Các cấu trúc viết lại câu thường gặp trong tiếng Anh

Mục Lục

Khi nào dùng các cấu trúc viết lại câu?

Khi đề bài yêu cầu phải viết lại câu sao cho ngữ nghĩa không đổi bằng cấu trúc khác với cấu trúc đã cho sẵn. Dưới đây là các cấu trúc viết lại câu trong tiếng anh thường gặp:

(Gợi ý dùng Ctrl + F để nhập cấu trúc bạn cần tìm)

Cấu trúc 1: Viết lại câu tiếng anh sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì)

Since, As, Because + S + V + … 

 Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing

Ví dụ: Because it’s raining now, we can’t go to work.
↔ Because of the rain, we can’t go to work.
(Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi làm được)

Cấu trúc 2: Viết lại câu trong tiếng anh có các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù)

Although/Though/Even though + S + V + …
 Despite/ In spite of + Noun/ V-ing

Ví dụ: Although it was very noisy, we continued to study our lessons.
↔ In spite of the noise, we continued to study our lessons.
(Mặc dù rất ồn ào, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục học cho xong bài)

Cấu trúc 3: Cách viết lại câu sử dụng cấu trúc so that và such that (quá … đến nổi mà) đi với tính từ/danh từ

S + V + so + Adj. + that …
 It + be + such + Noun + that

Ví dụ: This film is so boring that no one wants to see it.
↔ It is such a boring film that no one wants to see it.
(Cái phim này chán tới nổi mà chẳng ai muốn coi nó hết)

Cấu trúc 4: Cấu trúc too to (không thể) dùng thay thế với cấu trúc enough

S + V + too + Adj. + to V
 not + Adj. + enough + to V

Ví dụ: Yuri is too fat to wear that dress.
↔ Yuri is not thin enough to wear that dress.
(Yuri quá béo để có thể mặc vừa cái váy kia)

Cấu trúc 5: Cấu trúc so that và such that (quá .. đến mức) dùng thay thế với cấu trúc too to (quá … đến mức không thể)

so + Adj. + that hoặc such + noun + that
 too + Adj. (for somebody) + to V

Ví dụ:

These shoes are so small that he can’t wear it.
↔ These shoes are too small for him to wear.
(Mấy đôi giày này quá bé so với cái chân của anh ta)

It was such a difficult question that we can’t find the answer.
↔ The question was too difficult for us to answer.
(Câu hỏi quá khó đến nổi không ai trong chúng tôi tìm được câu trả lời)

Cấu trúc 6: Cách viết lại câu trong tiếng anh với cấu trúc find something adj

To V + be + Adj./Noun
 S + find + it + Adj./Noun + to V

Ví dụ: To live in the countryside alone could be hard for her.
↔ She finds it hard to live alone in the countryside.
(Cô ấy cảm thấy sống ở vùng quê là việc khó khăn đối với mình)

Cấu trúc 7: Viết lại câu điều kiện 

Câu gốc
Câu biến đổi
Ví dụ
mệnh đề 1 + so + mệnh đề 2
 If + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Janet didn’t bring her raincoat, so she got wet.
↔ If Janet had brought her raincoat, she wouldn’t have got wet

mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2
If + mệnh đề 2, mệnh đề 1
I can’t go out because I don’t have money
↔ If I had money, I could go out

Xem thêm Các loại câu điều kiện trong tiếng anh

Cấu trúc 8: Viết lại câu If not sang unless

If … not  Unless

Lưu ý: Không được thay đổi loại câu điều kiện, chỉ được thay đổi nghĩa phủ định hay nghi vấn của nó

Ví dụ: If it doesn’t rain, we can go picnic.
↔ Unless it rains, we can go picnic.
(Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại)

Cấu trúc 9: Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn (dùng chủ ngữ giả ‘it’)

S + have/has + V3/-ed
 It has been + [thi gian] + since + S + V2/-ed +

Ví dụ: Huan and Vy have been married for 3 years.
↔ It’s been 3 years since Huan and Vy were married.
(Đã ba năm kể từ thời điểm Huân và Vy kết hôn)

Cấu trúc 10: Viết lại câu điều ước

 
Cấu trúc 
Ví dụ
Câu ước ở tương lai
wish + someone + would + bare infinitive
She won’t come back here.
↔ I wish she would come back here.
(Tôi ước chi cô ấy sẽ quay lại đây)

Câu ước ở hiện tại
wish + someone + V2/-ed
I don’t have lots of money.
↔ I wish I could have lots of money.
(Tôi ước gì tôi có hật nhiều tiền)

Câu ước ở quá khứ
wish + someone + had + V3/-ed
I didn’t say that I love him.
↔ I wish I had said that I loved him.
(Tôi ước gì mình có thể nói rằng tôi yêu anh ấy)

Cấu trúc 11: Viết lại câu thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn (cấu trúc the last time, cấu trúc when)

S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for …
 S + last + V2/-ed + when + S + V
 The last time + S + V + was

Ví dụ:

I haven’t met Lucy since we left school.
↔ The last time I met Lucy was when we left school.
(Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi ra trường)

I haven’t seen him since I was a student.
↔ I last saw him when I was a student.
(Tôi gặp anh ta lần cuối khi tôi vẫn còn là học sinh)

Cấu trúc 12: Viết lại câu ở thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + V2/-ed + …
 S + have/has + been + V-ing + since/for +

Ví dụ: Shawn started playing guitar since he was five.
↔ Shawn has been playing guitar since he was five.
(Shawn đã chơi ghi-ta từ khi cậu ấy lên 5 tuổi)

Cấu trúc 13: Viết lại câu tiếng anh với cấu trúc it takes time (dành/tốn thời gian làm gì)

S + V + … + [thời gian]
 It takes/took + someone + [thi gian] + to V

Ví dụ: Betty walks to school in 15 minutes.
↔ It takes Betty 15 minutes to walk to school.
(Betty mất 15 phút để đi bộ tới trường)

Cấu trúc 14: Viết lại câu dùng cấu trúc it was not until … that (mãi cho tới khi)

S + didn’t + V (bare) + …. until …
 It was not until + + that +

Ví dụ: Nam didn’t go home until he finishes all the tasks.
↔ It was not until Nam finished all the tasks that he went home.
(Mãi cho tới khi Nam hoàn thành xong hết mọi công việc thì cậu mới về nhà)

Cấu trúc 15: Các dạng viết lại câu so sánh trong tiếng anh

– Viết lại câu so sánh hơn thành so sánh nhất và ngược lại:

Ví dụ: In my opinion, Vietnam is the most beautiful country.
↔ In my opinion, no other place on earth can be more beautiful than Vietnam.
(Việt Nam là đất nước xinh đẹp nhất theo quan điểm của tôi ↔ Theo quen điểm của tôi, không nơi nào đẹp bằng Việt Nam)

– Viết lại câu so sánh bằng thành so sánh hơn và ngược lại:

Ví dụ: My cake isn’t as big as his cake.
↔ His cake is bigger than my cake.
(Bánh của tôi không to bằng bánh của cậu ta ↔ Bánh của cậu ta to hơn bánh của tôi)

Cấu trúc 16: Viết lại câu có cấu trúc started/began sang thì hiện tại hoàn thành

S + began/ started + V-ing/to V  + [thời gian] ago
 S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for

Ví dụ: She began to learn English 4 years ago.
↔ She has learned/ has been learning English for 4 years.
(Cô ấy học tiếng Anh từ bốn năm trước)

Cấu trúc 17: Cách viết lại câu tiếng anh với cấu trúc This is the first time

This is the first time + S + have/has + V3/-ed
 S + have/has + never (not) + V3/-ed + before

Ví dụ: This is the first time I have watched this film.
↔ I have never watched this film before.
(Tôi chưa bao giờ xem bộ phim này trước đây)

S + should/ought to/had better + V …
 It’s (high/about) time + S + V2/-ed

Ví dụ: You‘d better go to bed.
↔ It‘s (high/about) time you went to bed.
(Đã tới lúc con đi ngủ rồi đấy)

Cấu trúc 19: Các dạng viết lại câu đề nghị tương đồng: cấu trúc suggest that, let’s,…

Shall we + V
⇔ Let’s + V

 How/What about + V-ing
 Why don’t we + V
⇔ S + suggest + that + S + present subjunctive
⇔ In my opinion

Ví dụ:

Why don’t we go out for a walk?” said the girl.
↔ The girl suggested going out for a walk.
(Tại sao chúng ta không đi dạo đi? ↔ Cô gái đề nghị đi ra ngoài dạo)

Let’s have some rest!
 What about having some rest?
(Nghỉ ngơi chúng thôi!)

Cấu trúc 20: Câu tường thuật dạng bị động:

Câu chủ động
Câu bị động
Ví dụ

People say + S + V + …
It be said that + S + V
People say that he drinks a lot of wine.
↔ It is said that he drinks a lot of wine.

S + be said to + V hoặc to have V3/-ed
People say that he drinks a lot of wine.
↔ He is said to drink a lot of wine.

Cấu trúc 21: Cấu trúc hardly when và no sooner than

Hardly + had + S + V3/-ed when + S + V3/-ed
⇔ No sooner + had + S + V3/-ed than + S + V3/-ed

Ví dụ:

As soon as I go home, he showed up.
Hardly had I gone home when he showed up.
No sooner had I gone home than he showed up.
(Ngay sau khi tôi về nhà thì anh ta xuất hiện)

Cấu trúc 22: Dùng cấu trúc Supposed to V

It’s one’s duty to do something
⇔ S + be + supposed to do something

Ví dụ: It’s your duty to protect me.
↔ You are supposed to protect me.

Cấu trúc 23: Cấu trúc prefer và would rather

S +  prefer + doing st to doing st
⇔ S + would rather + do st than do st

Ví dụ: I prefer staying at home to hanging out with him.
↔ I would rather stay at home than hang out with him.
(Con thà ở nhà còn hơn đi chơi với hắn ta)

Cấu trúc 24: Cấu trúc would prefer và would rather

S + would prefer + sb + to V
⇔ S + would rather + sb + V2/-ed 

Ví dụ: I would prefer you not to stay up late.
↔ I would rather you not stayed up late.
(Mẹ không thích con thức khuya đâu)

Cấu trúc 25: Cấu trúc so that/ in order that (trong trường hợp chủ từ ở 2 câu là khác nhau)

S + V + so that/ in order that + S + V
⇔ S + V + (for O) + to infinitive

Ví dụ: My dad turned off the TV so that we could sleep.
↔ My dad turned off the TV for us to sleep.
(Cha tôi tắt TV để chúng tôi có thể ngủ)

Cấu trúc 26: Cấu trúc với worth/not worth

To be + not worth + V-ing
⇔ There + be + no point in + V-ing

Ví dụ: It’s not worth getting upset about this.
There’s no point in getting upset about this.
(Chuyện đó không đáng để buồn đâu)

Cấu trúc 27: Cấu trúc cảm thán How và What

S + be/V + adj/adv
⇔ How + adj/adv + S + be/V

Ví dụ: She runs quickly.
How quickly she runs!
(Cô ấy chạy nhanh quá)

S + be + adj
⇔ What + a/an + adj + N

Ví dụ: She is so beautiful.
What a beautiful girl!
(Quả là một người con gái xinh đẹp)

Tham khảo thêm Câu cảm thán tiếng anh
                             Cấu trúc câu đề nghị

Các cấu trúc viết lại câu khác

– Cấu trúc it is necessary that:

Need to V
⇔ to be necessary (for sb) + to V

Ví dụ: You don’t need to come here.
It’s not necessary for you to come here.
(Ah không cần phải đến đây đâu)

Not…any more
⇔ No longer + đảo ngữ
⇔ S + no more + V

Ví dụ: I don’t love you anymore.
No longer do I love you.
↔ I no more love you.
(Anh không còn  yêu em nữa)

– Sử dụng cấu trúc used to tương đương với cấu trúc accustomed to

S + be accustomed to + V-ing/N
⇔ S + be used to + V-ing/N

Ví dụ: My brother was accustomed to sleeping late.
↔ My brother was used to sleeping late.
(Anh không cần phải đến đây đâu)

– Dùng to infinitive thay thế cho cấu trúc because

S + V + because + S + V
⇔ S + V + to V

Ví dụ: She studies hard because she wants to pass the exam.
↔ She studies hard to pass the exam.
(Cô ấy học hành chăm chỉ vì muốn đậu kỳ thi)