Công ty thương mại dịch vụ Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ
Tên riêng trong Tiếng Anh
Nghĩa Tiếng Việt
A+ Investments
đầu tư A+
Afforda
giá cả phải chăng
Afforda Merchant
buôn bán giá cả phải chăng
Adapt
thích nghi
Affinity investments
đầu tư hấp dẫn
Alert Alarm
báo thức cảnh báo
Atlas Architectural Designs
thiết kế bản đồ kiến trúc
Atlas Realty
bản đồ bất động sản
Back To Basics
trở lại những vấn đề cơ bản
Balanced Fortune
cơ hội cân bằng
Better Business Ideas and Services
ý tưởng kinh doanh và dịch vụ tốt hơn
Body Fate:
vận mệnh cơ thể
Body toning
thay đổi màu sắc cơ thể
Brilliant Home Designs
thiết kế ngôi nhà rực rỡ
Bold ideas
nguồn điện
Castle Realty
bất động sản lâu đài
Electronics Source
: thiết kế mạch
Dream Home Estate
bất động sản ngôi nhà mơ ước
Circuit Design
ý tưởng liều lĩnh
Exact Solutions
giải pháp chính xác
Express Merchant
tàu buôn hỏa tốc
Fireball
quả bóng lửa
Future Bright
tương lai tươi sáng
Future Plan
kế hoạch tương lai
Fellowship Investments
đầu tư cho quyền lợi chung
First Choice Garden
khu vườn sự lựa chọn đầu tiên
Golden Joy
sự vui thích vàng
Galaxy Economic
Kinh tế dãy ngân hà
Happy Bear Investment
đầu tư chú gấu hạnh phúc
Helping Hand
bàn tay giúp đỡ
House of Gas
ngôi nhà ga
Infinite Wealth Planners
sự giàu có vô hạn
Infinite Wealth
người lập kế hoạch giàu có vô hạn
Life Map Planners
người lập kế hoạch bản đồ cuộc đời
Liberty Wealth
sự giàu có tự do
Rainbow Life
cuộc sống cầu vồng
Realty Depot
hệ thống ngôi sao
System Star
giàu có và hạnh phúc
Rich and Happy
nơi tụ họp bất động sản