đấu vật – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Đấu vật cho tôi sự nể trọng, danh tiếng, nhưng không mang lại tiền bạc.

Wrestling game me respect, fame but couldn’t give me money

OpenSubtitles2018.v3

Em chưa bao giờ thấy con gái đấu vật cả.

I’ve never seen girls wrestle

OpenSubtitles2018.v3

Nó chỉ là một trận đấu vật, nhưng là một hoạt động đáng lưu ý.

It’s just a wresting match, but a remarkable activity.

ted2019

Đấu vật với bò zebu (tolon-omby) cũng được tiến hành tại nhiều khu vực.

The wrestling of zebu cattle (tolon-omby) is also practiced in many regions.

WikiMatrix

Này, nhìn Sundance đấu vật với con vịt của nó kìa.

Hey, look at Sundance wrestle his duck.

OpenSubtitles2018.v3

Cũng chỉ là đấu vật nữ?

That too in ladies wrestling?

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi có đấu vật ở Venice không?

Do you wrestle in Venice?

OpenSubtitles2018.v3

Alexa lấy Trish Stratus và Rey Misterio làm nguồn cảm hứng cho sự nghiệp đấu vật.

She has cited Trish Stratus and Rey Mysterio as her influences in wrestling.

WikiMatrix

Như nước láng giềng Sénégal, môn thể thao phổ biến nhất ở Gambia là đấu vật.

As in neighbouring Senegal, the national and most popular sport in Gambia is wrestling.

WikiMatrix

Trong trận đấu vật không ai cắn như Gaston

In a wrestling match nobody bites like Gaston

OpenSubtitles2018.v3

Anh đã từng đấu vật ở trường trung học Waiakea, nơi anh tốt nghiệp vào năm 2008.

He wrestled at Waiakea High School, where he graduated in 2008.

WikiMatrix

Và một số không cho phép họ đấu vật.

And some didn’t allow them to wrestle

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1968, FILA chấp nhận sambo là phong cách đấu vật quốc tế thứ ba.

In 1968, the FILA accepted sambo as the third style of international wrestling.

WikiMatrix

Tôi đã bao lần tưởng tượng ra những cuộc đấu vật của Baba, cả mơ thấy nữa.

I have imagined Baba’s wrestling match countless times, even dreamed about it.

Literature

Thế rồi tôi nói ‘Đấu vật chuyên nghiệp’

So I said, “Professional wrestler.”

ted2019

Trong lúc cùng chơi đấu vật với con trai, anh để ý tới các giới hạn của Jimmy.

When wrestling with his son on the floor, he tried to pay attention to Jimmy’s limits.

Literature

Và khi chúng tôi lớn lên thì trò đấu vật… cũng thay đổi.

And then we got older and the wrestling, uh… changed.

OpenSubtitles2018.v3

Sau đó họ có một buổi chụp ảnh đấu vật.

They then have a wrestling photoshoot.

WikiMatrix

Ông chỉ cần cho tôi biết, con bé có được đấu vật hay không.

You just tell me whether she is allowed to wrestle or not

OpenSubtitles2018.v3

Đấu vật trong bùn thì thế nào?

How about mud wrestling?

OpenSubtitles2018.v3

Đấu vật là dành cho con trai.

Wrestling is for boys

OpenSubtitles2018.v3

Chủ đề Đấu vật chuyên nghiệp ^ Clark, Ryan.

Professional wrestling portal Clark, Ryan.

WikiMatrix

Có ai muốn chạy đua hay là thi đấu vật không?

Would anybody like to have a race or a wrestling match?

LDS

Cô có muốn đấu vật với ta không?

Would you like to wrestle me?

OpenSubtitles2018.v3

Đấu vật?

Wrestling?