Đơn vị đo lường là gì? Các đơn vị đo lường của Việt Nam, thế giới

TT

Đại lượng

Đơn vị

Cách viết khác

Tên

Ký hiệu

1. Đơn vị không gian, thời gian và hiện tượng tuần hoàn

1.1

diện tích

mét vuông

m2

 

1.2

thể tích (dung tích)

mét khối

m3

 

1.3

vận tốc

mét trên giây

m/s

 

1.4

gia tốc

mét trên giây bình phương

m/s2

 

2. Đơn vị cơ

2.1

khối lượng theo chiều dài (mật độ dài)

kilôgam trên mét

kg/m

 

2.2

khối lượng theo bề mặt (mật độ mặt)

kilôgam trên mét vuông

kg/m2

 

2.3

khối lượng riêng (mật độ)

kilôgam trên mét khối

kg/m3

 

2.4

mômen lực

niutơn mét

N · m

N m hoặc Nm

2.5

áp suất, ứng suất

pascan

Pa

 

2.6

độ nhớt động lực

pascan giây

Pa · s

 

2.7

độ nhớt động học

mét vuông trên giây

m2/s

 

2.8

lưu lượng thể tích

mét khối trên giây

m3/s

 

2.9

lưu lượng khối lượng

kilôgam trên giây

kg/s

 

3. Đơn vị nhiệt

3.1

nhiệt lượng riêng

jun trên kilôgam

J/kg

 

3.2

nhiệt dung

jun trên kenvin

J/K

 

3.3

nhiệt dung riêng (nhiệt dung khối)

jun trên kilôgam kenvin

J/(kg · K)

J/(kg K) hoặc J/(kgK)

3.4

mật độ dòng nhiệt (thông lượng nhiệt bề mặt)

oát trên mét vuông

W/m2

 

3.5

hệ số truyền nhiệt, hệ số tỏa nhiệt

oát trên mét vuông kenvin

W/(m2 · K)

W/(m2 K) hoặc W/(m2K)

3.6

hệ số dẫn nhiệt (độ dẫn nhiệt)

oát trên mét kenvin

W/(m · K)

W/(m K)

3.7

độ khuếch tán nhiệt

mét vuông trên giây

m2/s

 

4. Đơn vị điện và từ

4.1

cường độ điện trường

vôn trên mét

V/m

m kg/(s3A)

4.2

mật độ thông lượng điện (điện dịch)

culông trên mét vuông

C/m²

sA/m2

4.3

cường độ từ trường

ampe trên mét

A/m

 

4.4

công suất biểu kiến

vôn ampe

V · A

m2kg/s3

4.5

công suất kháng

var

var

m2kg/s3

5. Đơn vị ánh sáng và bức xạ điện từ có liên quan

5.1

năng lượng bức xạ

jun

J

 

5.2

công suất bức xạ (thông lượng bức xạ)

oát

W

 

5.3

cường độ bức xạ

oát trên steradian

W/sr

 

5.4

độ chói năng lượng

oát trên steradian mét vuông

W/(sr · m²)

 

5.5

năng suất bức xạ

oát trên mét vuông

W/m²

 

5.6

độ rọi năng lượng

oát trên mét vuông

W/m²

 

5.7

độ chói

candela trên métvuông

cd/m²

cd/m²

5.8

quang thông

lumen

lm

cd

5.9

lượng sáng

lumen giây

lm · s

cd · s

5.10

năng suất phát sáng (độ trưng)

lumen trên mét vuông

lm/m²

cd/m2

5.11

độ rọi

lux

lx

cd/m2

5.12

lượng rọi

lux giây

lx · s

s · cd/m2

5.13

độ tụ (quang lực)

điôp

D

m-1

6. Đơn vị âm

6.1

tần số âm

héc

Hz

s-1

6.2

áp suất âm

pascan

Pa

kg/(m s2)

6.3

vận tốc truyền âm

mét trên giây

m/s

 

6.4

mật độ năng lượng âm

jun trên mét khối

J/m³

 

6.5

công suất âm

oát

W

 

6.6

cường độ âm

oát trên mét vuông

W/m2

 

6.7

trở kháng âm (sức cản âm học)

pascan giây trên mét khối

Pa · s/m3

Pas/m3

6.7

trở kháng cơ (sức cản cơ học)

niutơn giây trên mét

N · s/m

Ns/m3

7. Đơn vị hóa lý và vật lý phân tử

7.1

nguyên tử khối

kilôgam

kg

 

7.2

phân tử khối

kilôgam

kg

 

7.3

nồng độ mol

mol trên mét khối

mol/m3

 

7.4

hóa thế

jun trên mol

J/mol

 

7.5

hoạt độ xúc tác

katal

kat