Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2021-2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7480101
KHOA HỌC MÁY TÍNH

920

2
7480101_TTNT
KHOA HỌC MÁY TÍNH (HƯỚNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO)

950

3
7480101_CLCA
KHOA HỌC MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO)

877

4
7480102
MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU

810

5
7480102_CLCA
MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU (CHẤT LƯỢNG CAO)

750

6
7480103
KỸ THUẬT PHẦN MỀM

930

7
7480103_CLCA
KỸ THUẬT PHẦN MỀM (CHẤT LƯỢNG CAO)

880

8
7480104
HỆ THỐNG THÔNG TIN

855

9
7480104_TT
HỆ THỐNG THÔNG TIN (TIÊN TIẾN)

750

10
7480104_CLCA
HỆ THỐNG THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO)

775

11
7340122
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

878

12
7340122_CLCA
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (CHẤT LƯỢNG CAO)

795

13
7480201
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

905

14
7480201_CLCN
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN)

795

15
7480109
KHOA HỌC DỮ LIỆU

875

16
7480202
AN TOÀN THÔNG TIN

880

17
7480202_CLCA
AN TOÀN THÔNG TIN (CHẤT LƯỢNG CAO)

835

18
7480106
KỸ THUẬT MÁY TÍNH

865

19
7480106_IOT
KỸ THUẬT MÁY TÍNH (HƯỚNG HỆ THỐNG NHÚNG VÀ IOT)

845

20
7480106_CLCA
KỸ THUẬT MÁY TÍNH (CHẤT LƯỢNG CAO)

790