Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) 2022 chính xác
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
A00; A01; D07; D14
18
2
7310101
Kinh tế
A00; A01; D01
22.13
3
7310401
Tâm lý học
A00; A01; D01; C00
20.77
4
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; C00
22.21
5
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; D01
21.72
6
7340204
Bảo hiểm
A00; A01; D01
18
7
7340207
Bảo hiểm – Tài chính
A00; A01; D01
18
8
7340301
Kế toán
A00; A01; D01
21.96
9
7340302
Kiểm toán
A00; A01; D01
21.81
10
7340404
Quản trị nhân lực
A00; A01; D01
23.1
11
7340405
Hệ thống thông tin
quản lý
A00; A01; D01
18
12
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; D01
22.95
13
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01
22.42
14
7760101
Công tác xã hội
A00; A01; D01; C00
18
15
7810103
Quản trị dịch vụ du
lịch và lữ hành
A00; A01; D01
20.76