Giá vàng 4 số 9 ở Bình Dương hôm nay như thế nào?
Giá vàng 4 số 9 ở mỗi địa phương, mỗi cửa hàng, doanh nghiệp sẽ có sự chênh lệch, khác nhau về giá tùy thuộc vào dây chuyền sản xuất, mức độ chuyên nghiệp, uy tín của mỗi thương hiệu.
Vàng 4 số 9 là vàng nguyên chất, với tỷ lệ vàng lên đến 99.99%. Do đó, đây là vàng có mức giá khá cao so với những loại vàng có pha hợp kim khác.
Khi đi mua vàng, khách hàng sẽ nhận thấy vàng 9999 có chạm khắc số 9999 trên bề mặt miếng vàng. Hiện nay, trên các miếng vàng 4 số 9 đều có ghi là vàng 999.9%. Bên cạnh đó, người mua cũng nhận được giấy đảm bảo vàng có ghi rõ tuổi vàng của sản phẩm.
Giá vàng 4 số 9 ở Bình Dương hôm nay như thế nào? Hãy cùng tham khảo bảng giá được cập nhật mới nhất trong ngày hôm nay.
-
Giá vàng SJC Việt Nam
Loại
Mua vào
Bán ra
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L
43.500
43.950
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c
43.550
44.100
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân
43.550
44.200
Vàng nữ trang 99,99%
43.150
43.950
Vàng nữ trang 99%
42.515
43.515
Vàng nữ trang 75%
31.716
33.116
Vàng nữ trang 58,3%
24.375
25.775
Vàng nữ trang 41,7%
17.079
18.479
Hà Nội
Vàng SJC
43.500
43.970
Đà Nẵng
Vàng SJC
43.500
43.970
Nha Trang
Vàng SJC
43.490
43.970
Cà Mau
Vàng SJC
43.500
43.970
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC
39.260
39.520
Bình Phước
Vàng SJC
43.470
43.980
Huế
Vàng SJC
43.480
43.970
Biên Hòa
Vàng SJC
43.500
43.950
Miền Tây
Vàng SJC
43.500
43.950
Quãng Ngãi
Vàng SJC
43.500
43.950
Đà Lạt
Vàng SJC
43.520
44.000
Long Xuyên
Vàng SJC
43.500
43.950
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
-
Giá vàng DOJI Việt Nam
Loại
Hà Nội
Đà Nẵng
Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào
Bán ra
Mua vào
Bán ra
Mua vào
Bán ra
SJC Lẻ
41.500
41.870
41.400
41.860
41.400
41.800
SJC Buôn
–
–
41.420
41.840
41.400
41.800
Nguyên liệu 99.99
41.450
41.750
41.400
41.720
41.400
41.700
Nguyên liệu 99.9
41.400
41.700
41.350
41.680
41.350
41.650
Lộc Phát Tài
41.500
41.870
41.400
41.860
41.400
41.800
Kim Thần Tài
41.500
41.870
41.400
41.860
41.400
41.800
Hưng Thịnh Vượng
–
–
41.480
41.880
41.480
41.880
Nữ trang 99.99
40.670
41.870
40.670
41.870
40.850
41.750
Nữ trang 99.9
40.570
41.770
40.570
41.770
40.750
41.650
Nữ trang 99
40.270
41.470
40.270
41.470
40.450
41.350
Nữ trang 75 (18k)
30.300
31.600
30.300
31.600
30.160
31.460
Nữ trang 68 (16k)
28.610
29.910
28.610
29.910
27.130
27.830
Nữ trang 58.3 (14k)
23.320
24.620
23.320
24.620
23.200
24.500
Nữ trang 41.7 (10k)
14.460
15.760
14.460
15.760
–
–
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
-
Giá vàng PNJ Việt Nam
Khu vựcLoạiMua vàoBán raThời gian cập nhậtTP.HCMBóng đổi 999946.00027/02/2020 14:32:12PNJ45.40046.60027/02/2020 14:32:12SJC45.70046.70027/02/2020 14:32:12Hà NộiPNJ45.40046.60027/02/2020 14:32:12SJC45.70046.70027/02/2020 14:32:12Đà NẵngPNJ45.40046.60027/02/2020 14:32:12SJC45.70046.70027/02/2020 14:32:12Cần ThơPNJ45.40046.60027/02/2020 14:32:12SJC45.70046.70027/02/2020 14:32:12Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)45.40046.60027/02/2020 14:32:12Nữ trang 24K45.40046.20027/02/2020 14:32:12Nữ trang 18K33.40034.80027/02/2020 14:32:12Nữ trang 14K25.78027.18027/02/2020 14:32:12Nữ trang 10K17.97019.37027/02/2020 14:32:12
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
-
Giá vàng Phú Quý Việt Nam
Loại
Mua vào
Bán ra
Hà Nội
Vàng miếng SJC 1L
41.450
41.800
Vàng 24K (999.9)
41.050
41.750
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ)
41.250
41.750
Tp Hồ Chí Minh
Vàng miếng SJC 1L
Vàng 24K (999.9)
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ)
Giá vàng bán buôn
Vàng SJC
41.460
41.790
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
-
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Thương phẩm
Loại vàng
Mua vào
Bán ra
Vàng Rồng Thăng Long
Vàng miếng 999.9 (24k)
43.580
44.030
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k)
43.580
44.030
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k)
43.580
44.030
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k)
43.580
43.950
Vàng BTMC
Vàng trang sức 99.9 (24k)
42.950
43.850
Vàng HTBT
Vàng 999.9 (24k)
42.950
Vàng SJC
Vàng miếng 999.9 (24k)
43.600
43.850
Vàng thị trường
Vàng 999.9 (24k)
42.650
Vàng nguyên liệu BTMC
Vàng 750 (18k)
Vàng 680 (16.8k)
Vàng 680 (16.32k)
Vàng 585 (14k)
Vàng 37.5 (9k)
Vàng nguyên liệu thị trường
Vàng 750 (18k)
29.340
Vàng 700 (16.8k)
27.300
Vàng 680 (16.3k)
21.810
Vàng 585 (14k)
22.620
Vàng 37.5 (9k)
14.060
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
-
Giá vàng Kitco hôm nay
-
Bảng giá vàng Mi Hồng mới nhất
Loại vàng
Mua
Bán
SJC
4640
4740
99,9%
4550
4650
98,5%
4450
4550
98,0%
4430
4530
95,0%
4290
0
75,0%
3010
3240
68,0%
2710
2910
61,0%
2610
2810
-
Công ty TNHH Vàng Ngọc Thẫm
Mã loại vàng
Tên loại vàng
Mua vào
Bán ra
NT24K
NỮ TRANG 24K
4,470,000 VNĐ
4,570,000 VNĐ
HBS
HBS
4,530,000 VNĐ
VNĐ
SJC
SJC
4,635,000 VNĐ
4,705,000 VNĐ
SJCLe
SJC LẼ
4,565,000 VNĐ
4,685,000 VNĐ
18K75%
18K75%
3,290,000 VNĐ
3,430,000 VNĐ
VT10K
VT10K
3,290,000 VNĐ
3,430,000 VNĐ
VT14K
VT14K
3,290,000 VNĐ
3,430,000 VNĐ
16K
16K
2,690,000 VNĐ
2,830,000 VNĐ
-
Vàng bạc đá quý Sinh Diễn
Loại
Mua vào
Bán ra
Vàng 99.9
4.530.000 ₫
4.600.000 ₫
Nhẫn vỉ SDJ
4.540.000 ₫
4.610.000 ₫
Bạc
50.000 ₫
65.000 ₫
Vàng Tây
2.700.000 ₫
3.100.000 ₫
Vàng Ý PT
3.300.000 ₫
4.250.000 ₫
-
Các cửa hàng / tiệm vàng khác
Kim Định, Kim Chung, Ngọc Hải, Kim Tín, Phú Hào, Giao Thủy, Mỹ Ngọc, Phước Thanh Thịnh, Mão Thiệt, Duy Mong, Kim Hoàng, Kim Thành Huy, Kim Túc, Quý Tùng, Mỹ Hạnh, Quốc Bảo, Phúc Thành, Ánh Sáng, Kim Thành, Kim Hương, Kim Liên, Rồng Phụng, Rồng Vàng, Đại Phát Vượng, Kim Khánh, Đặng Khá, Kim Hoa, Kim Hoàn, Kim Quy, Duy Hiển, Kim Yến, Lập Đức, Kim Mai, Phú Mỹ Ngọc, Phương Xuân, Duy Chiến, Lê Cương, Phú Nguyên, Mạnh Hải, Minh Thành, Kim Cúc, Kim Sen, Xuân Trường, Phước Lộc, Đức Hạnh, Quang Trung
Mã loại vàng
Tên loại vàng
Mua vào
Bán ra
NT24K
NỮ TRANG 24K
4,470,000 VNĐ
4,570,000 VNĐ
HBS
HBS
4,530,000 VNĐ
VNĐ
SJC
SJC
4,635,000 VNĐ
4,705,000 VNĐ
SJCLe
SJC LẼ
4,565,000 VNĐ
4,685,000 VNĐ
18K75%
18K75%
3,290,000 VNĐ
3,430,000 VNĐ
VT10K
VT10K
3,290,000 VNĐ
3,430,000 VNĐ
VT14K
VT14K
3,290,000 VNĐ
3,430,000 VNĐ
16K
16K
2,690,000 VNĐ
2,830,000 VNĐ
-
Tuổi vàng, cách tính tuổi vàng và quy đổi theo karat 10k, 14k, 18k, 22k, 24k
Hàm lượng vàng
Tuổi vàng
Theo %
Karat
99.99%
10 tuổi
999
24K
91.66%
9 tuổi 17
925
22K
87.50%
8 tuổi 75
875
21K
75.00%
7 tuổi 5
750
18K
58.33%
5 tuổi 33
585
14K
41.67%
4 tuổi 17
416
10K
33.33%
3 tuổi 33
333
8 K