đội ngũ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không phải chúng ta được bảo vệ bởi một đội ngũ bất tử hay sao?

Are we not protected by an army of immortals?

OpenSubtitles2018.v3

Đó là một đội ngũ người.

It’s a team of folks.

QED

Đế chế truyền hình, đội ngũ sản xuất, những chỉ tiêu công việc tạm ngưng tồn tại.

The nation I’m building, the marathon I’m running, the troops, the canvas, the high note does not exist.

ted2019

Hiện nay, trường có đội ngũ giảng viên bài bản với gần 200 giảng viên.

Today the conservatoire teaching staff includes about 200 professors.

WikiMatrix

• Đừng để các xung đột dập tắt sự tiến bộ của đội ngũ.

• Don’t let conflicts stifle your team’s progress.

Literature

Những vai quan trọng khác được đảm nhận bởi đội ngũ cũ của Your Name.

Other key roles are filled by returning crew members from Your Name.

WikiMatrix

Gia nhập đội ngũ của huynh.

To add to your army.

OpenSubtitles2018.v3

Họ đã quyết định ủng hộ chúng tôi, có thể thuê một đội ngũ.

They decided to support us, be able to hire up a team.

QED

Đây thực sự là một đội ngũ liên ngành.

This is truly a trans-disciplinary team.

ted2019

Chúng ta có thể sử dụng đội ngũ sẵn có.

We can use the existing infrastructure.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ giành chiến thắng khi tôi và đội ngũ của tôi vượt trên mức trung bình.

I only win when I and my team are above average.

Literature

Và chúng tôi tiến hành dự án không cần đến đội ngũ tiếp thị kinh doanh.

And we’re doing it without a sales-and-marketing team.

ted2019

Hãy quên đi đội ngũ và tinh thần đồng đội (bước 2).

Forget the team and teamwork (step 2).

Literature

Nhưng đội ngũ kiểu nào chứ?

What kind of outfit?

OpenSubtitles2018.v3

Toàn thể đội ngũ nhân viên y tế chăm sóc Saúl đều yêu mến cháu.

He endeared himself to the entire team that took care of him.

jw2019

Mạng lưới cáp này có cùng nhân viên và đội ngũ kiểm soát nội dung với NBC News.

The cable network shares staff and editorial control with NBC News.

WikiMatrix

Sau đó thì một đội ngũ dẫn dắt sự thay đổi đã bắt đầu dần dần hình thành.

Then a team that could drive change began (slowly) to form.

Literature

Họ và đội ngũ của mình đã phát đĩa miễn phí cho những khách đi đường.

He and his assistants gave the souvenir bottles away free to fair-goers.

WikiMatrix

Zimmermann và đội ngũ phát triển PGP trở thành nhân viên của NAI.

Zimmermann and the PGP team became NAI employees.

WikiMatrix

Đội ngũ y khoa, xây dựng và kỹ sư của Thorn.

Thorn medical teams, construction, engineering.

OpenSubtitles2018.v3

Đội ngũ y tế đã thực hiện 53 ca phẫu thuật và hàng ngàn cuộc điều trị khác.

The medical team performed 53 operations and administered thousands of other medical treatments.

jw2019

Đội ngũ công nhân tại công trường xây dựng

Work crew at the building site

jw2019

Công tước Rostov, một vị nguyên soái chưa thành công trong việc tạo ra một nửa đội ngũ.

The marshal there, Count Rostov, has failed to produce half the men required of him.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 2005, Discovery đã thay đổi đội ngũ để tập trung vào khoa học phổ thông và lịch sử.

In 2005, Discovery changed its programming focus to include more popular science and historical themes.

WikiMatrix

Năm 1938, ông tham gia vào đội ngũ nhân viên của các Bộ trưởng Kinh tế Paul Reynaud.

In 1938, he joined the staff of the Economy Minister Paul Reynaud.