Giờ làm việc – Bưu điện tỉnh Đồng Nai

1. Tiết kiệm không kỳ hạn
1,00

2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân
1,00

3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần

– Kỳ hạn 01 tháng
3,10

– Kỳ hạn 02 tháng
3,10

– Kỳ hạn 03 tháng
3,40

– Kỳ hạn 04 tháng
3,40

– Kỳ hạn 05 tháng
3,40

– Kỳ hạn 06 tháng
4,30

– Kỳ hạn 07 tháng
4,30

– Kỳ hạn 08 tháng
4,30

– Kỳ hạn 09 tháng
4,50

– Kỳ hạn 10 tháng
4,50

– Kỳ hạn 11 tháng
4,50

– Kỳ hạn 12 tháng
5,70

– Kỳ hạn 13 tháng
5,80

– Kỳ hạn 15 tháng
5,80

– Kỳ hạn 16 tháng
5,80

– Kỳ hạn 18 tháng
5,80

– Kỳ hạn 24 tháng
5,80

– Kỳ hạn 25 tháng
5,80

– Kỳ hạn 36 tháng
5,80

4. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi định kỳ (%năm)
4.1 Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi hàng quý

– Kỳ hạn 06 tháng
4,28

– Kỳ hạn 09 tháng
4,45

– Kỳ hạn 12 tháng
5,58

– Kỳ hạn 15 tháng
5,64

4.2 Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi hàng tháng

– Kỳ hạn 06 tháng
4,26

– Kỳ hạn 12 tháng
5,56

– Kỳ hạn 24 tháng
5,53

5. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi trước (%năm)

– Kỳ hạn 01 tháng
3,09

– Kỳ hạn 02 tháng
3,08

– Kỳ hạn 03 tháng
3,37

– Kỳ hạn 04 tháng
3,36

– Kỳ hạn 05 tháng
3,35

– Kỳ hạn 06 tháng
4,20

– Kỳ hạn 07 tháng
4,19

– Kỳ hạn 08 tháng
4,18

– Kỳ hạn 09 tháng
4,35

– Kỳ hạn 12 tháng
5,39

– Kỳ hạn 13 tháng
5,45

– Kỳ hạn 15 tháng
5,40

– Kỳ hạn 16 tháng
5,38

– Kỳ hạn 18 tháng
5,33

– Kỳ hạn 24 tháng
5,19

– Kỳ hạn 25 tháng
5,17

– Kỳ hạn 36 tháng
4,94