đàn ông in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Bà đã có người đàn ông nào trong đời?

Don’t you miss having a man?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu mày cứ chọc lính của tao như thế thì chúng sẽ cư xử như đàn ông.

And if you insist on provoking my men like this, they will behave like men.

OpenSubtitles2018. v3

Đám đàn ông phải đi.

The men shall leave.

OpenSubtitles2018. v3

Trong đó có 51% là đàn ông, 49% phụ nữ và 59% trên 25 tuổi.

Of those in attendance the first weekend, 59% were male, 41% were female and 59% were over the age of 25.

WikiMatrix

Chúng tôi không có đàn ông để thừa.

And we don’t have a man to spare.

OpenSubtitles2018. v3

Một đàn ông và một phụ nữ đeo mặt nạ.

Occupants of the truck fled the scene, a man and a woman wearing ski masks.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì nàng tiên cá ấy, đã từng yêu người đàn ông đó.

Because the Little Mermaid… loved that man.

QED

“Vale,” người đàn ông hấp hối nói thế.

“Vale,” the dying man had said.

Literature

Ông đúng là người đàn ông tốt

You’ re a very nice man

opensubtitles2

Một người đàn ông trẻ tuổi đã quyết định thế nào về việc làm, và tại sao?

What step as to employment did a young man take, and why?

jw2019

Và có những phụ nữ là thủ phạm, và dĩ nhiên có đàn ông là nạn nhân.

And there are women who are perpetrators, and of course there are men who are victims.

ted2019

” Giết một người đàn ông, khủng bố một ngàn “.

” Kill one man, terrorize a thousand. “

QED

Tất nhiên người đàn ông.

Of course man.

QED

Người đàn ông tên Gióp đã phải chịu đau khổ cùng cực.

The man Job suffered to an extreme degree.

jw2019

Mình đã từng làm tình với 3 người đàn ông

Personally, I’ve made love to three men.

OpenSubtitles2018. v3

Là 1 dịch vụ phòng tôi đã từng thấy 1 người đàn ông thức dậy với vòng xích chó.

I just came from a room where a man was lying in a bathtub full of mayonnaise wearing a dog collar.

OpenSubtitles2018. v3

Ông là người đàn ông hoàn hảo.

He was the perfect gentleman.

QED

Vì vậy, tôi không thực sự có thể nhìn thấy cũ của tôi người đàn ông mà nhiều.

So I don’t really get to see my old man that much.

QED

Tôi sẽ không bao giờ quay lại với người đàn ông đó.

I promised myself I would never be hurt by that man again.

OpenSubtitles2018. v3

Như mọi người đàn ông, huh.

As all men should, huh.

OpenSubtitles2018. v3

Chủ nhân của tôi muốn chỉ ra rằng đàn ông không cần núm ti.

My master points out that men don’t need nipples.

OpenSubtitles2018. v3

Đàn ông các ông thật là tàn nhẫn.

You men are so cruel.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chỉ muốn là một người đàn ông mà em xứng đáng có, tình cảm và dịu dàng

I just want to be the man that you deserve– passionate, tender

opensubtitles2

Tôi sẽ không nhúc nhích cho niềm vui không có người đàn ông, I.

I will not budge for no man’s pleasure, I.

QED

Hậu vệ mới là đàn ông đích thực.

Those are the real men.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://evbn.org
Category: Giới Tính