Container hóa là gì? – Giải thích về Container hóa – AWS

Các nhà phát triển sử dụng container hóa để xây dựng và triển khai các ứng dụng hiện đại vì những ưu điểm sau đây. 

Tính di động

Các nhà phát triển phần mềm sử dụng container hóa để triển khai các ứng dụng trong nhiều môi trường mà không cần viết lại mã chương trình. Họ xây dựng một ứng dụng một lần và triển khai nó trên nhiều hệ điều hành. Ví dụ, họ chạy cùng một bộ chứa trên hệ điều hành Linux và Windows. Các nhà phát triển cũng nâng cấp mã ứng dụng cũ lên các phiên bản hiện đại bằng cách sử dụng các bộ chứa để triển khai.

Khả năng thay đổi quy mô

Bộ chứa là các thành phần phần mềm nhẹ và chạy hiệu quả. Ví dụ, một máy ảo có thể khởi chạy một ứng dụng trong bộ chứa nhanh hơn vì nó không cần phải khởi động hệ điều hành. Do đó, các nhà phát triển phần mềm có thể dễ dàng thêm nhiều bộ chứa cho các ứng dụng khác nhau trên một máy duy nhất. Cụm bộ chứa sử dụng tài nguyên điện toán từ cùng một hệ điều hành chung, nhưng mỗi bộ chứa không can thiệp vào hoạt động của các bộ chứa khác.  

Khả năng chịu lỗi cao

Các nhóm phát triển phần mềm sử dụng bộ chứa để xây dựng các ứng dụng có khả năng chịu lỗi cao. Họ sử dụng nhiều bộ chứa để chạy vi dịch vụ trên đám mây. Bởi vì các vi dịch vụ trong bộ chứa hoạt động trong không gian người dùng riêng biệt, một bộ chứa bị lỗi riêng lẻ sẽ không ảnh hưởng đến các bộ chứa khác. Điều này làm tăng khả năng phục hồi và tính khả dụng của ứng dụng.

Linh hoạt

Các ứng dụng trong bộ chứa chạy trong môi trường điện toán riêng biệt. Các nhà phát triển phần mềm có thể khắc phục sự cố và thay đổi mã ứng dụng mà không cần can thiệp vào hệ điều hành, phần cứng hoặc các dịch vụ ứng dụng khác. Họ có thể rút ngắn chu kỳ phát hành phần mềm và phát triển các bản cập nhật một cách nhanh chóng với mô hình bộ chứa.