Học phí trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2021

STT

Ngành học

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp môn XT 1

Tổ hợp môn XT 2

Tổ hợp môn XT 3

Tổ hợp môn XT 4

Theo KQ thi THPT QG

Theo phương thức khác

1

Ngôn ngữ Anh

7220201

45

45

A01

D01

D09

D10

2

Quản trị kinh doanh

7340101

135

135

A00

A01

D01

D10

3

Kinh doanh quốc tế

7340120

45

45

A00

A01

D01

D10

4

Tài chính Ngân hàng

7340201

60

60

A00

A01

D01

D10

5

Kế toán

7340301

80

80

A00

A01

D01

D10

6

Luật kinh tế

7380107

60

60

A00

A01

D01

D10

7

Công nghệ sinh học

7420201

90

90

A00

A01

B00

D07

8

Công nghệ thông tin

7480201

185

185

A00

A01

D01

D07

9

An toàn thông tin

7480202

40

40

A00

A01

D01

D07

10

Công nghệ chế tạo máy

7510202

65

65

A00

A01

D01

D07

11

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

40

40

A00

A01

D01

D07

12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

65

65

A00

A01

D01

D07

13

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

45

45

A00

A01

D01

D07

14

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401

115

115

A00

A01

B00

D07

15

Công nghệ vật liệu

7510402

25

25

A00

A01

B00

D07

16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

25

25

A00

A01

B00

D07

17

Công nghệ thực phẩm

7540101

185

185

A00

A01

B00

D07

18

Công nghệ chế biến thuỷ sản

7540105

30

30

A00

A01

B00

D07

19

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

7540110

45

45

A00

A01

B00

D07

20

Công nghệ dệt, may

7540204

65

65

A00

A01

D01

D07

21

Khoa học thủy sản

7620303

25

25

A00

A01

B00

D07

22

Khoa học chế biến món ăn

7720498

35

35

A00

A01

B00

D07

23

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

7720499

35

35

A00

A01

B00

D07

24

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

46

46

A00

A01

D01

D10

25

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

7810202

42

42

A00

A01

D01

D10

26

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

30

30

A00

A01

B00

D07

27

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

45

45

A01

D01

D09

D10

28

Quản trị khách sạn

7810201

47

47

A00

A01

D01

D10

29

Marketing

7340115

 

 

A00

A01

D01

D10

30

Quản trị kinh doanh thực phẩm

7340129

 

 

A00

A01

D01

D10

31

Kỹ thuật Nhiệt

7520115

 

 

A00

A01

D01

D07

32

Kinh doanh thời trang và Dệt may

7340123

 

 

A00

A01

D01

D10

33

Quản lý năng lượng

7510602

 

 

A00

A01

B00

D07

34

Kỹ thuật hóa phân tích

7520311

 

 

A00

A01

B00

D07