ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI – HUBT
Mã ngành
Ngành đào tạo
Chỉ tiêu
Mã tổ hợp
Xét KQ thi TN THPT
Xét học bạ
7210402
Thiết kế công nghiệp
20
20
H00: Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2
H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật
H02: Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật
H08: Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật
7210403
Thiết kế đồ họa
20
20
H00: Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2
H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật
H02: Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật
H08: Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật
7580108
Thiết kế nội thất
20
20
H00: Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT2
H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật
H02: Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật
H08: Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật
7340101
Quản trị kinh doanh
200
200
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7340120
Kinh doanh quốc tế
85
85
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A04: Toán, Vật lí, Địa lí
A09: Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7340201
Tài chính – Ngân hàng
90
90
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A02: Toán, Vật lí, Sinh học
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
7340301
Kế toán
200
200
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7380107
Luật kinh tế
100
100
A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C14: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7480201
Công nghệ thông tin
200
200
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
100
100
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A10: Toán, Vật lí, Giáo dục công dân
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
50
45
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A03: Toán, Vật lí, Lịch sử
A10: Toán, Vật lí, Giáo dục công dân
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
100
100
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A04: Toán, Vật lí, Địa lí
A07: Toán, Lịch sử, Địa lí
A10: Toán, Vật lí, Giáo dục công dân
7580101
Kiến trúc
25
25
V00: Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật
V01: Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật
V02: Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật
V03: Toán, Hóa học, Vẽ mỹ thuật
7580201
Kỹ thuật xây dựng
30
30
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A06: Toán, Hóa học, Địa lí
B02: Toán, Sinh học, Địa lí
C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
15
15
A06: Toán, Hóa học, Địa lí
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
B02: Toán, Sinh học, Địa lí
B04: Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
7580106
Quản lý đô thị và công trình
15
15
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7720101
Y đa khoa
100
50
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A02: Toán, Vật lí, Sinh học
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
7720201
Dược học
65
45
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A02: Toán, Vật lí, Sinh học
A11: Toán, Hóa học, Giáo dục công dân
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
7720301
Điều dưỡng
25
25
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A02: Toán, Vật lí, Sinh học
A11: Toán, Hóa học, Giáo dục công dân
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
7720501
Răng Hàm Mặt
60
30
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A02: Toán, Vật lí, Sinh học
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
7220201
Ngôn ngữ Anh
100
100
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
7220202
Ngôn ngữ Nga
15
15
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D02: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
115
115
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
100
100
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A07: Toán, Lịch sử, Địa lí
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
7310205
Quản lý nhà nước
25
25
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Toán, Hóa học, Sinh học
C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
7310101
Kinh tế
30
30
A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
10
10
A06: Toán, Hóa học, Địa lí
A11: Toán, Hóa học, Giáo dục công dân
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
B02: Toán, Sinh học, Địa lí