Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 2021-2022 chính xác
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140246
Sư phạm Công nghệ
—
2
7140209
Sư phạm Toán học
—
3
7140217
Sư phạm Ngữ văn
—
4
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
—
5
7140211
Sư phạm Vật lý
—
6
7140212
Sư phạm Hóa học
—
7
7140213
Sư phạm Sinh học
—
8
7140210
Sư phạm Tin học
—
9
7140218
Sư phạm Lịch sử
—
10
7140202
Giáo dục Tiểu học
—
11
7140201
Giáo dục Mầm non
—
12
7140206
Giáo dục Thể chất
—
13
7140204
Giáo dục Công dân
—
14
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
—
15
7310630
Việt Nam học
—
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
—
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
—
18
7480201
Công nghệ Thông tin
—