BIEU PHI THE Sacombank – 123456 – HIệu lực từ: 11/ BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ THẺ SACOMBANK PHÁT HÀNH – Studocu
TRUNG TÂM THẺ
HIệu lực từ:
11
/2016
BI
ỂU PHÍ
SẢ
N PH
Ẩ
M D
Ị
C
H V
Ụ
TH
Ẻ
SACOMBANK PHÁT HÀNH T
Ạ
I VI
Ệ
T NAM
(Áp dụng cho khách hàng cá nhân)
TH
Ẻ
THANH
TOÁN
N
ỘI ĐỊ
A
LO
ẠI PHÍ
| FEE
PLUS / 4STUDENT
(M
ức phí đã bao gồm VAT,
áp dụ
ng cho th
ẻ
ch
ính & thẻ
ph
ụ. Đơn
vị
tính: VN
D.)
Phí phát hành
99.000
Phí thường niên
66.000
Phí rút tiề
n m
ặ
t t
ạ
i ATM/
POS
ATM
Sacombank
1.000
Napas
3.3
00
POS
Sacombank
Mi
ễn phí
Phí nộ
p ti
ề
n m
ặ
t t
ại AT
M Sacombank vào
Th
ẻ
đang giao dị
ch t
ạ
i ATM
Mi
ễn phí
Th
ẻ
tín dụ
ng
Sacom
bank
khác
2.
000
Th
ẻ/ tài khoản Sa
combank khá
c
0.02%
s
ố
ti
ề
n giao d
ị
ch
(t
ố
i thi
ể
u 5.000 vn
d)
Phí chuyể
n kho
ả
n tro
ng h
ệ
th
ố
ng
Sacombank t
ạ
i ATM
Sacombank
2.000
Napas
3.
3
00
Phí chuyể
n kho
ản đế
n
th
ẻ
thanh to
án nội địa Ngân hàng khá
c*
5.000
Phí chuyể
n
ti
ền đế
n th
ẻ
Visa ngân hàng khác
(VISA DIRECT)
ATM Sacomban
k
Chuy
ể
n ti
ền đế
n th
ẻ
thanh toán
Visa
7.000
N
ạ
p ti
ền vào thẻ
tr
ả
tr
ướ
c Visa
Thanh toán thẻ
tín dụ
ng Visa
Sacombank eBank
ing
16.500
Phí chuyể
n ti
ề
n
–
nh
ậ
n b
ằng di độ
ng (CARDLESS)
ATM Sacomba
nk
5.000
Sacomban
k eBanking
8.800
Phí tra cứ
u giao d
ị
ch
t
ạ
i AT
M
Sacomban
k
Mi
ễn phí
Napa
s
880
Phí tra cứ
u s
ố
dư
t
ạ
i ATM / POS
ATM
Sacombank
Mi
ễn phí
Napas
550
POS
Napas
2.000
Phí thanh toán d
ư nợ
th
ẻ
tín dụ
ng t
ạ
i ATM
Sacombank
2.000
Phí thay thế
th
ẻ
49.000
Phí cấ
p l
ạ
i PIN
20.000
Phí khiế
u n
ạ
i sai
80.000
Phí dị
ch v
ụ
đặ
c bi
ệ
t
100.000
Ghi chú:
(
*
) Giao d
ị
ch chuy
ể
n kho
ản đế
n th
ẻ
thanh
toán nộ
i đ
ị
a
Ngân hàng khác chỉ
áp d
ụ
ng t
ạ
i ATM Sacombank.