Học viện Tài chính ở đâu – thông tin chính xác update nhanh chóng

TT
Mã ngành/ chuyên ngành
Tên ngành/ chuyên ngành
Tổ hợp xét tuyển
Điểm trúng tuyển
Tiêu chí phụ
Điểm môn Toán
Thứ tự nguyện vọng
Chương trình chất lượng cao

1

7340201C06

Tài chính – Ngân hàng

Hải quan & Logistics

A01, D01, D07

36,22

≥ 8,40

NV1-2

2

7340201C09

Phân tích tài chính

A01, D01, D07

35,63

≥ 7,60

NV1-22

3

7340201C11

Tài chính doanh nghiệp

A01, D01, D07

35,7

≥ 8,40

NV1-13

4

7340301C21

Kế toán

Kế toán doanh nghiệp

A01, D01, D07

35,13

≥ 7,60

NV1-5

5

7340301C22

Kiểm toán

A01, D01, D07

35,73

≥ 8,00

NV1-5

Chương trình chuẩn

6

7220201

Ngôn ngữ Anh

A01, D01, D07

35,77

≥ 7,80

NV1-6

7

7310101

Kinh tế

A01, D01, D07

26,35

≥ 8,40

NV1-2

8

7340101

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

26,7

≥ 9,20

NV1-7

9

7340201

Tài chính – Ngân hàng

A00, A01, D07

26,1

10

7340201D

Tài chính – Ngân hàng

D01

26,45

≥ 8,00

NV1-2

11

7340301

Kế toán

A00, A01,D07

26,55

≥ 8,80

NV1-5

12

7340301D

Kế toán

D01

26,95

≥ 7,80

NV1

13

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

A00, A01, D01, D07

26,1