Đại học Giáo dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội tuyển sinh 2022

Tên nhóm ngành

Ngành học
Mã nhóm ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu (Dự kiến)

Theo KQ thi THPT
Theo phương thức khác

Sư phạm Toán và KHTN

Sư phạm Toán

GD1

Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

270

30

Sư phạm Vật lý

Sư phạm Hóa học

Sư phạm Sinh học

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Sư phạm Ngữ văn.

Sư phạm Lịch sử.

Lịch sử và Địa lý.

Sư phạm Ngữ Văn

GD2

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)

195

25

Sư phạm Lịch sử

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Khoa học giáo dục và khác

Quản trị trường học

GD3

Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lý (C00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

210

20

Quản trị công nghệ giáo dục

Quản trị chất lượng giáo dục

Tham vấn học đường

Khoa học giáo dục

Giáo dục Tiểu học

GD4
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lý (C00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
135
15

Giáo dục Mầm non

GD5
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)*
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)*
Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lý (C00)*
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)*
90
10