đấu vật – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe
Đấu vật cho tôi sự nể trọng, danh tiếng, nhưng không mang lại tiền bạc.
Wrestling game me respect, fame but couldn’t give me money
Em chưa bao giờ thấy con gái đấu vật cả.
I’ve never seen girls wrestle
Nó chỉ là một trận đấu vật, nhưng là một hoạt động đáng lưu ý.
It’s just a wresting match, but a remarkable activity.
Đấu vật với bò zebu (tolon-omby) cũng được tiến hành tại nhiều khu vực.
The wrestling of zebu cattle (tolon-omby) is also practiced in many regions.
Này, nhìn Sundance đấu vật với con vịt của nó kìa.
Hey, look at Sundance wrestle his duck.
Cũng chỉ là đấu vật nữ?
That too in ladies wrestling?
Ngươi có đấu vật ở Venice không?
Do you wrestle in Venice?
Alexa lấy Trish Stratus và Rey Misterio làm nguồn cảm hứng cho sự nghiệp đấu vật.
She has cited Trish Stratus and Rey Mysterio as her influences in wrestling.
Như nước láng giềng Sénégal, môn thể thao phổ biến nhất ở Gambia là đấu vật.
As in neighbouring Senegal, the national and most popular sport in Gambia is wrestling.
Trong trận đấu vật không ai cắn như Gaston
In a wrestling match nobody bites like Gaston
Anh đã từng đấu vật ở trường trung học Waiakea, nơi anh tốt nghiệp vào năm 2008.
He wrestled at Waiakea High School, where he graduated in 2008.
Và một số không cho phép họ đấu vật.
And some didn’t allow them to wrestle
Năm 1968, FILA chấp nhận sambo là phong cách đấu vật quốc tế thứ ba.
In 1968, the FILA accepted sambo as the third style of international wrestling.
Tôi đã bao lần tưởng tượng ra những cuộc đấu vật của Baba, cả mơ thấy nữa.
I have imagined Baba’s wrestling match countless times, even dreamed about it.
Thế rồi tôi nói ‘Đấu vật chuyên nghiệp’
So I said, “Professional wrestler.”
Trong lúc cùng chơi đấu vật với con trai, anh để ý tới các giới hạn của Jimmy.
When wrestling with his son on the floor, he tried to pay attention to Jimmy’s limits.
Và khi chúng tôi lớn lên thì trò đấu vật… cũng thay đổi.
And then we got older and the wrestling, uh… changed.
Sau đó họ có một buổi chụp ảnh đấu vật.
They then have a wrestling photoshoot.
Ông chỉ cần cho tôi biết, con bé có được đấu vật hay không.
You just tell me whether she is allowed to wrestle or not
Đấu vật trong bùn thì thế nào?
How about mud wrestling?
Đấu vật là dành cho con trai.
Wrestling is for boys
Chủ đề Đấu vật chuyên nghiệp ^ Clark, Ryan.
Professional wrestling portal Clark, Ryan.
Có ai muốn chạy đua hay là thi đấu vật không?
Would anybody like to have a race or a wrestling match?
Cô có muốn đấu vật với ta không?
Would you like to wrestle me?
Đấu vật?
Wrestling?