KẾ HOẠCH GIÚP ĐỠ HỌC SINH CHƯA ĐẠT YÊU CẦU GIÁO DỤC NĂM HỌC 2021 – 2022
Stt
Họ và tên giáo viên
Môn
Lớp
1
Vũ Thị Ngọc Lan
Văn
9/2,10+ 8/2
2
Trần Thị Yến
Văn
6/3,4 + 7/9
3
Vũ Thị Quyên
Văn
9/1,8+ 8/12
4
Nguyễn Thanh Tâm
Văn
9/3,11 + 8/1,8
5
Đỗ Thị Lường
Văn
9/4,5+8/4,9
6
Trịnh Thị Thu
Văn
8/10,5,3,7
7
Nguyễn Thị Sen
Văn
6/5,6 + 7/3,2,10
8
Lê Thị Hiền
Văn
9/6,7 + 7/6
9
Lê Minh Hoa
Văn
9/9,12+ 6/1,10
10
Nông Thị Hòa
Văn
6/2 + 7/5,7,11
11
Trần Thị Thúy Nga
Văn
6/7,8,9 + 7/4
Nguyễn Thị Lượt
Văn
8/6,11 + 7/1,8
12
Thái Thị Phương Thảo
Toán
9/2,8,11+8/1
13
Nguyễn Khắc Minh Nho
Toán
9/3,7,12 + 8/2
14
Huỳnh Thị Thu Hà
Toán
7/1,2,6,8,9
15
Nguyễn Thành Trung
Toán
9/4,9 + 8/3,10,9
16
Phan Thị Ngọc Huyền
Toán
9/5,6+ 8/4,7
17
Nguyễn Văn Hoài
Toán
8/5,6,11 + 6/5,7
18
Phan Thị Mai Hương
Toán
7/4,11 + 6/1,6,10
19
Bùi Xuân Đại
Toán
7/5,7+ 8/8,12
20
Phạm Thị Thu
Toán
7/3,10+ 6/3,9,2
21
Trần Thị Kim Yến
Toán
9/1,10 + 6/4,8
22
Trần Ngọc Minh
Anh
9/2,5,10+ 8/1,2,9
23
Đặng Vũ Anh Thùy
Anh
9/6,9,11,12 + 6/3,5,8,10
24
Phan Thị Phương Tâm
Anh
7/3,10 + 8/3,4,10,11,12
25
Chu Thị Hồng
Anh
9/4,8 + 7/1,2,8,9
26
Trần Ngọc Phấn
Anh
9/1,7,3+6/1,4,9
27
Nguyễn Thị Kim Hương
Anh
8/5,6,7,8 + 7/4,5,6
28
Nguyễn Thành Hưng
Anh
6/2,6,7 + 7/11,7
29
Lê Thị Thanh Hà
Lý
K7 + 9/12
30
Nguyễn Huy Hiệp
Lý
9/5,6,7,8,9,10 + 8/3,4,5,12
31
Hà An Phú
Lý
8/1,2,6,7,8,9,10,11 + KHTN 6/5,4
32
Ngô Thị Hoài Trang
Lý
9/1,2,3,4,11 + KHTN 6/3
33
Nguyễn Lưu Ánh Hồng
Hóa
8/1,9,10,11+ KHTN 6/7,9
34
Trần Thị Hồng Hạnh
Hóa
8/2,3,7,8,12 + 9/1,2,9,12
35
Nguyễn Thị Ngọc Mai
Hóa
8/4,5,6 + 9/3,4,5,6,7,8,10,11