Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật – Đại Học Đà Nẵng Tuyển Sinh 2022

Ngành Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: 7140214

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển:

Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B00, D01

Ngành Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B00, D01

Ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C01, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510101

Chỉ tiêu tuyển sinh:

Tổ hợp xét tuyển: V00, V01, V02, A01