giáo viên tiếng Trung là gì?
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Mục Lục
Định nghĩa – Khái niệm
giáo viên tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giáo viên trong tiếng Trung và cách phát âm giáo viên tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giáo viên tiếng Trung nghĩa là gì.
giáo viên
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
教师 ; 教员 《担任教学工作的人员。》
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
教师 ; 教员 《担任教学工作的人员。》
giáo viên nhân dân.
人民教师。
教习 《教员的旧称。》
师资 《指可以当教师的人才。》
đào tạo giáo viên.
培养师资。
giải quyết vấn đề thiếu giáo viên.
解决师资不足的问题。
Xem thêm từ vựng Việt Trung
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giáo viên trong tiếng Trung
教师 ; 教员 《担任教学工作的人员。》giáo viên nhân dân. 人民教师。教习 《教员的旧称。》师资 《指可以当教师的人才。》đào tạo giáo viên. 培养师资。giải quyết vấn đề thiếu giáo viên. 解决师资不足的问题。
Đây là cách dùng giáo viên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giáo viên tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung:
教师 ; 教员 《担任教学工作的人员。》giáo viên nhân dân. 人民教师。教习 《教员的旧称。》师资 《指可以当教师的人才。》đào tạo giáo viên. 培养师资。giải quyết vấn đề thiếu giáo viên. 解决师资不足的问题。