Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2021
Điểm chuẩn
2019
2020
Đào tạo tại Hà Nội
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
24
Công nghệ thông tin
23
Thương mại điện tử
22.5
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
22
Quản trị doanh nghiệp
20.5
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử
20
Tài chính – Ngân hàng
19.5
Hệ thống thông tin
19.5
Kế toán
19
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
19
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông
18.5
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
17
Khai thác vận tải
17
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
15.5
Công nghệ kỹ thuật giao thông
15.5
Công nghệ kỹ thuật môi trường
15.5
Kinh tế xây dựng
15.5
Cơ sở Vĩnh Phúc
Kế toán doanh nghiệp
15
Công nghệ thông tin
15
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng
15
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ
15
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
15
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông
15
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
15
Kinh tế xây dựng
15
Cơ sở Thái Nguyên
Kế toán doanh nghiệp
15
Công nghệ thông tin
15
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng
15
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ
15
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
15
Kinh tế xây dựng
15
Logistics và vận tải đa phương thức
15