x |
Công nghệ chế biến lâm sản |
17 |
Nguyễn Văn Minh |
29/12/1982 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Công nghệ chế biến lâm sản |
18 |
Đinh Hương Long |
4/16/1988 |
GV |
ThS |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
19 |
Đinh Vương Hùng |
25/11/1958 |
GVC |
TS |
Kỹ thuật cơ khí |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
20 |
Hồ Nhật Phong |
16/12/1982 |
GV |
ThS |
Kỹ thuật máy-thiết bị CGHLN |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
21 |
Khương Anh Sơn |
9/10/1975 |
GV |
TS |
Kỹ thuật điện – Điện tử |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
22 |
La Quốc Khánh |
6/14/1978 |
GV |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
23 |
Nguyễn Quốc Huy |
1/27/1988 |
NCV |
KS |
Kỹ thuật CK |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
24 |
Nguyễn Thanh Cường |
6/16/1976 |
GV |
ThS |
Cơ điện tử, CK chế tạo máy. |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
25 |
Nguyễn Thanh Long |
4/30/1960 |
GVC |
ThS |
KT Cơ khí- Chế tạo máy |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
26 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
25/01/1986 |
GV |
ĐH |
Điện tử – Viễn thông |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
27 |
Phạm Xuân Phương |
9/25/1975 |
GV |
ThS |
Cơ khí Nông nghiệp |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
28 |
Phan Tôn Thanh Tâm |
6/22/1985 |
GV |
ThS |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
29 |
Trần Đức Hạnh |
24/06/1985 |
GV |
ThS |
Công nghiệp & Công trình NT |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
30 |
Trần Võ Văn May |
29/12/1981 |
GV |
ThS |
Kỹ thuật máy và TBCGH NL nghiệp |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
31 |
Võ Công Anh |
27/10/1982 |
GV |
ThS |
Cơ Điện Tử |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
32 |
Võ Văn Thắc |
11/30/1957 |
GVTH |
KS |
Kỹ thuật CK |
|
x |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
33 |
Đàm Thị Huế |
7/22/1985 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
34 |
Đỗ Đình Thục |
12/3/1963 |
GVC |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
35 |
Hoàng Hải Lý |
8/7/1985 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
36 |
Lê Thị Khánh |
2/24/1957 |
GVC,PGS |
TS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
37 |
Nguyễn Quang Cơ |
9/8/1985 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
38 |
Nguyễn Văn Quy |
4/2/1980 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
39 |
Trần Đăng Khoa |
12/12/1979 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
40 |
Trương Thị Hồng Hải |
6/18/1976 |
GV |
TS |
Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
41 |
Vũ Tuấn Minh |
7/18/1979 |
GV |
ThS |
Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan |
|
x |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
42 |
Lê Thanh Long |
27/11/1970 |
GV |
ThS |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
43 |
Nguyễn Cao Cường |
2/23/1985 |
GV |
ThS |
Bảo quản chế biến |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
44 |
Nguyễn Đức Chung |
9/21/1978 |
GV |
TS |
Khoa học tự nhiên |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
45 |
Nguyễn Quốc Sinh |
21/11/1979 |
GV |
ThS |
Công nghệ thực phẩm và đồ uống |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
46 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
8/5/1988 |
GV |
ĐH |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
47 |
Nguyễn Văn Huế |
7/10/1979 |
GV |
TS |
Công nghệ thực phẩm |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
48 |
Tống Thị Quỳnh Anh |
3/17/1987 |
GV |
ThS |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
49 |
Trần Bảo Khánh |
15/11/1980 |
GV |
ThS |
Công nghệ thực phẩm |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
50 |
Trần Thanh Quỳnh Anh |
19/01/1981 |
GV |
ThS |
Công nghệ thực phẩm và đồ uống |
|
x |
Công nghệ sau thu hoạch |
51 |
Đoàn Thị Thanh Thảo |
14/10/1985 |
GV |
ĐH |
Công nghệ thực phẩm |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
52 |
Đỗ Thị Bích Thuỷ |
3/31/1964 |
GVC,PGS |
TS |
Công nghệ thực phẩm |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
53 |
Hồ Sỹ Vương |
14/11/1982 |
GV |
ThS |
Công nghệ Nhiệt Lạnh |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
54 |
Nguyễn Hiền Trang |
3/14/1974 |
GVC |
TS |
Hóa sinh công nghiệp thực phẩm |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
55 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
6/16/1984 |
GV |
ThS |
Công nghệ thực phẩm-Sinh học |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
56 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
6/23/1981 |
GV |
ThS |
Công nghệ thực phẩm và đồ uống |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
57 |
Nguyễn Thỵ Đan Huyền |
4/28/1983 |
GV |
ThS |
Công nghệ sinh học |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
58 |
Nguyễn Văn Toản |
9/7/1972 |
GV |
TS |
Công nghệ thực phẩm và đồ uống |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
59 |
Phạm Trần Thùy Hương |
5/14/1986 |
GV |
ThS |
Công nghệ thực phẩm |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
60 |
Trần Ngọc Khiêm |
24/12/1975 |
GV |
ThS |
Công nghệ thực phẩm |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
61 |
Võ Văn Quốc Bảo |
8/17/1978 |
GV |
ThS |
Công nghệ thực phẩm |
|
x |
Công nghệ thực phẩm |
62 |
Ngô Quý Tuấn |
3/9/1982 |
GV |
ThS |
Xây dựng cầu đường |
|
x |
Công thôn |
63 |
Nguyễn Quang Lịch |
8/27/1981 |
GV |
TS |
Cơ điện tử, CN&CTNT |
|
x |
Công thôn |
64 |
Nguyễn Tiến Long ck |
1/17/1977 |
GV |
TS |
Kỹ thuật công trình |
|
x |
Công thôn |
65 |
Nguyễn Thị Ngọc |
3/20/1980 |
GV |
ThS |
Công nghiệp và Công trình NT |
|
x |
Công thôn |
66 |
Nguyễn Trường Giang |
4/7/1983 |
GV |
ThS |
Địa chất công trình |
|
x |
Công thôn |
67 |
Phạm Việt Hùng |
4/5/1977 |
GV |
TS |
Kỹ thuật công trình, Cơ điện tử |
|
x |
Công thôn |
68 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
10/2/1986 |
GV |
ThS |
Kiến trúc công trình |
|
x |
Công thôn |
69 |
Vệ Quốc Linh |
9/17/1983 |
GV |
ThS |
Cơ Điện Tử |
|
x |
Công thôn |
70 |
Dương Thị Hương |
2/26/1984 |
NCV |
ThS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
71 |
Dư Thanh Hằng |
5/12/1961 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
72 |
Dương Thanh Hải |
6/11/1982 |
GV |
TS |
Chăn nuôi thú y |
|
x |
Chăn nuôi |
73 |
Đàm Văn Tiện |
6/6/1955 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
74 |
Hồ Trung Thông |
8/13/1970 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
75 |
Lê Đình Phùng |
7/28/1974 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
76 |
Lê Đức Ngoan |
1/5/1953 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
77 |
Lê Nữ Anh Thư |
6/4/1986 |
GV |
ThS |
Công nghệ sinh học |
|
x |
Chăn nuôi |
78 |
Lê Thị Lan Phương |
8/14/1981 |
GV |
ThS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
79 |
Lê Văn An |
5/19/1961 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
80 |
Nguyễn Đức Hưng |
10/9/1953 |
GVCC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
81 |
Nguyễn Hải Quân |
7/28/1984 |
GV |
ThS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
82 |
Nguyễn Hữu Văn |
2/3/1968 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
83 |
Nguyễn Minh Hoàn |
7/16/1957 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
84 |
Nguyễn Tiến Vởn |
3/11/1954 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
85 |
Nguyễn Thị Lộc |
30/12/1956 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
86 |
Nguyễn Xuân Bả |
7/6/1961 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
87 |
Phạm Khánh Từ |
21/12/1954 |
GVC |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
88 |
Phùng Thăng Long |
8/8/1962 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
89 |
Thân Thị Thanh Trà |
6/5/1989 |
GV |
ĐH |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
90 |
Trần Sáng Tạo |
19/01/1957 |
GVC,PGS |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
91 |
Trần Thanh Hải |
6/14/1986 |
GV |
ĐH |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
92 |
Trần Thị Thu Hồng |
2/16/1967 |
GVC |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi |
93 |
Văn Ngọc Phong |
7/18/1991 |
GV |
ĐH |
Chăn nuôi thú y |
|
x |
Chăn nuôi |
94 |
Nguyễn Quang Linh |
11/24/1961 |
PGS,GVC |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Chăn nuôi – PGĐ-ĐHH |
95 |
Lê Anh Phúc |
8/29/1985 |
GV |
ThS |
Điện tử – Viển thông |
|
x |
Kỹ thuật – Cơ điện tử |
96 |
Bùi Xuân Tín |
8/7/1964 |
GVC |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
97 |
Lại Viết Thắng |
13/12/1982 |
GV |
ĐH |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
98 |
Lê Tiến Dũng |
19/10/1953 |
GVC |
TS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
99 |
Lê Văn Chánh |
5/23/1978 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
100 |
Nguyễn Đình Thi |
3/26/1977 |
GV |
TS |
Sinh lý thực vật |
|
x |
Khoa học cây trồng |
101 |
Nguyễn Hồ Lam |
9/17/1983 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
102 |
Nguyễn Hữu Hòa |
5/6/1957 |
GVC |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
103 |
Nguyễn Hữu Trung |
17/10/1986 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
104 |
Nguyễn Văn Đức |
4/16/1980 |
GV |
TS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
105 |
Phạm Lê Hoàng |
6/25/1984 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
106 |
Phan Thị Phương Nhi |
9/19/1980 |
GV |
TS |
Di truyền giống cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
107 |
Trần Thị Lệ |
30/01/1961 |
GVC,PGS |
TS |
CNSH |
|
x |
Khoa học cây trồng |
108 |
Trần Thị Ngân |
12/6/1961 |
GVC |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
109 |
Trần Thị Phương Nhung |
9/21/1986 |
GV |
ĐH |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
110 |
Trần Thị Triêu Hà |
22/12/1972 |
GV |
ThS |
Sinh học |
|
x |
Khoa học cây trồng |
111 |
Trần Thị Xuân An |
2/26/1961 |
GVC |
ThS |
Nông nghiệp |
|
x |
Khoa học cây trồng |
112 |
Trần Văn Minh |
15/01/1952 |
GVC,PGS |
TS |
Nông học |
|
x |
Khoa học cây trồng |
113 |
Trịnh Thị Sen |
10/11/1976 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Khoa học cây trồng |
114 |
Hoàng Kim Toản |
4/24/1976 |
GVC |
TS |
Trồng trọt |
|
x |
Khoa học cây trồng; Phó Ban KT&ĐBCL |
115 |
Lê Đình Huy |
3/6/1985 |
GV |
ThS |
Khoa học đất |
|
x |
Khoa học đất |
116 |
Nguyễn Thùy Phương |
2/12/1985 |
GV |
ThS |
Hóa học |
|
x |
Khoa học đất |
117 |
Nguyễn Trung Hải |
17/10/1984 |
GV |
ThS |
Khoa học đất |
|
x |
Khoa học đất |
118 |
Trần Thanh Đức |
9/5/1975 |
GV |
TS |
Khoa học đất |
|
x |
Khoa học đất |
119 |
Dương Thị Thảo Trang |
2/6/1984 |
GV |
ThS |
Sinh học thực nghiệm |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
120 |
Dương Văn Hậu |
3/26/1983 |
GV |
ThS |
Hóa phân tích |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
121 |
Đặng Thị Thu Hiền |
6/20/1968 |
GVC |
ThS |
Tế bào – Sinh lý động vật |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
122 |
Đinh Thị Thu Thanh |
3/19/1970 |
GVC |
ThS |
Hóa học |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
123 |
Hoàng Hữu Tình |
2/2/1985 |
GV |
ThS |
Động vật học |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
124 |
Ngô Phi Anh Tuấn |
6/20/1968 |
GV |
ĐH |
Toán |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
125 |
Nguyễn Đăng Nhật |
10/2/1981 |
GV |
ThS |
Lý luận, phương pháp giảng dạy |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
126 |
Nguyễn Đức Hồng |
10/7/1980 |
GV |
ThS |
Toán giải tích |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
127 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
9/11/1986 |
GV |
ThS |
Toán giải tích |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
128 |
Nguyễn Thanh Bình |
6/30/1957 |
GVC |
ThS |
Hóa Vô Cơ |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
129 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
3/16/1980 |
GV |
ThS |
Công nghệ thông tin |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
130 |
Nguyễn Văn Cần |
10/31/1989 |
GV |
ĐH |
Sư phạm hóa học |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
131 |
Phạm Anh Tuấn |
6/14/1958 |
GV |
ĐH |
Toán |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
132 |
Phạm Thị Thảo Hiền |
12/25/1987 |
GV |
ThS |
Xác suất thống kê |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
133 |
Phan Thị Diệu Huyền |
15/11/1962 |
GV |
ThS |
Hóa vô cơ |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
134 |
Phan Thị Duy Thuận |
8/17/1984 |
GV |
ThS |
Sinh học thực nghiệm |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
135 |
Tôn Nữ Tuyết Trinh |
30/10/1987 |
GV |
ThS |
Đại số – Lý thuyết số |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
136 |
Trần Bá Tịnh |
11/5/1955 |
GVC |
TS |
Cơ học vật rắn |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
137 |
Trần Ngọc Truồi |
10/12/1956 |
GVC |
ThS |
Quang, Quang phổ |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
138 |
Trần Phan Thùy Linh |
9/18/1985 |
GV |
ThS |
Vật lý lý thuyết và vật lý Toán |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
139 |
Trần Thị Diệu Hiền |
10/2/1981 |
GV |
ThS |
Khoa học máy tính |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
140 |
Trần Thị Thùy Hương |
5/16/1983 |
GV |
ThS |
Khoa học máy tính |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
141 |
Lê Thị Kim Anh |
9/5/1990 |
GV |
Th.s |
Vật lý |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
142 |
Lê Thu Hà |
3/11/1988 |
GV |
ThS |
Hóa học |
x |
|
Khối kiến thức đại cương |
143 |
Dương Ngọc Phước |
10/19/1985 |
GV |
ThS |
Nuôi trông thủy sản |
|
x |
Khuyến nông |
144 |
Hoàng Thị Hồng Quế |
5/30/1974 |
GV |
ThS |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
|
x |
Khuyến nông |
145 |
Lê Chí Hùng Cường |
5/26/1987 |
GV |
ThS |
Phát triển nông thôn |
|
x |
Khuyến nông |
146 |
Lê Thị Hoa Sen |
6/1/1974 |
GV |
TS |
Hệ thống nông nghiệp |
|
x |
Khuyến nông |
147 |
Lê Văn Nam |
10/12/1982 |
GV |
ThS |
Kinh tế và xã hội học nông thôn |
|
x |
Khuyến nông |
148 |
Lê Việt Linh |
9/20/1990 |
GV |
ĐH |
Xã hội học |
|
x |
Khuyến nông |
149 |
Nguyễn Ngọc Truyền |
8/3/1980 |
GV |
ThS |
Phát triển nông thôn |
|
x |
Khuyến nông |
150 |
Nguyễn Thị Dạ Thảo |
9/19/1984 |
GV |
ThS |
Phát triển cộng đồng |
|
x |
Khuyến nông |
151 |
Nguyễn Văn Chung |
16/12/1985 |
GV |
ThS |
Khuyến nông và PTNT |
|
x |
Khuyến nông |
152 |
Nguyễn Viết Tuân |
6/2/1963 |
GVC |
TS |
Hệ thống Khoa học cây trồng |
|
x |
Khuyến nông |
153 |
Trần Cao úy |
1/4/1984 |
GV |
ĐH |
Khuyến nông |
|
x |
Khuyến nông |
154 |
Trần Thị Ánh Nguyệt |
8/24/1987 |
GV |
ĐH |
Công tác XH-PTCĐ |
|
x |
Khuyến nông |
155 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
6/11/1988 |
GV |
ĐH |
Xã hội học |
|
x |
Khuyến nông và PTNT |
156 |
Dương Văn Thành |
5/19/1981 |
GV |
ThS |
Lâm học |
|
x |
Lâm nghiệp |
157 |
Dương Viết Tình |
10/1/1955 |
GVC,PGS |
TS |
Hệ thống nông nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
158 |
Đặng Thái Dương |
10/11/1964 |
GVC,PGS |
TS |
Lâm sinh |
|
x |
Lâm nghiệp |
159 |
Hoàng Dương Xô Việt |
9/12/1987 |
GV |
ĐH |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
160 |
Hoàng Huy Tuấn |
4/2/1969 |
GVC |
ThS |
Phát triển bền vững |
|
x |
Lâm nghiệp |
161 |
Hoàng Phước Thôi |
2/13/1990 |
GV |
ĐH |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
162 |
Hoàng Văn Dưỡng |
9/1/1965 |
GVC |
TS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
163 |
Hồ Thanh Hà |
9/17/1971 |
GVC |
TS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
164 |
Lê Quang Vĩnh |
5/20/1957 |
GVC |
TS |
Nông nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
165 |
Ngô Tùng Đức |
8/14/1976 |
GV |
TS |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
x |
Lâm nghiệp |
166 |
Ngô Thị Phương Anh |
3/13/1972 |
GVC |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
167 |
Nguyễn Thị Thùy Phương |
7/19/1985 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
168 |
Phạm Cường |
4/15/1980 |
GV |
ThS |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
x |
Lâm nghiệp |
169 |
Phạm Thị Phương Thảo |
15/10/1985 |
GV |
ThS |
Lâm học |
|
x |
Lâm nghiệp |
170 |
Trương Thủy Vân |
8/25/1985 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp |
171 |
Văn Thị Yến |
2/6/1983 |
GV |
ThS |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
x |
Lâm nghiệp |
172 |
Trần Thị Thuý Hằng |
25/11/1977 |
GV |
ThS |
Lâm học |
|
x |
Lâm nghiệp đô thị |
173 |
Vũ Thị Thùy Trang |
30/10/1985 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp đô thị |
174 |
Hồ Đắc Thái Hoàng |
27/11/1969 |
GV |
TS |
Lâm sinh, Hệ thống NN |
|
x |
Lâm nghiệp đô thị |
175 |
Lê Thị Phương Thảo |
9/14/1988 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp đô thị |
176 |
Nguyễn Duy Phong |
10/3/1984 |
GV |
ThS |
Lâm học |
|
x |
Lâm nghiệp đô thị |
177 |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
3/6/1973 |
GV |
ThS |
Lâm sinh |
|
x |
Lâm nghiệp đô thị |
178 |
Nguyễn Văn Lợi |
7/13/1966 |
GVC,PGS |
TS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Lâm nghiệp đô thị |
179 |
Dương Thanh Thủy |
4/1/1983 |
GV |
ThS |
Công nghệ sinh học |
|
x |
Nông học |
180 |
Hoàng Thị Thái Hoà |
30/01/1973 |
GVC,PGS |
TS |
Nông học, CNSH |
|
x |
Nông học |
181 |
Hoàng Văn Nam |
17/12/1981 |
GV |
ThS |
Di truyền thực vật |
|
x |
Nông học |
182 |
Lê Thị Hương Xuân |
6/8/1983 |
GV |
ThS |
Quaản lý tài nguyên và môi trường |
|
x |
Nông học |
183 |
Lê Thị Thu Hường |
28/10/1980 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Nông học |
184 |
Nguyễn Minh Hiếu |
2/25/1955 |
GVC,PGS |
TS |
Nông nghiệp |
|
x |
Nông học |
185 |
Thái Thị Huyền |
11/11/1981 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Nông học |
186 |
Trần Minh Quang |
8/6/1983 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Nông học |
187 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
4/18/1988 |
GV |
ĐH |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Nông học |
188 |
Trần Thị Hương Sen |
2/20/1990 |
GV |
ĐH |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Nông học |
189 |
Trần Thị Xuân Phương |
10/1/1984 |
GV |
ThS |
Khoa học cây trồng |
|
x |
Nông học |
190 |
Hoàng Nghĩa Mạnh |
8/5/1982 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
191 |
Lê Tất Uyên Châu |
9/11/1983 |
GV |
ThS |
Sinh học |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
192 |
Lê Văn Bảo Duy |
5/10/1986 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
193 |
Lê Văn Dân |
8/1/1964 |
GVC |
TS |
Động vật học |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
194 |
Mạc Như Bình |
25/10/1977 |
GV |
TS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
195 |
Ngô Hữu Toàn |
6/29/1961 |
GVC |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
196 |
Nguyễn Anh Tuấn |
23/12/1983 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
197 |
Nguyễn Duy Quỳnh Trâm |
23/10/1976 |
GV |
TS |
Dinh dưỡng động vật |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
198 |
Nguyễn Đức Quỳnh Anh |
7/17/1985 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
199 |
Nguyễn Nam Quang |
22/11/1984 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
200 |
Nguyễn Ngọc Phước |
4/15/1974 |
GV |
TS |
Thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
201 |
Nguyễn Phi Nam |
14/10/1961 |
GVC |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
202 |
Nguyễn Tử Minh |
5/20/1986 |
GV |
ĐH |
Sinh học |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
203 |
Nguyễn Thị Huế Linh |
24/10/1982 |
GV |
ThS |
Thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
204 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
7/24/1985 |
GV |
ĐH |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
205 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
24/11/1984 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
206 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng |
8/7/1979 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
207 |
Nguyễn Văn Huy |
28/10/1980 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
208 |
Phạm Thị Hải Yến |
20/10/1987 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
209 |
Phạm Thị Phương Lan |
18/01/1980 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
210 |
Tôn Thất Chất |
15/12/1965 |
GVC |
TS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
211 |
Trần Nam Hà |
5/3/1985 |
GV |
ĐH |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
212 |
Trần Nguyên Ngọc |
5/5/1985 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
213 |
Trần Quang Khánh Vân |
1/1/1970 |
GVC |
ThS |
Sinh học |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
214 |
Trần Thị Thu Sương |
5/11/1974 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
215 |
Trương Thị Hoa |
8/20/1977 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
216 |
Võ Đức Nghĩa |
9/30/1981 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Nuôi trồng thủy sản |
217 |
Cao Thị Thuyết |
7/27/1985 |
GV |
ĐH |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
x |
Phát triển nông thôn |
218 |
Đinh Thị Kim Oanh |
11/5/1983 |
GV |
ThS |
Phát triển nông thôn |
|
x |
Phát triển nông thôn |
219 |
Hoàng Dũng Hà |
1/10/1983 |
GV |
ThS |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
|
x |
Phát triển nông thôn |
220 |
Hoàng Gia Hùng |
6/4/1981 |
GV |
ThS |
Phát triển cộng đồng |
|
x |
Phát triển nông thôn |
221 |
Hoàng Mạnh Quân |
3/16/1953 |
GVC,PGS |
TS |
Kinh tế Nông nghiệp, Chăn nuôi |
|
x |
Phát triển nông thôn |
222 |
Hồ Lê Phi Khanh |
21/11/1983 |
GV |
ThS |
Phát triển nông thôn |
|
x |
Phát triển nông thôn |
223 |
Hồ Thị Thanh Nga |
10/5/1973 |
GV |
ThS |
Quản lý hệ thống nông thôn |
|
x |
Phát triển nông thôn |
224 |
Lê Thị Hồng Phương |
16/11/1983 |
GV |
ThS |
Phát triển nông thôn |
|
x |
Phát triển nông thôn |
225 |
Nguyễn Tiến Dũng |
12/10/1987 |
GV |
ĐH |
Khuyến nông và PTNT |
|
x |
Phát triển nông thôn |
226 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
1/1/1985 |
GV |
ĐH |
Kinh tế nông nghiệp & PTNT |
|
x |
Phát triển nông thôn |
227 |
Nguyễn Thị Chung |
1/2/1987 |
GV |
ĐH |
Khuyến nông và PTNT |
|
x |
Phát triển nông thôn |
228 |
Nguyễn Thị Tuyết Sương |
8/1/1968 |
GV |
ThS |
Phát triển nông thôn |
|
x |
Phát triển nông thôn |
229 |
Nguyễn Thiện Tâm |
17/01/1981 |
GV |
ThS |
Phát triển nông thôn |
|
x |
Phát triển nông thôn |
230 |
Nguyễn Trọng Dũng |
4/30/1965 |
GVC |
ThS |
Khoa học Môi trường NN |
|
x |
Phát triển nông thôn |
231 |
Phạm Thị Nhung |
10/12/1984 |
GV |
ThS |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
|
x |
Phát triển nông thôn |
232 |
Trần Quang Sáu |
10/10/1985 |
GV |
ThS |
Khuyến nông |
|
x |
Phát triển nông thôn |
233 |
Trương Quang Hoàng |
30/12/1973 |
GV |
TS |
Quản lý môi trường nông thôn |
|
x |
Phát triển nông thôn |
234 |
Trương Văn Tuyển |
10/4/1958 |
GVC,PGS |
TS |
Phát triển cộng đồng |
|
x |
Phát triển nông thôn |
235 |
Dương Quốc Nõn |
7/19/1990 |
GV |
ĐH |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
236 |
Đàm Thị Huyền Trang |
6/8/1987 |
GV |
ThS |
Kinh tế |
|
x |
Quản lý đất đai |
237 |
Hồ Kiệt |
8/26/1959 |
GVC |
TS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
238 |
Huỳnh Văn Chương |
1/1/1973 |
GVC,PGS |
TS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
239 |
Lê Ngọc Phương Quý |
8/22/1987 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
240 |
Lê Quỳnh Mai |
3/6/1989 |
GV |
ĐH |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
241 |
Lê Thanh Bồn |
10/10/1957 |
GVC |
TS |
Trồng trọt |
|
x |
Quản lý đất đai |
242 |
Nguyễn Bích Ngọc |
22/12/1985 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
243 |
Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
1/12/1980 |
GV |
TS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
244 |
Nguyễn Hữu Ngữ |
8/19/1977 |
GV |
TS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
245 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
2/27/1990 |
GV |
ĐH |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
246 |
Nguyễn Phúc Khoa |
2/14/1984 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
247 |
Nguyễn Tiến Nhật |
5/4/1988 |
GV |
ĐH |
Luật |
|
x |
Quản lý đất đai |
248 |
Nguyễn Thành Nam |
9/23/1983 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
249 |
Nguyễn Thị Hải |
29/11/1979 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
250 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
10/4/1983 |
GV |
ThS |
Kinh tế |
|
x |
Quản lý đất đai |
251 |
Nguyễn Văn Bình |
21/10/1977 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
252 |
Phạm Gia Tùng |
9/1/1983 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
253 |
Phạm Hữu Tỵ |
2/5/1978 |
GV |
ThS |
Công nghệ quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
254 |
Trần Thị Phượng |
6/24/1979 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
255 |
Trần Trọng Tấn |
1/1/1985 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
256 |
Trần Văn Nguyện |
2/20/1956 |
GVC |
ThS |
Kinh tế |
|
x |
Quản lý đất đai |
257 |
Dương Thị Thu Hà |
3/6/1991 |
GV |
ThS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
258 |
Hồ Việt Hoàng |
6/28/1991 |
GV |
ĐH |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
259 |
Lê Ngọc Đoàn |
2/15/1990 |
GV |
ĐH |
Luật kinh tế |
|
x |
Quản lý đất đai |
260 |
Nguyễn Thị Nhật Linh |
10/9/1992 |
GV |
KS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
262 |
Trương Đỗ Minh Phượng |
4/5/1991 |
GV |
KS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
263 |
Trần Thị Minh Châu |
10/10/1992 |
GV |
KS |
Quản lý đất đai |
|
x |
Quản lý đất đai |
264 |
Hà Nam Thắng |
4/10/1985 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
265 |
Hồ Thị Thu Hoài |
28/10/1982 |
GV |
ThS |
Sinh thái học |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
266 |
Kiều Thị Huyền |
25/12/1987 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
267 |
Ngô Thị Hương Giang |
28/01/1984 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
268 |
Nguyễn Đức Thành |
2/27/1983 |
GV |
ĐH |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
269 |
Nguyễn Văn Huệ |
9/4/1974 |
GV |
ThS |
Sinh thái học |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
270 |
Trần Đình Minh |
5/14/1987 |
GV |
ĐH |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
271 |
Trần Thị Thúy Hằng |
7/7/1987 |
GV |
ĐH |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
272 |
Trương Văn Đàn |
24/03/1986 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
273 |
Võ Điều |
6/6/1975 |
GV |
ThS |
Nuôi trồng thủy sản |
|
x |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
274 |
Đinh Thị Hương Duyên |
1/1/1965 |
GVC |
ThS |
Sinh lý sinh hóa thực vật |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
275 |
Hồ Đăng Nguyên |
2/16/1985 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
276 |
Hồng Bích Ngọc |
6/6/1964 |
GVC |
ThS |
Hóa sinh-sinh lý thực vật |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
277 |
Huỳnh Thị Ngọc Diệp |
2/22/1985 |
GV |
ThS |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
278 |
Lê Thái Hùng |
11/11/1981 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
279 |
Lê Thị Diên |
6/6/1973 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
280 |
Ngô Trí Dũng |
9/8/1974 |
GV |
TS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
281 |
Nguyễn Hợi |
9/3/1983 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
282 |
Nguyễn Thị Thương |
27/11/1979 |
GV |
ThS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
283 |
Trần Minh Đức |
10/3/1961 |
GV |
TS |
Bảo vệ rừng |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
284 |
Trần Nam Thắng |
6/4/1975 |
GV |
TS |
Lâm nghiệp |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
285 |
Võ Quang Anh Tuấn |
7/23/1988 |
GV |
ĐH |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
286 |
Võ Thị Minh Phương |
16/11/1964 |
GVC |
ThS |
Sinh học |
|
x |
Quản lý tài nguyên rừng |
287 |
Nguyễn Đinh Thùy Khương |
2/25/1990 |
GV |
ThS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
288 |
Nguyễn Thị Thùy |
5/5/1991 |
GV |
KS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
289 |
Bùi Thị Hiền |
8/5/1983 |
GV |
ThS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
290 |
Hồ Thị Dung |
03/02/1990 |
GV |
ĐH |
Thú y |
|
x |
Thú y |
291 |
Lê Văn Phước |
20/11/1957 |
GVC |
TS |
Chăn nuôi |
|
x |
Thú y |
292 |
Nguyễn Thị Nga |
7/6/1983 |
GV |
ThS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
293 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
3/30/1984 |
GV |
ĐH |
Thú y |
|
x |
Thú y |
294 |
Nguyễn Văn Chào |
7/2/1982 |
GV |
ThS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
295 |
Nguyễn Xuân Hòa |
6/27/1980 |
GV |
TS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
296 |
Phạm Hồng Sơn |
18/11/1961 |
GVC,PGS |
TS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
297 |
Phan Vũ Hải |
8/5/1973 |
GV |
ThS |
Chăn nuôi |
|
x |
Thú y |
298 |
Trần Quang Vui |
4/24/1967 |
GVC |
TS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
299 |
Vũ Văn Hải |
7/21/1978 |
GV |
TS |
Thú y |
|
x |
Thú y |
300 |
Đinh Thị Bích Lân |
9/28/1960 |
PGS,GVC |
TS |
Thú y |
|
x |
Thú y, PGĐ TT Công nghệ SH-ĐHH |