kỹ nữ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Cái gì mà kỹ nữ với lầu xanh hả?

what about being a prostitute!

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi yêu tiền công của kỹ nữ nơi mọi sân đạp lúa.

You have loved the wages of a prostitute on every threshing floor of grain.

jw2019

Không giống như kỹ nữ thông thường, tayū có đủ quyền lực để từ chối khách hàng.

Unlike a common prostitute, the tayū had sufficient prestige to refuse clients.

WikiMatrix

16 Một hôm, có hai kỹ nữ vào đứng trước mặt vua.

16 At that time two prostitutes came in to the king and stood before him.

jw2019

27 Thật, ả kỹ nữ là hố sâu,

27 For a prostitute is a deep pit,

jw2019

26 Vì tại một kỹ nữ mà có kẻ chỉ còn mỗi chiếc bánh,+

26 For because of a prostitute, a man is reduced to a loaf of bread,+

jw2019

Thương nữ bất tri vong quốc hận ( Kỹ nữ vô tâm họa mất nước )

” Prostitutes never care about a falling nation, “

OpenSubtitles2018.v3

Cô cũng không phải là kỹ nữ

You’ re not a showgirl anymore

opensubtitles2

kỹ nữ.

She was a Jurchen geisha.

OpenSubtitles2018.v3

HỒI ỨC VỀ NHỮNG KỸ NỮ BUỒN CỦA TÔI Dịch phụ đề: QKK

MEMORIES OF MY MELANCHOLY WHORES

OpenSubtitles2018.v3

Họ chính là những kỹ nữ ” Sông Tần Hoài ” nổi tiếng.

They were the famous women of the Qin Huai River.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy xem trường hợp của Ra-háp, một kỹ nữ sống ở thành Giê-ri-cô xưa.

Consider the case of Rahab, a prostitute living in ancient Jericho.

jw2019

Cô có tài gì mà được liệt là kỹ nữ đầu bảng

What’ s your talent as the top showgirl?

opensubtitles2

Chẳng hạn Ra-háp, một kỹ nữ ở Ca-na-an, đã được cứu cùng với gia đình.

For example, the Canaanite prostitute Rahab was saved, along with her family.

jw2019

16 Lần nọ, Sam-sôn đến Ga-xa, ông thấy một kỹ nữ và đi vào nhà cô.

16 One time Samson went to Gazʹa and saw a prostitute there, and he went in to her.

jw2019

Một người từng là kỹ nữ đã làm Đức Giê-hô-va hài lòng

A Former Prostitute Brings Joy to Jehovah’s Heart

jw2019

16 “Hỡi kỹ nữ bị lãng quên, hãy lấy đàn hạc mà đi quanh thành.

16 “Take a harp, go around the city, O forgotten prostitute.

jw2019

Sau 70 năm, Ty-rơ sẽ như kỹ nữ trong bài hát này:

At the end of 70 years, it will happen to Tyre as in the song of a prostitute:

jw2019

4 Ấy vì lắm trò đàng điếm của ả kỹ nữ,

4 This is because of the many acts of prostitution of the prostitute,

jw2019

Cô có tài gì mà được liệt là kỹ nữ đầu bảng,

What’s your talent as the top showgirl?

OpenSubtitles2018.v3

Đại kỹ nữ ngồi trên một con thú sắc đỏ (1-3)

The great prostitute sits on a scarlet-colored beast (1-3)

jw2019

Anh nói về xe tải, rồi kỹ nữ… và dụng cụ…

You’re talking about prostitutes and trucks, and tools.

OpenSubtitles2018.v3

TƯỢNG CỦA CON THÚ CẮN NUỐT Ả KỸ NỮ

THE IMAGE OF THE BEAST DEVOURS THE HARLOT

jw2019

21 Thành trung tín+ nay là kỹ nữ rồi!

21 How the faithful city+ has become a prostitute!

jw2019

Ba-by-lôn Lớn là “mẹ của các kỹ nữ” theo nghĩa nào?

In what sense is Babylon the Great “the mother of the prostitutes”?