Business venture nghĩa là gì?
◘[‘vent∫ə]*danh từ ■dự án hoặc công việc kinh doanh (nhất là về thương mại), nơi có nguy cơ thất bại; việc mạo hiểm, việc liều lĩnh ⁃to embark on a risky, doubtful venture bắt tay vào một công việc kinh doanh mạo hiểm, không chắc chắn ⁃venture capital vốn đầu tư liều lĩnh ⁃the car-hire firm is their latest (joint) business venture công ty cho thuê xe hơi là liên doanh làm ăn liều lĩnh gần đây nhất của họ ▸at a venture ■ngẫu nhiên; tình cờ; liều*động từ ■liều; mạo hiểm; cả gan ⁃to venture into the water, over the wall liều nhảy xuống nước, leo qua tường ⁃to venture too near the edge of a cliff liều đến thật gần mép vách đá ⁃the mouse never ventured far from its hole chuột chẳng bao giờ dám liều bò ra xa hang của nó ■dám nói hoặc dám bày tỏ (ý kiến..); đánh bạo; mạo muội ⁃to venture an opinion/objection/explanation đánh bạo đưa ra ý kiến/lời phản đối/lời giải thích ⁃May I venture to suggest a change? Tôi xin mạo muội nêu lên một đề nghị thay đổi ⁃I venture to enter his workroom Tôi đánh bạo bước vào phòng làm việc của ông ta ⁃to venture a visit to the doctor/to visit the doctor liều đi khám bác sĩ xem sao ■(to venture something on something) liều thử vận may rủi ⁃I ventured a small bet on the horse Tôi đã liều đánh cuộc một ít tiền cho con ngựa đó ▸nothing venture, nothing win ■(tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm ▸to venture on/upon something ■dám thử làm cái gì ⁃to venture on a trip up the Amazon mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon