BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ

 

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐVT

GIÁ

KHÁM BỆNH

 

 

 

1

Khám Bệnh Hạng II

Lần

33,000

KHÁM SỨC KHỎE, GIÁM ĐỊNH Y KHOA

 

 

 

3

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

Lần

120,000

4

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

Lần

120,000

5

Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động(không kể xét nghiệm, X-quang)

Lần

350,000

XÉT NGHIỆM

 

 

 

6

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

Lần

14,500

7

HCG (Test nhanh)

Lần

25,000

8

Xét nghiệm HBsAg (Test nhanh)

Lần

51,700

9

Xét nghiệm HIV (Test nhanh)

Lần

51,700

10

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

38,000

11

Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)

Lần

40,200

12

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Lần

26,500

13

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

27,300

14

Vi khuẩn test nhanh

Lần

230,000

15

Virus test nhanh

Lần

230,000

16

Định lượng HbA1c [Máu]

Lần

99,600

NỘI SOI

 

 

 

17

Nội soi thực quản – Dạ dày – tá tràng ống mềm

Lần

231,000

18

Nội soi tai mũi họng

Lần

103,000

19

Nội soi tai

Lần

40,000

20

Nội soi mũi xoang

Lần

40,000

21

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Lần

231,000

X. QUANG

 

 

 

22

Chụp X quang số hóa 1 phim

Lần

64,200

23

Chụp X quang số hóa 2 phim

Lần

94,000

24

Chụp X quang số hóa 3 phim

Lần

119,000

25

Chụp X quang dạ dày – tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa

Lần

209,000

CHỤP CẮT LỚP

 

 

 

26

Chụp CT Scanner đến 32 dẫy không có thuốc cảm quang

Lần

519,000

27

Chụp CT Scanner đến 32 dẫy có thuốc cảm quang

Lần

628,000

Siêu Âm

 

 

 

28

Siêu âm

Lần

42,100

29

Siêu âm Doppler màu tim, hoặc mạch máu

Lần

211,000

THĂM DÒ TRỨC NĂNG

 

 

 

30

Điện tim thường

Lần

32,000

31

Ghi điện não đồ thông thường

Lần

63,000

32

Đo lưu huyết não

Lần

40,600

33

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

32,000

KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH

 

 

 

34

Ngày giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

279,100

35

Ngày giường Truyền nhiễm, hô hấp, Tim mạch, Thần kinh, Tiêu hóa, Thận học, Nội tiết, Dị ứng

Ngày

178,000

36

Ngày giường Cơ- Xương- Khớp, Da Liễu, Dị Ứng, TMH, RHM,Mắt,Ngoại

Ngày

152,500

37

Ngày giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ – Sản

Ngày

152,500

38

Ngày giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền, phục hồi chức năng

Ngày

125,000

39

Ngày giường sau các phẫu thật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể

Ngày

204,400

40

Ngày giường sau các phẫu thật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể; Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

Ngày

188,500

41

Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

Ngày

152,500

H

CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA

 

 

H1

NGOẠI KHOA

 

 

42

Cắt chỉ

Lần

              30,000

43

Đặt sonde dạ dày

Lần

              85,400

44

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

Lần

              55,000

45

Thay băng vết thương chiều dài trên 15 cm đến 30 cm

Lần

              79,600

46

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm

Lần

              79,600

47

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm

Lần

            172,000

48

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10cm

Lần

            224,000

49

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm

Lần

            244,000

50

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10cm

Lần

            286,000

51

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

Lần

         2,461,000

52

Cắt phymosis

Lần

            224,000

53

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

Lần

            173,000

54

Cố định gãy xương sườn

Lần

              46,500

55

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Lần

         4,381,000

56

Phẫu thuật cắt ruột thừa

Lần

         2,460,000

57

Phẫu thuật cắt cụt chi

Lần

         3,640,000

58

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

         1,681,000

59

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay ( bột liền)

Lần

            320,000

60

Nắn, bó bột xương cẳng chân ( bột liền)

Lần

            320,000

61

Nắn bó bột bàn chân hoặc bàn tay ( bột liền)

Lần

            225,000

62

Nắn, bó bột xương cánh tay ( bột liền)

Lần

            320,000

63

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống ( bột liền)

Lần

            611,000

64

Nắn trật khớp vai ( bột liền)

Lần

            310,000

65

Nắn, bó gẫy xương đòn

Lần

            115,000

66

Nắn bó gẫy xương gót

Lần

            135,000

67

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm ( bột liền)

Lần

            386,000

68

Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ

Lần

            135,000

69

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối ( bột liền)

Lần

            250,000

70

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <10 cm

Lần

         2,689,000

71

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

            819,000

72

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

            679,000

73

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5cm trở lên

Lần

         1,094,000

H2

SẢN PHỤ KHOA

 

 

74

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

         1,237,000

75

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

            781,000

76

Chích áp xe tuyến Bartholin

Lần

            783,000

77

Chích áp xe tuyến vú

Lần

            206,000

78

Đỡ đẻ ngôi ngược

Lần

            927,000

79

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

            675,000

80

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

         1,114,000

81

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

Lần

            191,000

82

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Lần

         1,525,000

83

Lấy dị vật âm đạo

Lần

            541,000

84

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

         2,223,000

85

Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên

Lần

         2,773,000

H3

MẮT

 

 

86

Bơm rửa lệ đạo

Lần

              35,000

87

Cắt u kết mạc không vá

Lần

            750,000

88

Chích chắp hoặc lẹo

Lần

              75,600

89

Chích mủ hốc mắt

Lần

            429,000

90

Đo nhãn áp

Lần

              23,700

91

Đo thị lực khách quan

Lần

              65,500

92

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt( gây tê)

Lần

              75,300

93

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt( gây tê)

Lần

            314,000

94

Lấy dị vật hốc mắt

Lần

            845,000

95

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

Lần

              61,600

96

Lấy sạn vôi kết mạc

Lần

              33,000

97

Nặn tuyến bờ mi

Lần

              33,000

98

Thông lệ đạo hai mắt

Lần

              89,900

99

Thông lệ đạo một mắt

Lần

              57,200

100

Mổ quặm 1 mi – gây tê

Lần

            614,000

101

Mổ quặm 2 mi – gây tê

Lần

            809,000

H4

TAI MŨI HỌNG

 

 

102

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

Lần

            201,000

103

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

Lần

            271,000

104

Cắt polyp ống tai gây tê

Lần

            589,000

105

Chích rạch áp xe Amiđan (gây tê)

Lần

            250,000

106

Chích rạch áp xe thành sau họng( gây tê)

Lần

            250,000

107

Chích rạch vành tai

Lần

              57,900

108

Đốt họng hạt

Lần

             75,000

109

Khí dung

Lần

              17,600

110

Lấy dị vật họng

Lần

              40,000

111

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

Lần

              60,000

112

Nong vòi nhĩ

Lần

              35,000

113

Cắt Amiđan ( gây mê)

Lần

         1,033,000

114

Nhét bấc mũi sau

Lần

            107,000

115

Nạo VA gây mê

Lần

            765,000

H5

RĂNG HÀM MẶT

 

 

116

Cố định tạm thời gẫy xương hàm ( buộc chỉ thép, băng cố định)

Lần

            343,000

117

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Lần

            316,000

118

Điều trị tủy lại

Lần

            941,000

119

Điều trị tủy răng số 4,5

Lần

            539,000

120

Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới

Lần

            769,000

121

Điều trị tủy răng số 1,2,3

Lần

            409,000

122

Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên

Lần

            899,000

123

Điều trị tủy răng sữa một chân

Lần

            261,000

124

Hàn răng sữa sâu ngà

Lần

              90,900

125

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

Lần

            124,000

126

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm

Lần

              70,900

127

Nắn trật khớp thái dương hàm

Lần

            100,000

128

Nhổ chân răng

Lần

            180,000

129

Nhổ răng đơn giản

Lần

              98,600

130

Nhổ răng khó

Lần

            194,000

131

Nhổ răng số 8 bình thường

Lần

            204,000

132

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

Lần

              33,600

133

Răng sâu ngà

Lần

            234,000

134

Trám bít hố rãnh

Lần

            199,000