🥇 Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất) | KISS English
Từ vựng tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh. Một trong số các cách học từ vựng hiệu quả chính là học từ vựng theo chủ đề.
Hôm nay, hãy cùng Ms. Thủy – KISS English khám phá chủ đề từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé.
Các Môn Thể Thao Dưới Nước Trong Tiếng Anh
Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh [2019]
Từ vựngNghĩaBodyboarding Lướt ván nằm sấpWater-skiingTrượt nướcScuba divingLặn có bình dưỡng khíTriathloncuộc đua thể thao kết hợp ba môn bơi, đạp xe, chạyKayaking Chèo thuyền Kayak WindsurfingLướt ván buồmWater poloBóng nướcCanoeingĐi thuyềnWakeboarding lướt sóng có thuyền kéoTetrathlonthể thao kết hợp bốn môn cưỡi ngựa, bắn súng, bơi và chạySynchronized swimmingbơi nghệ thuậtUnderwater HockeyKhúc côn cầu dưới nướcSnorkel Lặn với ống thở và kính bơiUnderwater RugbyBóng bầu dục dưới nước
Chú ý: Chinh phục 1000 từ vựng trong vòng 30 ngày nhờ phương pháp học đã được dày công nghiên cứu và chứng minh. Khám phá bí kíp tại đây nhé.
Các Môn Thể Thao Trong Nhà Trong Tiếng Anh
Từ vựngNghĩaBadminton Cầu lôngBasketball Bóng rổBowling Bóng gỗ Racquetball Bóng quần Table TennisBóng bànIndoor soccerBóng đá trong nhàIndoor Volleyball Bóng chuyền trong nhàFloor Hockey Khúc côn cầu trong nhàSwimming Bơi lộiDart Phi tiêuDance sport Khiêu vũ thể thaoAerobicsThể dục nhịp điệuGymnasticsTập thể hình Ice skatingTrượt băngBoxingĐấm bốcKick boxingVõ đối khángJudoVõ judo
Cùng chơi game hay – học ngay từ vựng với trò chơi về từ vựng cực hấp dẫn và dễ nhớ dưới đây của KISS English bạn nhé.
Các Môn Thể Thao Mạo Hiểm Trong Tiếng Anh
Từ vựngNghĩaAggressive inline skatingTrượt patin 1 hàng bánhBase jumpingNhảy mạo hiểmBungee jumpingNhảy bungeeFree climbingLeo núi tự doBouldering Leo núi trong nhàSandboardingTrượt cátMotocross Đua mô tô đường gồ ghềMountain bikingĐạp xe leo núiRock climbingLeo núi đáHang glidingBay lượn trên khôngSkydiving Nhảy dùParaglidingDù lượnSkateboarding Trượt vánSkiing Trượt tuyết
Một Số Câu Nói Thông Dụng Về Chủ Đề Thể Thao
Dưới đây là một số mẫu câu bạn thường sử dụng khi giao tiếp về chủ đề thể thao trong tiếng Anh:
- What is your favorite sport ? – Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì ?
– My favorite sport is soccer – Môn thể thao yêu thích của mình là bóng đá.
- Are you interested in sport? – Bạn có thích chơi thể thao không?
= Do you like sport? – Bạn thích chơi thể thao chứ?
- Do you work out often ? – Ban có luyện tập thường xuyên không?
- Which do you prefer, foodble, badminton or table tennis ? – Anh thích bóng đá, cầu lông hay bóng bàn ?
- How about another round of bowling with me ? – Anh chơi với tôi một trận bowling nữa nhé ?
- That was a really close game. – Đó là một trận đấu ngang sức.
- It’s two – nil at the moment. – Hiện tại tỉ số đang là 2-2 (bóng đá) .
- He’s just an amateur. – Anh ấy chỉ là một vận động viên nghiệp dư.
Trong tiếng Anh, khi nói về chơi các môn thể thao, ta thường dùng các động từ play, do, go đi kèm tên môn thể thao. Ví dụ:
Play:
Play soccer: chơi đá bóng
Play basketball: chơi bóng rổ
Play golf: chơi gôn
Play volleyball: chơi bóng chuyền
Play tennis: chơi tennis
Do:
Do yoga: tập yoga
Do judo: tập võ judo
Do aerobics: tập thể dục nhịp điệu
Do exercise: tập thể dục
Go:
Go swimming: đi bơi
Go biking: đạp xe
Go surfing: chơi lướt sóng
Go bowling: chơi bô-ling
Go fishing: đi câu cá
Trên đây là các môn thể thao bằng tiếng Anh, hãy áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để có thể nhớ lâu hơn nhé.
Top 5 bài viết học tiếng Anh online hay nhất
Đây là các bài viết được nhiều người đọc nhất trong tháng: