Lắp camera gia đình giá bao nhiêu? ⋆ Khôi Ngô Security

STT
VẬT TƯ
CHI TIẾT
ĐVT
ĐƠN GIÁ [vật tư + công]
GHI CHÚ

I/. THIẾT BỊ

1
Ổ cứng Seagate 500GB
Chuyên camera tốc độ cao
Cái
900.000
Bảo hành 24 tháng

2
Ổ cứng Seagate 1TB
Chuyên camera tốc độ cao
Cái
1.400.000
Bảo hành 36 tháng

3
Ổ cứng Seagate 2TB
Chuyên camera tốc độ cao
Cái
1.950.000
Bảo hành 36 tháng

4
Ổ cứng Seagate 4TB
Chuyên camera tốc độ cao
Cái
3.950.000
Bảo hành 36 tháng

5
Nguồn 12V cho camera
Nguồn 12V loại tốt
Cái
300.000
Bảo hành 06 tháng

6
Nguồn tổng 10A
Cấp nguồn cho 04 camera (loại tốt)
Cái
350.000
Bảo hành 06 tháng

7
Nguồn tổng 20A
Cấp nguồn cho 06-08 camera (loại tốt)
Cái
450.000
Bảo hành 06 tháng

8
Nguồn tổng 30A
Cấp nguồn cho 08-12 camera (loại tốt) (loại đặc biệt 1.000.000đ)
Cái
550.000 – 1.000.000
Bảo hành 06 tháng

9
Switch 8 port TP-Link
Bộ chia tín hiệu mạng (4port: 400k, 8 port: 700k, 16 port: 900k)
Cái
700.000
Bảo hành 24 tháng

10
Switch 8 port D-Link
Bộ chia tín hiệu mạng (4port: 600k, 8 port: 900k, 16 port: 1.200k)
Cái
900.000
Bảo hành 24 tháng

11
Switch PoE 8 Port APTEK
Swtich cho camera IP PoE (4port: 1tr2, 8 port: 2tr2, 16 port: 4tr5)
Cái
2.200.000
Bảo hành 12 tháng

12
Bộ Video Converter quang 4/8/16 port Vantech (cho camera Analog)
Bộ Video – quang converter dành cho camera Analog (4 cổng / 8 cổng / 16 cổng)
Bộ
3.000.000 – 6.800.000 – 13.000.000
Bảo hành 12 tháng

13
Bộ Quang Điện Converter (cho camera IP)

  • TPLink 100Mbps
  • DLink 100Mbps

Bộ
1.800.000 – 2.400.000
Bảo hành 12 tháng

II/. DÂY/JACK – ỐNG/NẸP

14
Dây cáp 4 lõi cường lực
Cáp 04 lõi cường lực Sacom/Saicom (đi dây tín hiệu camera Analog)
Mét
8.000
Bảo hành 12 tháng

15
Dây cáp đồng trục (Optical)
Cáp SINO/VCOM (đi dây tín hiệu cho camera Analog)
Mét
12.000
Bảo hành 12 tháng

16
Dây cáp mạng CAT 5 UTP
Cáp VCOM/AMP/STS/LG/DINTEK (đi dây tín hiệu cho camera IP)
Mét
10.000
Bảo hành 12 tháng

17
Dây cáp mạng CAT 6 UTP
Cáp VCOM/AMP/STS/LG/DINTEK (đi dây tín hiệu cho camera IP)
Mét
12.000
Bảo hành 12 tháng

18
Dây điện Cadivi 2mm
Cấp nguồn cho camera hoạt động
Mét
14.000
Bảo hành 12 tháng

19
Cáp quang 2 lõi / 4 lõi
Dây cáp quang đi tín hiệu cho camera, mạng (hàn cáp: 200.000đ/1 mối)
Mét
12.000 – 14.000
Bảo hành 12 tháng

20
Jack cắm nguồn 220V đực/cái
Jack Điện Quang (cắm điện cho camera)
Cái
20.000
Bảo hành 12 tháng

21
Nẹp điện 20/25mm
Nẹp nhựa đi dây nguồn, tín hiệu
Mét
10.000
Bảo hành 12 tháng

22
Ống cứng 20/25mm đi nổi
Ống cứng luồn dây, bẻ co & bọ kẹp
Mét
14.000 – 16.000
Bảo hành 12 tháng

23
Ống ruột gà 20-25mm
Ống nhựa xoắn (ruột gà) đi dây âm trần, trong nhà/ngoài trời
Mét
6.000 – 8000
Bảo hành 12 tháng

24
Ống ruột gà 20-25mm chống cháy
Ống nhựa xoắn (ruột gà) chống cháy đi dây âm trần, trong nhà/ngoài trời
Mét
12.000
Bảo hành 12 tháng

25
Ống xoắn HDPE 20/25mm CHUYÊN NGOÀI TRỜI
Ống xoắn HDPE chuyên ngoài trời 20/25mm (không gồm phụ kiện nối ống)
Mét
15.000 – 20.000
Bảo hành 12 tháng

26
Switch 8 port TP-Link
Bộ chia tín hiệu mạng (4port: 400k, 8 port: 700k, 16 port: 900k)
Cái
700.000
Bảo hành 24 tháng

27
Switch 8 port D-Link
Bộ chia tín hiệu mạng (4port: 600k, 8 port: 900k, 16 port: 1.200k)
Cái
900.000
Bảo hành 24 tháng

28
Switch PoE 8 Port APTEK
Swtich cho camera IP PoE (4port: 1tr2, 8 port: 2tr2, 16 port: 4tr5)
Cái
2.200.000
Bảo hành 12 tháng

29
Bộ Video Converter quang 4/8/16 port Vantech (cho camera Analog)
Bộ Video – quang converter dành cho camera Analog (4 cổng / 8 cổng / 16 cổng)
Bộ
3.000.000 – 6.800.000 – 13.000.000
Bảo hành 12 tháng

30
Bộ Quang Điện

TPLink 100Mbps
DLink 100Mbps

Bộ
1.800.000 – 2.400.000
Bảo hành 12 tháng

31
Jack BNC + F5
Jack BNJ + F5 dùng gắn đầu cáp đồng trục cho camera analog
Bộ
10.000
Loại tốt

32
Jack RJ45
Dùng bấm đầu cáp mạng
Cái
5.000
Loại tốt

33
Jack chuyển Video – Balun
Dùng chuyển tín hiệu từ cáp mạng sang Jack BNC (1 cặp 2 cái)
Cặp
100.000
Loại tốt

34
Cáp HDMI
Xuất hình ảnh Full HD từ đầu ghi ra LCD/TV
Cái
100.000
Bảo hành 12 tháng

35
Cáp VGA
Xuất hình ảnh từ đầu ghi ra LCD/TV
Cái
50.000
Bảo hành 12 tháng

36
Gói vật tư phụ
Box nhựa, phích cắm điện, băng keo, dây rút, tắc kê, đinh, ốc vít…
Gói
100.000
Giá trọn gói vật tư phụ (chưa gồm dây)

37
Tên miền camera 2 năm
Tên miền riêng giúp nâng cao bảo mật, cải thiện tốc độ camera và sử dụng phần mềm camera full tính năng (công cài tận nơi: 300k)
Gói
1.000.000
Dịch vụ tên miền động

III/. NHÂN CÔNG

38
PHÍ THI CÔNG LẮP ĐẶT (cho 1 camera)

Bao gồm: Thi công, đi dây, lắp đặt, cài đặt, lên hình, cài phần mềm 01 lần, hướng dẫn sử dụng 01 lần khi nghiệm thu

  • Lắp đặt camera Văn phòng / Gia đình (Nhà phố): 500.000đ/1 camera
  • Lắp đặt camera Toà nhà văn phòng: 650.000đ/1 camera
  • Lắp đặt camera Kho, Nhà xưởng: 800k-1tr5/1 camera
  • Lắp đặt camera các khu vực rộng lớn: 1tr5-3tr/1 camera

Cái
500.000 – 3.000.000
Tính cho 1 camera

39
PHÍ DI DỜI (cho 1 camera)

Di dời camera Văn phòng / Gia đình (nhà phố):

  • Tháo tại địa chỉ cũ & gắn lại tại cùng địa chỉ: 400k/1 camera
  • Dời camera từ địa chỉ này sang địa chỉ khác: 500k/1 camera

Di dời camera toà nhà văn phòng:

  • Tháo tại địa chỉ cũ & gắn lại tại cùng địa chỉ: 600k/1 camera
  • Dời camera từ địa chỉ này sang địa chỉ khác: 700k/1 camera

Di dời camera Nhà kho, nhà xưởng:

  • Tháo tại địa chỉ cũ & gắn lại tại cùng địa chỉ: 800k-1tr1/1 camera
  • Dời camera từ địa chỉ này sang địa chỉ khác: 900k-1tr2/1 camera

Cảng, nhà ga, bến tàu, sân bay, khu vui chơi rộng:

  • Tháo tại địa chỉ cũ & gắn lại tại cùng địa chỉ: 1tr2-1tr8/1 camera
  • Dời camera từ địa chỉ này sang địa chỉ khác: 1tr8-3tr/1 camera

Cái
400.000 – 3.000.000
Chưa gồm vật tư phát sinh (dây, ống…)
Bảo hành 1 tuần

40
CÔNG ĐI DÂY (tính theo mét)

  • Đi dây trần (có thể luồn theo máng cáp nhưng không lắp ống / nẹp điện): 8.000đ/mét
  • Đi dây + ống / nẹp điện: 16.000đ/mét

8.000 – 16.000
Đi dây gồm đi ống, đi nẹp điện, đi dây cáp quang, đi dây cáp nguồn, cáp mạng, cáp điện thoại

41
HỖ TRỢ KỸ THUẬT TỪ XA
Hướng dẫn sử dụng, teamviewer, đổi password, đặt tên lại, tùy chỉnh cấu hình camera và đầu ghi, thiết lập chức năng báo động
Lần
150.000
Tối đa 01 giờ

42
PHÍ KIỂM TRA (1 lần kiểm tra, không bao gồm sửa chữa)

Gồm: kiểm tra lỗi, chỉnh góc camera hoặc hướng dẫn sử dụng tận nơi. Các chi phí phát sinh (tính riêng):
– Cài phần mềm: 50k/1camera hoặc 50k/điện thoại
– Chỉnh góc: cộng thêm 20k/1camera.
– Hướng dẫn sử dụng: 50k/camera hoặc thiết bị.
Mang đi bảo hành, kiểm tra sửa chữa: 300k/thiết bị.
– Update firmware: 500k/thiết bị.

Lần
250.000
Phát sinh phí sửa chữa tính phí riêng