Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn 2021-2022 chính xác
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
80
2
7340302
Kiểm toán
80
3
7380101
Luật
80
4
7340101
Quản trị kinh doanh
80
5
7340201
Tài chính – Ngân hàng
80
6
7440112
Hóa học
80
7
7510401
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
80
8
7580201
Kỹ thuật xây dựng
80
9
7480201
Công nghệ thông tin
80
10
7520201
Kỹ thuật điện
80
11
7520207
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
80
12
7480103
Kỹ thuật phần mềm
80
13
7620109
Nông học
80
14
7460112
Toán ứng dụng
80
15
7760101
Công tác xã hội
80
16
7310608
Đông phương học
80
17
7310101
Kinh tế
80
18
7220201
Ngôn ngữ Anh
80
19
7850103
Quản lý đất đai
80
20
7310205
Quản lý nhà nước
80
21
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
80
22
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành
80
23
7810201
Quản trị khách sạn
80
24
7310403
Tâm lý học giáo dục
80
25
7229030
Văn học
80
26
7310630
Việt Nam học
80
27
7540101
Công nghệ thực phẩm
80
28
7440122
Khoa học vật liệu
80
29
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
80
30
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
80
31
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
80