[Cập nhật] Trọn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Nhiều người nghĩ rằng chỉ nhân viên các ngành như kinh doanh quốc tế, ngoại thương, marketing mới cần tiếng Anh. Nhưng với tốc độ phát triển kinh tế như hiện nay, sự giao lưu và hội nhập toàn cầu khiến việc hiểu biết và sử dụng tiếng Anh như là yêu cầu cơ bản dù bạn đang làm việc trong bất kỳ lĩnh vực nào.

Đối với ngành nhân sự – HR (Human resources), một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây, người làm ngành nhân sự đòi hỏi có sự kết hợp của rất nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm cả kỹ năng mềm – cứng, và tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cũng là một yếu tố quan trọng hàng đầu giúp người đi làm ngành nhân sự có những bước tiến xa hơn trong sự nghiệp. Dưới đây là bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thông dụng cập nhật mới nhất mà QTS English mang đến cho bạn.

1. Tại sao tiếng Anh chuyên ngành nhân sự lại quan trọng

Nhân viên nhân sự giỏi là người có kiến thức sâu về chuyên môn nhân sự và kiến thức tổng quát về các lĩnh vực có liên quan, bởi họ không chỉ thực hiện các tác vụ liên quan đến nhân sự trong phạm vi thẩm quyền mà còn hỗ trợ mạnh mẽ cho các phòng ban khác và cả công ty. Do đó, người làm nhân sự cần trang bị cho mình rất nhiều kỹ năng trong công việc. Đặc biệt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu như hiện nay thì kỹ năng tiếng Anh là không thể thiếu. Với khối lượng công việc khổng lồ và thời gian ít ỏi, học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhân viên nhân sự.

Học tiếng Anh online hiệu quả và tiết kiệm thời gianHọc tiếng Anh online hiệu quả và tiết kiệm thời gianHọc tiếng Anh online hiệu quả và tiết kiệm thời gian

Bên cạnh đó, không chỉ dừng lại ở tiếng Anh giao tiếp thông thường, chuyên gia nhân sự cần phải có kiến thức sâu trong lĩnh vực chuyên môn của mình – Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để có thể giao tiếp và làm việc một cách hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên là người nước ngoài.

2. 80 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

học tiếng anh chuyên ngành nhân sự cùng QTShọc tiếng anh chuyên ngành nhân sự cùng QTShọc tiếng anh chuyên ngành nhân sự cùng QTS

Để giao tiếp hoặc viết tiếng Anh trong công việc, bạn cần lượng từ vựng phong phú. Đây là 80 từ vựng cơ bản trong chuyên ngành nhân sự mà bạn cần nắm:

  1. Human resources: Ngành nhân sự

  2. Personnel: Nhân sự/ bộ phận nhân sự

  3. Department / Room/ Division:  Bộ phận

  4. Head of department: Trưởng phòng

  5. Director: Giám đốc/ trưởng bộ phận

  6. Staff/ employee: Nhân viên văn phòng

  7. Personnel officer: Nhân viên nhân sự

  8. Executive: chuyên viên

  9. Senior: Người có kinh nghiệm

  10. Personnel Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự

  11. Intern: Nhân viên thực tập

  12. Trainee: Nhân viên thử việc

  13. Probation period: Thời gian thử việc

  14. Internship: Thực tập

  15. Subordinate: Cấp dưới

  16. Graduate: Sinh viên mới ra trường

  17. Management: quản trị

  18. Profesion: chuyên ngành, chuyên môn

  19. Administration: quản trị

  20. Temporary:  Tạm thời

  21. Permanent: vĩnh viễn

  22. Governmental agencies: Cơ quan nhà nước

  23. State owned company: Công ty nhà nước

  24. Private company: Tổ chức, tập đoàn tư nhân

  25. Import – export: xuất nhập khẩu

  26. Aggrieved employee : Nhân viên bị ngược đãi

  27. Career employee: nhân viên biên chế

  28. Daily worker : công nhân làm theo công nhật

  29. Wage: tiền công

  30. Salary; tiền lương

  31. Contractual employee: nhân viên hợp đồng

  32. Former employee: cựu nhân viên

  33. Income: Thu nhập

  34. Performance review : Đánh giá năng lực

  35. Layoff (n) đào thải

  36. Balance report : cân đối chi tiêu

  37. Budget: quỹ, ngân quỹ

  38. Retire: nghỉ hưu

  39. Pension: Lương hưu

  40. Seriously: Nghiêm trọng

  41. Allowance: Trợ cấp

  42. Commission: Hoa hồng

  43. Benefit: lợi nhuận

  44. Compensation: đền bù

  45. Adjust : điều chỉnh

  46. Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương

  47. Starting salary: Lương khởi điểm

  48. Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm

  49. Education assistance: Hỗ trợ học tập

  50. Pay parity: Bình đẳng tiền lương

  51. Financial compensation: Đãi ngộ tài chính

  52. Demanding: Đòi hỏi khắt khe

  53. Supervisory style: Phong cách quản lý

  54. Working hours: Giờ làm việc

  55. Violation of law: Vi phạm luật

  56. Violation of company rules: Vi phạm điều lệ của Công ty

  57. Taboo: Điều cấm kỵ

  58. Specific environment: Môi trường đặc thù

  59. Self appraisal: Tự đánh giá

  60. Self-actualization needs: Nhu cầu thể hiện bản thân

  61. Reorientation: Tái hội nhập vào môi trường làm việc

  62. Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro

  63. Proactive: Chủ động

  64. Reactive: Chống đỡ, phản ứng lại

  65. Performance expectation: kỳ vọng hoàn thành công việc

  66. Penalty: Hình phạt

  67. Outstanding: Xuất sắc

  68. Open culture: Bầu không khí văn hóa mở

  69. Observation: Quan sát

  70. Manual dexterity: Sự khéo léo của tay

  71. Job satisfaction: Thỏa mãn với công việc

  72. Job rotation: Luân phiên công tác

  73. Job involvement: Tích cực với công việc

  74. Job environment: môi trường làm việc

  75. Internal equity: Bình đẳng nội bộ

  76. Intelligence tests: Trắc nghiệm trí thông minh

  77. Group appraisal: Đánh giá nhóm

  78. Corporate culture: Bầu văn hóa công ty

  79. Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý

  80. Corporate philosophy: Triết lý công ty

3. Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thường gặp

  1. Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương

  2. Administrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao

  3. Allowances: Trợ cấp

  4. Annual leave: Nghỉ phép thường niên

  5. Application Form: Mẫu đơn ứng tuyển

  6. Apprenticeship training: Đào tạo học nghề

  7. Appropriate status symbols: Biểu tượng địa vị phù hợp

  8. Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên

  9. Alternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên

  10. Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng

  11. Behavior modeling: Mô hình ứng xử

  12. Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi

  13. Board interview/Panel interview: Phỏng vấn hội đồng

  14. Bottom-up approach: Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên

  15. Business games: Trò chơi kinh doanh

  16. Bureaucratic: Quan liêu, bàn giấy

  17. Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế

  18. Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)

  19. Case study: Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống

  20. Category A/Class A: Hạng A

  21. Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp

  22. Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái

  23. Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ

  24. Contractual employee: Nhân viên hợp đồng

  25. Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý

  26. Corporate culture: Bầu văn hóa công ty

  27. Corporate philosophy: Triết lý công ty

  28. Daily worker: Nhân viên công nhật

  29. Demotion: Giáng chức

  30. Detective interview; Phỏng vấn hướng dẫn

  31. Development: Phát triển

  32. Disciplinary action process: Tiến trình thi hành kỷ luật

  33. Early retirement: Về hưu sớm

  34. Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng Emerson

  35. Employee behavior: Hành vi của nhân viên

  36. Employee leasing: Thuê mướn Nhân viên

  37. Employee manual: Cẩm nang nhân viên

  38. Employee relations/Internal employee relation: Tương quan nhân sự

  39. Employee service: Dịch vụ công nhân viên

  40. Employee stock ownership plan (ESOP): Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần

  41. Employment: Tuyển dụng

  42. Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo

  43. Entry- level professionals: Chuyên viên ở mức khởi điểm

  44. Evaluation and follow-up : Đánh giá và theo dõi

  45. Essay method: Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật

  46. Evaluation of application/ Review of application : Xét đơn ứng tuyển

  47. Family benefits: Trợ cấp gia đình

  48. Financial compensation: Lương bổng đãi ngộ về tài chính

  49. Financial management; Quản trị Tài chính

  50. Former employees Cựu nhân viên

  51. Gain sharing payment or the halsey premium plan Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng

  52. Gantt task anh Bonus payment Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng

  53. General knowledge tests Trắc nghiệm kiến thức tổng quát

  54. Going rate/wege/ Prevailing rate Mức lương hiện hành trong Xã hội

  55. Grievance procedure Thủ tục giải quyết khiếu nại

  56. Gross salary Lương gộp (Chưa trừ thuế)

  57. Group appraisal Đánh giá nhóm

4. Học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự với QTS English

Trong xu thế toàn cầu hóa và kỷ nguyên của công nghệ thông tin tạo ra những cơ hội không giới hạn, chương trình học và các dịch vụ hỗ trợ học viên luôn được QTS English thiết kế với tiêu chí linh loạt và thuận lợi nhất, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nhà tuyển dụng và cá nhân học viên.

Giữa rất nhiều cơ sở dạy tiếng Anh đang mọc lên như nấm sau mưa thì việc băn khoăn học tiếng Anh ở đâu tốt cũng là lẽ thường tình.

Thấu hiểu được nỗi lo của người đi làm trong ngành Nhân sự mong muốn tìm một nơi học tiếng Anh chuyên ngành tốt. Chính vì vậy mà khóa học tiếng Anh chuyên ngành QTS English được ra đời. Giúp học viên học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên bản xứ để cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu công việc trong ngành nhân sự dễ dàng và thuận tiện hơn.

Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, cũng là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam. Với giáo trình được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh cho mọi đối tượng học viên như: Người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Kinh doanh, Y dược,…).

Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 16 năm tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).

Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập hiệu quả nhất đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài các giờ học linh động với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn Học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.

QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN

Hotline: (028) 38 404 505

Địa Chỉ: C10 Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM

>>> Tham Khảo Thêm: Top “việc nhẹ lương cao” cho người học tiếng Anh chuyên ngành

Sharing is caring!

shares