Điều hòa Mitsubishi Electric MSY-GH10VA 1 chiều 9000BTU inverter

STT


VẬT TƯ


ĐVT


SL


ĐƠN GIÁ VNĐ


(Chưa VAT)


1
Chi phí nhân công lắp máy 
 
 
 

1.1
Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
 
             200.000

1.2
Công suất 18.000BTU
Bộ
 
             250.000

1.3
Công suất 24.000BTU
Bộ
 
             300.000

1.4
Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện)
Bộ
 
             250.000

1.5
Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện)
Bộ
 
             350.000

2
Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
 
 
 

2.1
Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
 
             160.000

2.2
Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
 
             170.000

2.3
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
 
             200.000

2.4
Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
 
             210.000

3
Giá đỡ cục nóng
 
 
 

3.1
Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng)
Bộ
 
               90.000

3.2
Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng)
Bộ
 
             120.000

3.3
Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI)
Bộ
 
250.000

3.4
Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng)
Bộ
 
300.000

4
Dây điện
 
 
 

4.1
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú
Mét
 
               17.000

4.2
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú
Mét
 
               22.000

5
Ống nước
 
 
 

5.1
Ống thoát nước mềm
Mét
 
               10.000

5.2
Ống thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
 
               20.000

5.3
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
 
               40.000

6
Chi phí khác
 
 
 

6.1
Aptomat 1 pha
Cái
 
               90.000

6.2
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
 
               50.000

6.3
Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
 
               50.000

7
Chi phí phát sinh khác (nếu có)
 
 
 

7.1
Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường)
Bộ
 
             150.000

7.2
Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có)
Bộ
 
             200.000

7.3
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng)
Bộ
 
             100.000

7.4
Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng – thổi gas hoặc Nito)
Bộ
 
             300.000

7.5
Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông)
Bộ
 
             250.000

7.6
Chi phí nạp gas (R410A, R32)
 
 
                 7.000