địa điểm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Các chiến lược giảm nhẹ như vậy đã được thực hiện tại một số địa điểm.

Such mitigation strategies have already been implemented at some sites.

WikiMatrix

“Lefkandi I”) đã không đi kèm cùng với sự tàn phá địa điểm lan rộng.

“Lefkandi I”) was not accompanied by widespread site destruction.

WikiMatrix

No giúp xác định địa điểm những con Dolly trong quá khứ dài của loài bò sát biển.

That helps place dollies in the long history of marine reptiles.

OpenSubtitles2018.v3

Văn hóa được đặt tên theo địa điểm khảo cổ Sintashta, thuộc tỉnh Chelyabinsk, Nga.

The culture is named after the Sintashta archaeological site, in Chelyabinsk Oblast, Russia.

WikiMatrix

Nghiên cứu thời gian, địa điểm và hoàn cảnh xung quanh một đoạn Kinh Thánh.

Examine the timing, location, and circumstances surrounding a passage.

jw2019

Sau đó ta sẽ đến địa điểm máy bay rơi.

Then we’ll rally at the crash site.

OpenSubtitles2018.v3

Địa điểm an toàn, thưa cậu.

Area secure, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn muốn xóa hình ảnh đã nhập khỏi thư mục “Địa điểm của tôi”:

If you wish to remove the imported imagery from your ‘My Places‘ folder:

support.google

Cùng một địa điểm.

We’ve also got a location.

OpenSubtitles2018.v3

Vào ngày 16 tháng 11, Oppenheimer, Groves, Dudley và những người khác đi khảo sát địa điểm này.

On 16 November, Oppenheimer, Groves, Dudley and others toured the site.

WikiMatrix

Bộ trưởng Năng lượng Hoa Kỳ, Samuel Bodman, thông báo thành lập địa điểm này vào tháng 2 năm 2007.

Former Secretary of Energy Samuel Bodman announced the creation of this site in February 2007.

WikiMatrix

Địa điểm dự kiến tiếp cận…

Plotting intercept location

OpenSubtitles2018.v3

Bạn cũng có thể thêm địa điểm của mình vào.

You can also add your location.

QED

Tôi cần thời gian và địa điểm cho mật vụ Dunham.

I need a time and a location for agent Dunham.

OpenSubtitles2018.v3

Tên này hiển thị ở địa điểm của người mua.

Displayed in the buyer’s locale.

support.google

Tôi tưởng anh là Vichy hoặc tôi đến sai địa điểm.

I thought maybe Vichy were you or I was wrong spot.

OpenSubtitles2018.v3

Mấy địa điểm này là sao thế?

What’s with these locations?

OpenSubtitles2018.v3

Tìm kiếm một vị trí hoặc nhấp vào một địa điểm.

Search for a location or tap a place.

support.google

Cậu chỉ phải chọn địa điểm thôi.

You just have to pick your spot.

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều hình thì cơ hội phát hiện nhiều địa điểm càng cao.

Faces lead to places.

OpenSubtitles2018.v3

Nhấn để duyệt tới địa điểm

Click for Location Navigation

KDE40.1

Địa điểm là…

The location is..

OpenSubtitles2018.v3

Tôi tìm thấy bốn địa điểm có tên là ” Starbucks. ”

I found four places named ” Starbucks. “

OpenSubtitles2018.v3

Tournai được xem là một trong những địa điểm văn hóa quan trọng nhất ở Bỉ.

Tournai is considered to be one of the most important cultural sites in Belgium.

WikiMatrix

Tất cả các đội SWAT sẽ tập trung tại địa điểm trong 20 phút nữa.

All tactical units will converge on the location in 20 minutes.