người đàn ông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông đúng là người đàn ông tốt

You’ re a very nice man

opensubtitles2

” Giết một người đàn ông, khủng bố một ngàn “.

” Kill one man, terrorize a thousand. “

QED

Người đàn ông tên Gióp đã phải chịu đau khổ cùng cực.

The man Job suffered to an extreme degree.

jw2019

Mình đã từng làm tình với 3 người đàn ông

Personally, I’ve made love to three men.

OpenSubtitles2018. v3

Là 1 dịch vụ phòng tôi đã từng thấy 1 người đàn ông thức dậy với vòng xích chó.

I just came from a room where a man was lying in a bathtub full of mayonnaise wearing a dog collar.

OpenSubtitles2018. v3

Ôngngười đàn ông hoàn hảo.

He was the perfect gentleman.

QED

Vì vậy, tôi không thực sự có thể nhìn thấy cũ của tôi người đàn ông mà nhiều.

So I don’t really get to see my old man that much.

QED

Như mọi người đàn ông, huh.

As all men should, huh.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chỉ muốn là một người đàn ông mà em xứng đáng có, tình cảm và dịu dàng

I just want to be the man that you deserve– passionate, tender

opensubtitles2

Tôi sẽ không nhúc nhích cho niềm vui không có người đàn ông, I.

I will not budge for no man’s pleasure, I.

QED

Cách đây một, tôi chứng kiến một gã người đàn ông mở một thứ như thế.

Years ago I watched a man open an envelope like that one.

OpenSubtitles2018. v3

ĐỨC CHÚA TRỜI ĐÃ TẠO RA NGƯỜI ĐÀN ÔNGNGƯỜI ĐÀN BÀ NHƯ THẾ NÀO?

HOW GOD CREATED THE MAN AND THE WOMAN

jw2019

Một người đàn ông nguy hiểm đấy.

The man’s a menace.

OpenSubtitles2018. v3

Sáng này cần 1 con ngựa và 3 người đàn ông để khởi động.

This morning it took a horse and three men.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, ban giám khảo, người đàn ông đã có thể làm chỉ là tốt.

However, ‘ jury – men’would have done just as well .

QED

Ông ta cũng là một người đàn ông vĩ đại và một chiến binh.

He was also a great man and a warrior.

OpenSubtitles2018. v3

Mới đầu người đàn ông và đàn bà gặp nhau, tìm hiểu nhau, rồi yêu nhau.

A man and a woman meet, get to know each other, and fall in love.

jw2019

Theo Herodotus, Cambyses là một “người đàn ông có gia đình hạnh phúc và đức tính trầm lặng”.

According to Herodotus, Cambyses was “a man of good family and quiet habits”.

WikiMatrix

Người đàn ông và cậu bé chúng Ta tìm thấy ở đại sảnh.

The man and the boy we took in the basement.

OpenSubtitles2018. v3

Các quan chức nghi ngờ người đàn ông là kẻ săn trộm đã gây ra vụ tấn công.

Officials suspected the man to be a poacher who provoked the attack.

WikiMatrix

Bốn người này đã được chỉ định để giúp người đàn ông mắc bệnh bại liệt.

These four were assigned to help this man suffering with palsy.

LDS

Tuy nhiên, một người đàn ông trên lang thang nhìn thấy rất nhiều sấm khởi động của mình.

But a gentleman on tramp sees such a thundering lot of his boots.

QED

Tôi ngồi cạnh một người đàn ông trẻ có lẽ khoảng 35 tuổi.

I sat next to a young man who was perhaps 35 years of age.

LDS

Người đàn ông này không còn nhiều thời gian đâu.

This man has no time.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày 24 tháng 8 năm 2017: Một người đàn ông tự sát tại ga Noor Bank.

24 August 2017 – A man commits suicide in Noor Bank Metro Station.

WikiMatrix

Source: https://evbn.org
Category: Giới Tính