Các trường đào tạo ngành Hành chính, Văn phòng, Quản trị nhân lực và điểm chuẩn
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà NộiQuản trị văn phòngA00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D8375Đại Học Sài GònQuản trị văn phòngC04; D0126.5Đại Học Sài GònQuản trị văn phòngD0126.5Đại Học Kinh Tế Quốc DânQuản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0723.31Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngQuản trị nhân lựcA00; A01; D01; D9020Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngQuản lý nhà nướcA00; A01; D01; D9619.5Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )Quản lí nhà nướcC0024.5Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )Quản lí nhà nướcD0119.5Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )Quản lí nhà nướcA00;A0119.5Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)Quản lí nhà nướcC0023Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)Quản lí nhà nướcA0019.75Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)Quản lí nhà nướcD0119.5Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)Quản lí nhà nướcA0119.5Học Viên Chính Sách và Phát TriểnQuản lý nhà nướcA00; A01; C0219.05Đại Học Kinh Tế – Đại Học HuếQuản trị nhân lựcA00; A01; A16; D0119Đại Học Công ĐoànQuản trị nhân lựcA00; A01; D01—-Đại Học Công ĐoànQuan hệ lao độngA00; A01; D01—-Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị nhân lựcA00; A01; D0118.83Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị văn phòngA00; A01; D0118.5Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)Quản trị nhân lựcA00; A01; D0117.25Đại Học Nội VụQuản trị nhân lực (Học tại Hà Nội)C0023.5Đại Học Nội VụQuản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội)C0021.5Đại Học Nội VụQuản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội)C0021.5Đại Học Nội VụQuản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội)D0117Đại Học Nội VụQuản trị nhân lực (Học tại Hà Nội)A00;A01;D0117Đại Học Nội VụQuản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội)A00;A01;D0117Đại Học Nội VụQuản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội)D14; D15—-Đại Học Tôn Đức ThắngQuan hệ lao độngA00; A01; C01; D0117Đại Học Trà VinhQuản trị văn phòngA00—-Đại Học Trà VinhQuản trị văn phòngC04; D14—-Đại Học Trà VinhQuản trị văn phòngD01—-Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Quản trị nhân lựcA00; A01; D0116.25Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMQuản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0116Đại Học Đông ÁQuản trị văn phòngC00; D01; D14; D1515Đại Học Đông ÁQuản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0115Đại Học Bình DươngQuản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26 D27; D28; D29; D3015Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngQuản trị văn phòngA00; A01; C03; D0115Đại Học Hải DươngQuản trị văn phòngA00; A01; C00; D0115Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )Quản trị nhân lựcA00; A01; D0115Đại Học Dân Lập Phương ĐôngQuản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản lý nhà nướcB00; C00; C03; D0915Đại Học Quy NhơnQuản lý nhà nướcA00; C00; C19; D01—-Đại Học Thành TâyQuản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0115Đại Học Thành TâyQuản trị văn phòngA00; A01; C00; D0115Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái NguyênQuản trị văn phòngA00; C00; C04; D0115Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaQuản lý nhà nướcA16; C15; D01; D1415Đại Học Hòa BìnhQuản trị văn phòngA01; A09; D72; D9615Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0715Đại học Thành ĐôQuản trị văn phòngA00; A01; C00; D0115Đại học Thủ Dầu MộtQuản lý nhà nướcA16; C00; C14; D0115Đại Học Kinh BắcQuản lý nhà nướcA00; A01; C04; D0115Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản lý nhà nướcA00; A01; C00; D01—-Đại Học Dân Lập Đông ĐôQuản lý nhà nướcA00; A01; C00; D01—-Học viện cán bộ TPHCMQuản lý nhà nướcA00; A01; C00; D01—-Đại Học Mở TPHCMQuản trị nhân lựcA00; A01; D01; D07—-Đại Học VinhQuản lý nhà nướcC00; D01; A00; A01—-Đại Học Thương MạiQuản trị nhân lựcA0022.5Đại Học Thương MạiQuản trị nhân lựcA0120.75Đại Học Thương MạiQuản trị nhân lựcD01—-