Điểm chuẩn các trường đại học năm 2021

STTĐiểm chuẩn trường1Đại học Công nghệ TP HCM3Đại học Ngoại thương (Hà Nội)6Đại học Quốc tế Sài Gòn7Đại học Quốc tế Hồng Bàng (TP HCM)11Đại học Bách khoa Hà Nội14Đại học Luật TP HCM15Đại học Thủy lợi (Hà Nội)28Đại học Nông lâm TP HCM29Đại học Xây dựng Hà Nội30Đại học Sư phạm Hà Nội32Đại học Kinh tế TP HCM35Đại học Y Dược Hải Phòng36Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương48Học viện Quốc tế53Đại học Mở Hà Nội55Đại học Công nghiệp Hà Nội59Đại học Gia Định (TP HCM)61Đại học Cần Thơ62Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM63Đại học Sư phạm TP HCM65Đại học Ngân hàng TP HCM66Đại học Luật Hà Nội85Đại học Sài Gòn86Đại học Dược Hà Nội88Đại học Văn hóa Hà Nội90Đại học Y Hà Nội103Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị104Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội105Đại học Hà Nội106Đại học Y dược TP HCM118Đại học Công nghiệp TP HCM123Đại học Y dược Cần Thơ125Đại học Giao thông Vận tải TP HCM126Đại học Văn Lang (TP HCM)127Đại học Công nghệ Sài Gòn128Đại học Y Dược Thái Bình129Đại học Điều dưỡng Nam Định130Đại học Hàng hải Việt Nam131Đại học Hải Phòng132Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội133Học viện Tòa án (Hà Nội)134Đại học Kiểm sát (Hà Nội)135Đại học Mở TP HCM136Đại học Văn hoá TP HCM137Đại học Hùng Vương TP HCM138Đại học Kiến trúc (Hà Nội)139Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Hà Nội)140Trường Công nghệ thông tin và truyền thông (Đại học Thái Nguyên)141Địa học Kinh tế và Quản trị kinh doanh (Đại học Thái Nguyên)142Trường Ngoại ngữ (Đại học Thái Nguyên)143Đại học Kỹ thuật công nghiệp (Đại học Thái Nguyên)144Đại học Nông lâm (Đại học Thái Nguyên)145Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai146Khoa Quốc tế (Đại học Thái Nguyên)147Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên)148Đại học Y Dược (Đại học Thái Nguyên)149Đại học Khoa học (Đại học Thái Nguyên)150Học viện Phụ nữ Việt Nam (Hà Nội)151Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam (Hà Nội)152Đại học Đại Nam (Hà Nội)153Đại học Thành Đô (Hà Nội)154Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội155Đại học Nội vụ Hà Nội156Đại học Đồng Nai157Đại học Công nghệ Đồng Nai158Đại học Lạc Hồng (Đồng Nai)159Đại học Quốc tế Miền Đông (Bình Dương)160Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Bình Dương161Đại học Thủ Dầu Một162Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu163Đại học Lao động Xã hội164Học viện Chính sách và Phát triển165Đại học Nguyễn Trãi (Hà Nội)166Đại học Phương Đông (Hà Nội)167Đại học Quy Nhơn (Bình Định)168Đại học Quang Trung (Bình Định)169Đại học Khánh Hòa170Đại học Thái Bình Dương (Khánh Hoà)171Đại học Phú Yên172Đại học Xây dựng Miền Trung (Phú Yên)173Đại học Kiến trúc TP HCM174Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM175Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Hà Nội)176Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng177Đại học Thủ đô Hà Nội178Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp (Hà Nội)179Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội180Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP HCM)181Khoa Y (Đại học Quốc gia TP HCM)182Học viện Cán bộ TP HCM183Đại học Tây Bắc (Sơn La)184Đại học Tân Trào (Tuyên Quang)185Đại học Hùng Vương (Phú Thọ)186Đại học Hà Tĩnh187Đại học Hoa Lư (Ninh Bình)188Đại học Sao Đỏ (Hải Dương)189Đại học Tây Nguyên (Đăk Lăk)190Đại học Buôn Ma Thuột (Đăk Lăk)191Đại học Đà Lạt (Lâm Đồng)192Đại học Yersin Đà Lạt (Lâm Đồng)193Đại học Vinh (Nghệ An)194Đại học Y khoa Vinh (Nghệ An)195Đại học Bạc Liêu196Đại học Cửu Long (Vĩnh Long)197Đại học Tân Tạo (Long An)198Đại học Kiên Giang199Đại học Đồng Tháp200Đại học Trà Vinh201Đại học Xây dựng miền Tây202Đại học Nam Cần Thơ203Đại học Tây Đô (Cần Thơ)204Đại học Phenikaa (Hà Nội)205Đại học Thăng Long (Hà Nội)206Đại học Hòa Bình (Hà Nội)