Điểm Chuẩn ĐH Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM 2022
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Giáo dục học
Khối C00
19.8
Giáo dục học
Khối B00, Khối C01, Khối D01
17.8
Ngôn ngữ Anh
Khối D01
23.2
Ngôn ngữ Anh
Khối D01
21.2
Ngôn ngữ Nga
Khối D01, Khối D02
18.1
Ngôn ngữ Pháp
Khối D01, Khối D03
20.6
Ngôn ngữ Trung Quốc
Khối D01, Khối D04
22.03
Ngôn ngữ Đức
Khối D01, Khối D05
20.2
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Khối D01, Khối D03, Khối D05
19.3
Ngôn ngữ Italia
Khối D01, Khối D03, Khối D05
18.8
Triết học
Khối C00
19.25
Triết học
Khối A01, Khối D01, Khối D14
17.25
Lịch sử
Khối C00
19.1
Lịch sử
Khối D01, Khối D14
18.1
Ngôn ngữ học
Khối C00
22
Ngôn ngữ học
Khối D01, Khối D14
21
Văn học
Khối C00
22.4
Văn học
Khối D01, Khối D14
21.4
Văn hoá học
Khối C00
21.5
Văn hoá học
Khối D01, Khối D14
20.5
Quan hệ quốc tế
Khối D01, Khối D14
22.6
Xã hội học
Khối C00
20.5
Xã hội học
Khối A00, Khối D01, Khối D14
19.5
Nhân học
Khối C00
19.75
Nhân học
Khối D01, Khối D14
18.75
Tâm lý học
Khối C00
23.2
Tâm lý học
Khối B00, Khối D01, Khối D14
22.2
Địa lý học
Khối C00
21.25
Địa lý học
Khối A01, Khối D01, Khối D15
20.25
Đông phương học
Khối D01, Khối D04, Khối D14
21.6
Nhật Bản học
Khối D01, Khối D06, Khối D14
22.6
Nhật Bản học
Khối D01, Khối D06, Khối D14
20.6
Hàn Quốc học
Khối D01, Khối D14
22.25
Báo chí
Khối C00
24.6
Báo chí
Khối D01, Khối D14
22.6
Báo chí
Khối C00
22.6
Báo chí
Khối D01, Khối D14
20.6
Thông tin – thư viện
Khối C00
17
Thông tin – thư viện
Khối A01, Khối D01, Khối D14
16.5
Lưu trữ học
Khối C00
20.25
Lưu trữ học
Khối D01, Khối D14
19.25
Đô thị học
Khối D01
17
Đô thị học
Khối A00, Khối A01, Khối D14
16.5
Công tác xã hội
Khối C00
20
Công tác xã hội
Khối D01, Khối D14
19
Du lịch
Khối C00
24.9
Du lịch
Khối D01, Khối D14
22.9