TT |
Tên đề tài |
Sinh viên thực hiện |
Lớp |
Người hướng dẫn |
1 |
Nghiên cứu giải pháp quản lý nhu cầu giao thông hướng đến hạn chế phương tiện cơ giới cá nhân tại tại thành phố Đà Nẵng |
Phạm Thị Thảo |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị K54 |
TS. Đinh Thị Thanh Bình |
Phan Thị Thu Hiền |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị K54 |
Vũ Đức Bảo Oanh |
Chương trình tiên tiến-Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (HTQT) 1 K55 |
Phạm Khánh Duy |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
Nguyễn Long Khánh |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
2 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của độ lớn phân vùng giao thông (Traffic zone) đến kết quả phân bổ lên mạng lưới đường trong xây dựng mô hình mô phỏng |
Bùi Quang Hiệp |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị K54 |
ThS. Vũ Anh Tuấn |
Trần Hùng Lộc |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
Nguyễn Phương Oanh |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
Trương Mạnh Tuấn |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
Lê Tuấn Việt |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
3 |
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp quy hoạch logistics vào quy hoạch hệ thống bến bãi hàng hóa tại TP. Hà Nội |
Nguyễn Thị Huyền |
Quản trị logistic 1 K56 |
TS. Lê Thu Huyền |
Vũ Thị Lan |
Quản trị logistic 1 K56 |
Vũ Thị Linh |
Quản trị logistic 1 K56 |
4 |
Nghiên cứu hành vi của hành khách trong lựa chọn phương tiện vận tải công cộng bằng xe buýt tại Hà Nội |
Phùng Văn Trường |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
TS. An Minh Ngọc |
Nguyễn Thị Phấn |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
5 |
Nghiên cứu quản lý chuỗi logistics du lịch tại Hà Nội |
Hoàng Lan Anh |
Quản trị logistic K54 |
TS. Lê Thu Huyền |
Nguyễn Thị Nhàn |
Quản trị logistic K54 |
Trần Trọng Hưng |
Quản trị logistic K54 |
6 |
Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Vietlogistics trong điều kiện hội nhập kinh tế toàn cầu. |
Lê Thị Phượng |
Quản trị logistic K54 |
ThS. Trần Thị Thảo |
Đặng Thị Lý |
Quản trị logistic K54 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
Quản trị logistic K54 |
Lộc Thị Sang |
Quản trị logistic K54 |
Nguyễn Thị Loan |
Quản trị logistic K54 |
7 |
Nghiên cứu các giải pháp hạn chế phương tiện xe máy tại Hà Nội |
Ngô Thị Thu Hiền |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị K54 |
TS. Nguyễn Thanh Tú |
Nguyễn Thị Hạnh |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị K54 |
8 |
Nghiên cứu quy hoạch các điểm đỗ xe phục vụ các tuyến phố đi bộ tại Hà Nội |
Phạm Thị Ánh |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
TS. Nguyễn Thanh Tú |
Phùng Văn Trường |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
Nguyễn Thị Huệ |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị 1 K55 |
9 |
Nâng cao văn hóa doanh nghiệp – nghiên cứu ứng dụng cho Công ty điện thoại Tây Thành Phố |
Nguyễn Thị Chinh |
Quản trị kinh doanh bưu chính 1 K55 |
PGS. TS. Nguyễn Hồng Thái |
Bùi Thanh Hằng |
Quản trị kinh doanh bưu chính 1 K55 |
Võ Thục Uyên |
Quản trị kinh doanh bưu chính 1 K55 |
Vũ Thị Kiều Oanh |
Quản trị kinh doanh bưu chính 1 K55 |
10 |
Nghiên cứu hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại doanh nghiệp – Ứng dụng cho Công ty cổ phần Quản lý đường sông số 8 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Quản trị doanh nghiệp vận tải 1 K55 |
PGS. TS. Nguyễn Hồng Thái |
Trương Văn Mạnh |
Quản trị doanh nghiệp vận tải 1 K55 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Quản trị doanh nghiệp vận tải 1 K55 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quản trị doanh nghiệp vận tải 1 K55 |
11 |
Nghiên cứu giải pháp nhằm tăng mức độ hài lòng của sinh viên ngành quản trị kinh doanh trường Đại học Giao thông vận tải |
Nguyễn Thị Nga |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
ThS. Đoàn Trọng Ninh |
Phùng Thị Minh Phương |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
Đinh Thị Hiền |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
Trần Thị Thuý Vân |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
12 |
Nghiên cứu giải pháp nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường cơm văn phòng tại Quận Đống Đa – Hà Nội. |
Vũ Thị Diệu Chinh |
Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông 1 K56 |
TS. Nguyễn Cao Ý |
Nguyễn Thị Hạnh |
Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông 1 K56 |
Nguyễn Thị Minh Tuyết |
Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông 1 K56 |
Trần Thị Trang |
Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông 1 K56 |
Nguyễn Trần Hải Minh |
Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông 1 K56 |
13 |
Nghiên cứu lập kế hoạch khởi nghiệp kinh doanh cơm văn phòng phục vụ nhân viên văn phòng tại Quận Đống Đa – Hà Nội |
Vũ Thị Thùy Trang |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
TS. Nguyễn Cao Ý |
Phạm Viết Thắng |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
Hà Thu Thảo |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
14 |
Ứng dụng tư duy Quản trị tinh gọn để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp vận tải hành khách bằng ô tô |
Đinh Thị Kim Thoa |
Quản trị doanh nghiệp vận tải 1 K55 |
ThS. Trần Quang Bằng |
Bạch Trung Hiếu |
Quản trị doanh nghiệp vận tải 1 K55 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Quản trị doanh nghiệp vận tải 1 K55 |
15 |
Vận dụng thuyết nhu cầu của Maslow để tạo động cơ học tập cho sinh viên năm thứ nhất Khoa vận tải kinh tế trường đại học Giao thông vận tải |
Lê Thị Hoàng Lưu |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
ThS. Bùi Tiến Thiêm |
Nguyễn Thanh Thủy |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
Nguyễn Thị Thu |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
16 |
Nghiên cứu sự hài lòng của hành khách sử dụng dịch vụ xe khách Công ty Ôhô tuyến Hà Nội – Hải Phòng |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
ThS. Bùi Tiến Thiêm |
Ngô Thị Nga |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Trần Thị Thu Hà |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Nguyễn Thị Thảo |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
Lê Thị Hương |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
17 |
Nghiên cứu giải pháp tạo hứng thú học tập cho sinh viên ngành kinh tế vận tải |
Phạm Ngọc Bích |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K56 |
CN. Lê Hải Linh |
Đinh Thị Hương |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K56 |
18 |
Ứng dụng một số phương pháp thống kê nghiên cứu văn hóa đọc sách của sinh viên trường Đại học Giao thông vận tải |
Phạm Thị Dương |
Quản trị logistic 1 K56 |
ThS. Phạm Anh Tuấn |
Nguyễn Thị Ngà |
Quản trị logistic 1 K56 |
Lê Đức Viễn |
Quản trị logistic 1 K56 |
19 |
Nghiên cứu các giải pháp tăng cường mức độ liên kết và nâng cao giá trị của chuỗi cung ứng ngành dệt may Việt Nam |
Trương Thị Hường |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K56 |
ThS. Phạm Anh Tuấn |
Nguyễn Vân Thi |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K56 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K56 |
Nguyễn Thị Thảo Trúc |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K56 |
Phạm Ngọc Huy |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K56 |
20 |
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên để tìm hiểu một số nhu cầu và kỹ năng trong học tập của sinh viên khoa VT-KT, trường Đại học Giao thông vận tải |
Nguyễn Thị Hà |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K56 |
ThS. Lê Thị Tuệ Khanh |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K56 |
Trần Thị Huệ |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K56 |
Phạm Nguyễn Thu Huyền |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K56 |
21 |
Ứng dụng quá trình nghiên cứu thống kê để đánh giá hoạt động tình nguyện của sinh viên trường Đại học Giao thông vận tải |
Phạm Lan Hương |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
ThS. Lê Thị Tuệ Khanh |
Trần Thị Quỳnh |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Nguyễn Huy Tùng |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Phạm Thị Hương |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
Phạm Hồng Tuyên |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
22 |
Nghiên cứu phương pháp dãy số thời gian và ứng dụng phân tích hoạt động kinh doanh của Công ty Quản lý bến xe Hà Nội |
Lương Thị Nhàn |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K56 |
ThS. Đỗ Thị Nhự |
Lê Kiều Linh |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K56 |
Nguyễn Quang Minh |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K56 |
Nguyễn Ngọc Tân |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K56 |
23 |
Nghiên cứu giải pháp kích thích hành vi mua hàng qua mạng xã hội của khách hàng sinh viên trên địa bàn thành phố Hà Nội |
Nguyễn Thị Hiền |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
ThS. Vũ Ngọc Tú |
Trần Thị Chinh |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
24 |
Nghiên cứu giải pháp hạn chế rủi ro trong thanh toán điện tử ở nước ta hiện nay |
Lê Thị Duyên |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
ThS. Vũ Ngọc Tú |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
25 |
Giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng qua Tổng đài 1900xxxx tại Trung tâm chăm sóc khách hàng Viettel |
Đỗ Thu Trang |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
TS. Trần Đức Thung |
Diêm Thị Thanh Thủy |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
26 |
Nghiên cứu giải pháp tạo động lực lao động nhằm nâng cao kết quả kinh doanh tại Viễn thông Trà Vinh |
Trần Thị Thu Hà |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
PGS. TS. Nguyễn Đăng Quang |
Vũ Thị Hương Lý |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
27 |
Tăng cường hoạt động quảng cáo dịch vụ điện thoại di động của Tổng Công ty Viễn thông Viettel |
Phạm Thị Phương |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Trần Thị Thiện |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
28 |
Đề xuất các giải pháp marketing nhằm tác động đến hành vi mua sắm các thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin của sinh viên Trường đại học Giao thông vận tải |
Nguyễn Hải Đăng |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
TS. Dương Hữu Tuyến |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
Nguyễn Minh Phương |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
Trần Huyền Trang |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
29 |
Nghiên cứu giải pháp phát triển dịch vụ giá trị gia tăng của Tổng công ty VNPT-Vinaphone |
Nguyễn Tuấn Anh |
Quản trị kinh doanh bưu chính 1 K55 |
ThS. Nguyễn Hoàng Mai |
Lê Thanh Nga |
Quản trị kinh doanh bưu chính 1 K55 |
Nguyễn Thị Trang |
Quản trị kinh doanh bưu chính 1 K55 |
Trương Thị Thắm |
Quản trị kinh doanh bưu chính 1 K55 |
Đỗ Xuân Hùng |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng 1 K55 |
30 |
Nghiên cứu giải pháp kích thích hành vi mua hàng qua mạng xã hội của sinh viên trên địa bàn thành phố Hà Nội |
Nguyễn Thị Hiền |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
ThS. Vũ Ngọc Tú |
Trần Thị Chinh |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
31 |
Nghiên cứu giải pháp nhằm phát triển dịch vụ Hội nghị truyền hình đa điểm của Công ty Viettel IDC |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
ThS. Nguyễn Thúy Ngà |
Đào Thị Hồng |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
Trần Thị Hồng |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
32 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp tới hoạt động kinh doanh của Tổng công ty cổ phần Bưu chính Viettel (Viettel Post) |
Lê Thị Quỳnh |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
ThS. Nguyễn Văn Khoa |
Hoàng Thị Ngọc Huyền |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
Lữ Thị Vân Anh |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K55 |
33 |
Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển dịch vụ chuyển phát của Công ty Cổ phần Proship |
Lê Thị Hoàng Lưu |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
ThS. Nguyễn Thúy Ngà |
Nguyễn Thanh Thủy |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
Nguyễn Thị Thu |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
34 |
Nghiên cứu giải pháp phát triển dịch vụ điện thoại di động tại thị trường Lào của Tổng Công ty Viễn thông Viettel |
Ngô Thị Thùy |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Hoàng Thị Quỳnh |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
35 |
Giải pháp tăng cường kĩ năng làm việc nhóm cho sinh viên Trường Đại học GTVT |
Phạm Thị Minh Hằng |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
TS. Trần Đức Thung |
Hoàng Thị Ngọc Ninh |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
Phạm Thị Thu Hường |
Kinh tế bưu chính viễn thông 1 K56 |
36 |
Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển chuỗi cung ứng dịch vụ cho doanh nghiệp kinh doanh du lịch ở Việt Nam. |
Lê Văn Chung |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
ThS. Trần Văn Giang |
Phùng Thanh Nhung |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Nguyễn Hải Yến |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
37 |
Nghiên cứu đề xuất giải pháp giảm thiểu sự tác động của tính thời vụ đến hoạt động kinh doanh du lịch ở Miền Bắc – Việt Nam |
Trần Thanh Huyền |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
ThS. Trần Văn Giang |
Nguyễn Thị Hồng Nhan |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Nguyễn Thị Thêu |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Lê Thị Nhung |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
38 |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống điểm đỗ và di chuyển bằng xe đạp nhằm hỗ trợ phát triển VTHKCC tại Hà Nội. |
Nguyễn Thị Huyền |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
ThS. Hà Thanh Tùng |
Trần Thị Bưởi |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Vũ Thuý Hằng |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
39 |
Nghiên cứu thiết kế tuyến xe buýt đưa đón sinh viên trong thành phố Hà Nội |
Nguyễn Thị Thảo |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
ThS. Hà Thanh Tùng |
Đàm Xuân Trang |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Trần Thị Thúy Nga |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
40 |
Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực logistics của trường ĐH GTVT. |
Phạm Thị Giang |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
CN. Phạm Thị Thu Hằng |
Vũ Thị Ánh |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Đỗ Thị Thảo |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Ngô Thị Hoài Trang |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
41 |
Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics cho Công ty cổ phần Đại Cồ Việt. |
Chu Thị Lan Anh |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
CN. Phạm Thị Thu Hằng |
Thái Văn Vũ |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Nguyễn Thị Lý |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Hồ Thị Huyền |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
Phạm Quốc Trưởng |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
42 |
Giải phát phát triển loại hình du lịch bằng Ô tô tự lái (du lịch Caravan) tại Công ty du lịch Viettravel. |
Hoàng Thị Anh Thơ |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
ThS. Trịnh Thanh Thủy |
Hồ Thị Thơm |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Vũ Thùy Dương |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Trương Thị Tuyết Nhung |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
43 |
Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tuyến xe buýt 86 ga Hà Nội – sân bay Nội Bài. |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
ThS. Trịnh Thanh Thủy |
Phạm Thị Thu Hiền |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Phạm Minh Hoàng |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Lương Vũ Duy Anh |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
44 |
Giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực trong lĩnh vực VTHKCC bằng xe buýt tại TCTVT Hà Nội. |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
ThS. Lê Thùy Linh |
Ngô Thị Phương |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Nguyễn Thị Hoài |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
45 |
Nghiên cứu ứng dụng thang đo chất lượng nhằm hoàn thiện công tác quản trị chất lượng dịch vụ VTHKCC bằng xe buýt tại Hà Nội. |
Phạm Hồng Tuyên |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
ThS. Hoàng Hải Sơn |
Trần Thị Quỳnh |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Phạm Lan Hương |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Nguyễn Huy Tùng |
Kinh tế vận tải thuỷ bộ 1 K56 |
Phạm Thị Hương |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
46 |
Nghiên cứu giải pháp phát triển dịch vụ thương mại điện tử trong kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô ở Thủ đô Hà Nội. |
Ngô Diệu Linh |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
ThS. Vũ Thị Hường |
Đỗ Bảo Ngọc |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Nguyễn Thùy Linh |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
47 |
Nghiên cứu giải pháp phát triển loại hình du lịch Phượt vì cộng đồng ở Việt Nam. |
Cao Thị Quỳnh Nga |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
ThS. Vũ Thị Hường |
Lê Thị Hằng |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
Nguyễn Thị Thảo |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K56 |
48 |
Nghiên cứu ứng dụng thương mại điện tử cho công ty du lịch Liên Việt |
Hoàng Thị Nhàn |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
TS. Thạch Minh Quân |
Hoàng Thị Thanh Vui |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Đoàn Thị Hoa |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
Ngô Thị Thuỳ Linh |
Kinh tế vận tải du lịch 1 K55 |
49 |
Nghiên cứu tác động của mạng facebook đến việc mua sắm trực tuyến của sinh viên trường ĐH Giao thông vận tải. |
Nguyễn Thị Phương |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
TS. Thạch Minh Quân |
Trần Thị Thơm |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Mai Thị Thu |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Trần Ngọc Quản |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
Văn Thị Hiền |
Kinh tế vận tải ô tô 1 K55 |
50 |
Nghiên cứu hoàn thiện công tác giao kế hoạch và quyết toán chi phí vận tải của Công ty cổ phần vận tải đường sắt Hà Nội |
Mai Quốc Khánh |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Vũ Thị Hà |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
Ngô Thị Phương |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
51 |
Nghiên cứu giải pháp tăng cường kết nối đường sắt với cảng biển khu vực Miền bắc |
Đồng Thị Hồng Thắm |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
ThS. Nguyễn Tiến Quý |
Trần Xuân Ngọc |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
Phùng Quốc Thắng |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
52 |
Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin cho doanh nghiệp vận tải đường sắt |
Ngô Thuỳ Dung |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
ThS. Hoàng Thị Hà |
Nguyễn Thu Trang |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
Trần Thị Hoài Thơm |
Kinh tế vận tải đường sắt 1 K55 |
53 |
Nghiên cứu hòan thiện phương pháp thực hiện đo bóc khối lượng xây dựng |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K54 |
PGS. TS. Đặng Thị Xuân Mai |
Phạm Thị Mỹ |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K54 |
Ngô Thị Ngân |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K54 |
Phạm Văn Vương |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K54 |
54 |
Nghiên cứu giải pháp đẩy nhanh tiến độ thi công và đảm bảo chất lượng công trình xây dựng tại Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
KS. Lã Ngọc Minh |
Trần Thị Linh |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
Phạm Thị Thu Huyền |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
Lê Thị Bích Hạnh |
Kinh tế xây dựng Công trình Giao thông Việt – Anh (QT) 1 K55 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
55 |
Nghiên cứu giải pháp tăng năng suất lao động của Công ty xây dựng công trình giao thông 482 |
Lê Thị Hằng |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
TS. Nguyễn Quỳnh Sang |
Phạm Thị Thu |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
Nguyễn Thị Hoài |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
Nguyễn Thị Hạnh Duyên |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
Trần Thị Thúy |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
56 |
nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả các dự án đầu tư xây dựng công trình đường bộ miền núi (áp dụng cho tỉnh Nghệ An) |
Phạm Thị Thanh Phương |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
ThS. Nguyễn Phương Vân |
Vương Thị Phúc |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Vũ Thị Ngọc |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Nguyễn Thị Thoa |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
57 |
Nghiên cứu vận dụng phương pháp xác định dự toán xây dựng công trình theo thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
ThS. Lê Thanh Lan |
Ngô Thị Thuỳ Dương |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Ngô Thị Lan |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Nguyễn Thị Viện |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
58 |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa việc xác định chi phí xây dựng dở dang và tính thuế Thu nhập doanh nghiệp tại Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và xây dựng Hà Việt |
Trần Thị Hiền |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
ThS. Lê Thanh Lan |
Bùi Thị Lành |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Nguyễn Hữu Lợi |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Nguyễn Thị Giang |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Phạm Thị Ngọc Nga |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
59 |
Nghiên cứu kinh nghiệm trong công tác đấu thầu từ dự án đường cao tốc Hà Nội – Lào Cai |
Lê Thị Nội |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
ThS. Nguyễn Phương Châm |
Phạm Thuỷ Quyên |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
Từ Thị Huyền |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
Phạm Thị Phương |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
60 |
Nghiên cứu giải pháp tăng cường áp dụng hình thức khoán trong bảo trì đường bộ |
Ngô Thị Biền |
Kinh tế – quản lý khai thác cầu đường 1 K55 |
ThS. Nguyễn Phương Châm |
Phạm Thị Hiền |
Kinh tế – quản lý khai thác cầu đường 1 K55 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Kinh tế – quản lý khai thác cầu đường 1 K55 |
Vương Vân Anh |
Kinh tế – quản lý khai thác cầu đường 1 K55 |
Vũ Thị Vân Anh |
Kinh tế – quản lý khai thác cầu đường 1 K55 |
61 |
Nghiên cứu áp dụng mô hình trạm thu phí đường bộ không dừng tại Việt Nam |
Nguyễn Hải Phong |
Kinh tế – quản lý khai thác cầu đường 1 K56 |
ThS. Lê Minh Ngọc |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
Kinh tế – quản lý khai thác cầu đường 1 K56 |
Đàm Thị Lưu |
Kinh tế – quản lý khai thác cầu đường 1 K56 |
62 |
Nghiên cứu giải pháp tăng cường công tác an toàn lao động trong ngành xây dựng tại công ty Thi công cơ giới |
Mạc Thị Hồng Huệ |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
ThS. Trần Minh Ngọc |
Lê Thị Thảo |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
Phan Thị Huyền Trang |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 1 K55 |
63 |
Nghiên cứu ứng dụng thuật toán tiến hóa vi phân trong việc tối ưu tiến độ và chi phí cho các dự án đầu tư xây dựng tại Ban QLDA đường Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
KS. Lã Ngọc Minh |
Hoàng Thị Chiều |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
Tạ Thị Hồng Thuý |
Kinh tế xây dựng công trình giao thông 2 K55 |
64 |
Giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giám sát của bảo hiểm tiền gửi Việt Nam |
Nguyễn Thị Trang |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
ThS. Trần Thị Nguyệt Hằng |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Trần Thị Thu Trang |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Nguyễn Thị Thủy |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
65 |
Nghiên cứu giải pháp nhằm nâng cao vai trò kế toán quản trị tại Công ty Cổ phần Công nghiệp Môi trường 9 – URENCO 9 |
Lê Thị Hạnh |
Kế toán tổng hợp 2 K54 |
ThS. Nguyễn Thị Tường Vi |
Lê Thị Trang |
Kế toán tổng hợp 2 K54 |
66 |
Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện công tác phân tích tài chính tại Công ty Cổ phần Thiết bị và Xây dựng 142 |
Phan Thị Yến |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
ThS. Nguyễn Thị Tường Vi |
Nguyễn Thị Liên |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Vũ Thị Kim Ngân |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Trần Thị Mai Linh |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
67 |
Nghiên cứu lý thuyết Marketing xanh và ứng dụng tại công ty Panasonic Việt nam. |
Nguyễn Thị Oanh |
Kế toán tổng hợp 1 K56 |
ThS. Chu Kiều Linh |
Nguyễn Thị Mai Oanh |
Kế toán tổng hợp 1 K56 |
Nguyễn Thị Thảo |
Kế toán tổng hợp 1 K56 |
Nguyễn Thị Ngân |
Kế toán tổng hợp 1 K56 |
68 |
Nghiên cứu giải pháp nâng cao đạo đức kinh doanh tại công ty TNHH dịch vụ và thương mại Hàn Việt. |
Nguyễn Thị Tình |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
ThS. Chu Kiều Linh |
Nguyễn Thị Hảo |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
Lê Thị Huyền Trang |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
Phạm Thị Oanh |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
69 |
Nghiên cứu giải pháp nhằm đẩy mạnh việc tiêu thụ dòng sản phẩm Iphone của Apple tại Việt Nam |
Nguyễn Thị Dịu |
Kế toán tổng hợp 2 K56 |
ThS. Nguyễn Thị Huệ |
Đỗ Thị Thanh Huyền |
Kế toán tổng hợp 2 K56 |
70 |
Nghiên cứu hoạt động kiểm soát nội bộ tại ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam – PVcombank. |
Bùi Thị Hương |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
CN. Mai Thị Trang |
Trần Thuỷ Tiên |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Nguyễn Thị Hương |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
71 |
Nghiên cứu hoàn thiện kế toán thuế Xuất nhập khẩu tại Công ty TNHH XNK Trung Nguyên |
Nguyễn Thị Phương |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
CN. Mai Thị Trang |
Lê Thị Ngọc Mai |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Nguyễn Thị Loan |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Kế toán tổng hợp 1 K55 |
72 |
Nghiên cứu giải pháp góp phần phát triển dịch vụ giao hàng tận nơi đối với dịch vụ ăn uống của một số nhà hàng trên địa bàn Hà Nội |
Nguyễn Nhật Minh |
Quản trị logistic 1 K56 |
ThS. Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nguyễn Thu Trang |
Quản trị logistic 1 K56 |
73 |
Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả giảm ùn tắc giao thông của dịch vụ xe bus do Xí nghiệp Xe buýt 10/10 cung cấp tại Hà Nội |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Quản trị logistic 1 K56 |
ThS. Nguyễn Thị Thùy Dung |
Dương Văn Dũng |
Quản trị logistic 1 K56 |
74 |
Nghiên cứu vận dụng nguyên tắc giá gốc trong kế toán doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay |
Phạm Thị Tú |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
ThS. Phạm Thị Kim Ngân |
Bùi Thị Thùy Dung |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
75 |
Nghiên cứu giải pháp khắc phục những hạn chế trong kê khai và nộp Thuế GTGT và Thuế Tiêu thụ đặc biệt tại Cty TNHH Dịch vụ và thương mại Việt Hà |
Trần Thị Vui |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
TS. Nguyễn Văn Điệp |
Phạm Thị Nga |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
Tống Văn Long |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
Hoàng Thị Ngoan |
Kế toán tổng hợp 2 K55 |
76 |
Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng của VTHKCC bằng xe buýt tuyến 32,33,34 |
Trần Thị Mỹ Linh |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
ThS. Lâm Quốc Đạt |
Lương Thị Hà |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
Bùi Thị Nhật Lệ |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
Lê Thị Nga |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
77 |
Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của sàn giao dịch vận tải hàng hóa tại Việt Nam |
Bùi Thị Thủy |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
TS. Trần Thị Lan Hương |
Đặng Thị Thanh |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
Phạm Thị Diệu Linh |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
78 |
Nghiên cứu điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến vận tải hàng hóa tại các tỉnh phía Bắc Việt Nam |
Phạm Thị Hà |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
TS. Trần Thị Lan Hương |
Dương Thị Tâm |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
79 |
Nghiên cứu ứng dụng giao thông thông minh (ITS) trong vận tải hành khách công cộng tại TP. Hồ Chí Minh |
Lê Thị Thúy |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
ThS. Đoàn Thanh Tân |
Nguyễn Thị Thêu |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
Nguyễn Thùy Dung |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
Trần Thị Bích Thuỷ |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
80 |
Nghiên cứu các giải pháp giảm ô nhiễm không khí trong VTHKCC tại Tp. HCM |
Phạm Thị Hà |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
ThS. Đoàn Thanh Tân |
Dương Thị Tâm |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
81 |
Đề xuất giải pháp khắc phục ảnh hưởng của điều kiện thời tiết khí hậu trong tổ chức vận tải hành khách liên tỉnh bằng ô tô khu vực miền Bắc |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Vận tải đa phương thức 1 K55 |
ThS. Nguyễn Thị Như |
Nguyễn Thị Trang |
Vận tải đa phương thức 1 K55 |
Nguyễn Thị Lan |
Vận tải đa phương thức 1 K55 |
Đặng Văn Vương |
Vận tải đa phương thức 1 K55 |
82 |
Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện thủ tục hải quan đối với hàng hóa vận tải bằng đường bộ giữa Việt Nam – Trung Quốc tại ICD Tiên Sơn |
Phạm Thị Gia Linh |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
ThS. Nguyễn Thị Như |
Phạm Thị Thu Hiền |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
Nguyễn Thị Vân |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
Nguyễn Thị Thủy |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố K54 |
83 |
Nghiên cứu ứng dụng bài toán tìm đường đi ngắn nhất trong lập hành trình vận tải hàng hóa bằng ô tô của Công ty TNHH Logitem |
Vũ Thị Minh Yến |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
ThS. Lê Xuân Trường |
Lý Thị Thuỳ Dung |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
Nguyễn Thị Hằng |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
Đặng Thị Hiền |
Vận tải – Kinh tế đường bộ và thành phố 1 K55 |
84 |
Ứng dụng phương pháp xác định chi phí Logistics cho chuỗi cung ứng Cà phê Việt Nam |
Lưu Thị Kim Anh |
Vận tải đa phương thức 1 K55 |
TS. Nguyễn Thị Hồng Mai |
Đặng Thị Nhu |
Vận tải đa phương thức 1 K55 |
Võ Hoàng Kế |
Vận tải đa phương thức 1 K55 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vận tải đa phương thức 1 K55 |
85 |
Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng hàng hóa cho hệ thống phân phối Vinmart ở Hà Nội |
Lê Văn Tuân |
Vận tải đa phương thức K54 |
ThS. Lâm Quốc Đạt |
Trần Quang Huy |
Vận tải đa phương thức K54 |