Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 200 mới nhất file Excel 2022

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Ban hành kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỐ HIỆU TK
TÊN TÀI KHOẢN

Cấp 1
Cấp 2
Loại – Tài khoản tài sản

Tài khoản 111

Tiền mặt

1111
Tiền Việt Nam

1112
Ngoại tệ

1113
Vàng tiền tệ

Tài khoản 112

Tiền gửi Ngân hàng

1121
Tiền Việt Nam

1122
Ngoại tệ

1123
Vàng tiền tệ

Tài khoản 113

Tiền đang chuyển

1131
Tiền Việt Nam

1132
Ngoại tệ

Tài khoản 121

Chứng khoán kinh doanh

1211
Cổ phiếu

1212
Trái phiếu

1218
Chứng khoán và công cụ tài chính khác

Tài khoản 128

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

1281
Tiền gửi có kỳ hạn

1282
Trái phiếu

1283
Cho vay

1288
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

Tài khoản 131

Phải thu của khách hàng

Tài khoản 133

Thuế GTGT được khấu trừ

1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

Tài khoản 136

Phải thu nội bộ

1361
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1362
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

1363
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

1368
Phải thu nội bộ khác

Tài khoản 138

Phải thu khác

1381
Tài sản thiếu chờ xử lý

1385
Phải thu về cổ phần hoá

1388
Phải thu khác

Tài khoản 141

Tạm ứng

Tài khoản 151

Hàng mua đang đi đường

Tài khoản 152

Nguyên liệu, vật liệu

Tài khoản 153

Công cụ, dụng cụ

1531
Công cụ, dụng cụ

1532
Bao bì luân chuyển

1533
Đồ dùng cho thuê

1534
Thiết bị, phụ tùng thay thế

Tài khoản 154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

Tài khoản 155

Thành phẩm

1551
Thành phẩm nhập kho

1557
Thành phẩm bất động sản

Tài khoản 156

Hàng hóa

1561
Giá mua hàng hóa

1562
Chi phí thu mua hàng hóa

1567
Hàng hóa bất động sản

Tài khoản 157

Hàng gửi đi bán

Tài khoản 158

Hàng hoá kho bảo thuế

Tài khoản 161

Chi sự nghiệp

1611
Chi sự nghiệp năm trước

1612
Chi sự nghiệp năm nay

Tài khoản 171

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

Tài khoản 211

Tài sản cố định hữu hình

2111
Nhà cửa, vật kiến trúc

2112
Máy móc, thiết bị

2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn

2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý

2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

2118
TSCĐ khác

212

Tài sản cố định thuê tài chính

2121
TSCĐ hữu hình thuê tài chính.

2122
TSCĐ vô hình thuê tài chính.

213

Tài sản cố định vô hình

2131
Quyền sử dụng đất

2132
Quyền phát hành

2133
Bản quyền, bằng sáng chế

2134
Nhãn hiệu, tên thương mại

2135
Chương trình phần mềm

2136
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

2138
TSCĐ vô hình khác

214

Hao mòn tài sản cố định

2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143
Hao mòn TSCĐ vô hình

2147
Hao mòn bất động sản đầu tư

217

Bất động sản đầu tư

221

Đầu tư vào công ty con

222

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

228

Đầu tư khác

2281
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

2288
Đầu tư khác

229

Dự phòng tổn thất tài sản

2291
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

2292
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

2293
Dự phòng phải thu khó đòi

2294
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

241

Xây dựng cơ bản dở dang

2411
Mua sắm TSCĐ

2412
Xây dựng cơ bản

2413
Sửa chữa lớn TSCĐ

242

Chi phí trả trước

243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

244

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

Cấp 1
Cấp 2
Loại – Tài khoản nợ phải trả

331

Phải trả cho người bán

333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311
Thuế GTGT đầu ra

33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333
Thuế xuất, nhập khẩu

3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335
Thuế thu nhập cá nhân

3336
Thuế tài nguyên

3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

33381
Thuế bảo vệ môi trường

33382
Các loại thuế khác

3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

334

Phải trả người lao động

3341
Phải trả công nhân viên

3348
Phải trả người lao động khác

335

Chi phí phải trả

336

Phải trả nội bộ

3361
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

3362
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

3363
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

3368
Phải trả nội bộ khác

337

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

338

Phải trả, phải nộp khác

3381
Tài sản thừa chờ giải quyết

3382
Kinh phí công đoàn

3383
Bảo hiểm xã hội

3384
Bảo hiểm y tế

3385
Phải trả về cổ phần hoá

3386
Bảo hiểm thất nghiệp

3387
Doanh thu chưa thực hiện

3388
Phải trả, phải nộp khác

341

Vay và nợ thuê tài chính

3411
Các khoản đi vay

3412
Nợ thuê tài chính

343

Trái phiếu phát hành

3431
Trái phiếu thường

34311
Mệnh giá

34312
Chiết khấu trái phiếu

34313
Phụ trội trái phiếu

3432
Trái phiếu chuyển đổi

344

Nhận ký quỹ, ký cược

347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

352

Dự phòng phải trả

3521
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

3522
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

3523
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

3524
Dự phòng phải trả khác

353

Quỹ khen thưởng phúc lợi

3531
Quỹ khen thưởng

3532
Quỹ phúc lợi

3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

357

Quỹ bình ổn giá

Cấp 1
Cấp 2
Loại – Tài khoản vốn chủ sở hữu

411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4111
Vốn góp của chủ sở hữu

41111
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

41112
Cổ phiếu ưu đãi

4112
Thặng dư vốn cổ phần

4113
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

4118
Vốn khác

412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

4132
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động

414

Quỹ đầu tư phát triển

417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

418

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

Cổ phiếu quỹ

421

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

4211
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

4212
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

461

Nguồn kinh phí sự nghiệp

4611
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

4612
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Cấp 1
Cấp 2
Loại – Tài khoản doanh thu

511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111
Doanh thu bán hàng hóa

5112
Doanh thu bán các thành phẩm

5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ

5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá

5117
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

5118
Doanh thu khác

515

Doanh thu hoạt động tài chính

521

Các khoản giảm trừ doanh thu

5211
Chiết khấu thương mại

5212
Hàng bán bị trả lại

5213
Giảm giá hàng bán

Cấp 1
Cấp 2
Loại – Tài khoản chi phí SXKD

611

Mua hàng

6111
Mua nguyên liệu, vật liệu

6112
Mua hàng hóa

621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

622

Chi phí nhân công trực tiếp

623

Chi phí sử dụng máy thi công

6231
Chi phí nhân công

6232
Chi phí nguyên, vật liệu

6233
Chi phí dụng cụ sản xuất

6234
Chi phí khấu hao máy thi công

6237
Chi phí dịch vụ mua ngoài

6238
Chi phí bằng tiền khác

627

Chi phí sản xuất chung

6271
Chi phí nhân viên phân xưởng

6272
Chi phí nguyên, vật liệu

6273
Chi phí dụng cụ sản xuất

6274
Chi phí khấu hao TSCĐ

6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278
Chi phí bằng tiền khác

631

Giá thành sản xuất

632

Giá vốn hàng bán

635

Chi phí tài chính

641

Chi phí bán hàng

6411
Chi phí nhân viên

6412
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

6413
Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414
Chi phí khấu hao TSCĐ

6415
Chi phí bảo hành

6417
Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418
Chi phí bằng tiền khác

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421
Chi phí nhân viên quản lý

6422
Chi phí vật liệu quản lý

6423
Chi phí đồ dùng văn phòng

6424
Chi phí khấu hao TSCĐ

6425
Thuế, phí và lệ phí

6426
Chi phí dự phòng

6427
Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428
Chi phí bằng tiền khác

Cấp 1
Cấp 2
Loại – Tài khoản thu nhập khác

711

Thu nhập khác

Cấp 1
Cấp 2
Loại – Tài khoản chi phí khác

811

Chi phí khác

821

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành

8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Cấp 1
Cấp 2
Loại – Tài khoản xác định KQKD

911

Xác định kết quả kinh doanh