Bảng giá các dịch vụ tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

STT
Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị tính
Mức giá dịch vụ tự nguyện
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH

1
Khám thai + Đo tim thai bằng dopler
lần
250,000

2
Khám Phụ sản [Phụ khoa]
lần
250,000

3
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca: chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh)
lần
250,000

4
Khám tổng quát trước PTTT
lần
250,000

5
Khám sơ sinh trước và sau ra viện
lần
250,000

6
Khám vú
lần
250,000

7
Làm hồ sơ quản lý thai
lần
150,000

8
Tư vấn, làm hồ sơ quản lý thai
lần
200,000

9
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor
lần
200,000

10
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor thai đôi trở lên
lần
300,000

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

1
Siêu âm
lần
170,000

2
Siêu âm đầu dò âm đạo
lần
220,000

3
Siêu âm vú
lần
220,000

4
Siêu âm động mạch rốn
lần
220,000

5
Siêu âm 3D/4D
lần
370,000

6
Siêu âm Doppler
lần
220,000

7
Siêu âm bơm nước buồng tử cung
lần
550,000

8
Siêu âm 2D thai đôi trở lên
lần
300,000

9
Thu bổ sung siêu âm 2D thai đôi trở lên
lần
130,000

10
Siêu âm  3D-4D thai đôi trở lên
lần
550,000

11
Thu bổ sung siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên
lần
180,000

12
Siêu âm Doppler thai đôi trở lên
lần
270,000

13
Siêu âm Doppler tim
lần
320,000

14
Siêu âm 2D + SA đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC
lần
280,000

15
Siêu âm 4D + SA đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC
lần
480,000

16
Siêu âm tim 4D
lần
450,000

17
Siêu âm tinh hoàn
lần
170,000

18
Chụp X- quang số hóa 1 phim
lần
150,000

19
Chụp X quang số hóa 2 phim
lần
120,000

20
Chụp tử cung – vòi trứng bằng số hóa
lần
900,000

21
Chụp một bên vú 2 tư thế: thẳng, chếch trong, ngoài
lần
300,000

22
Chụp hai bên vú 2 tư thế: thẳng, chếch trong, ngoài
lần
600,000

23
Đo loãng xương (Đo mật độ xương)
lần
200,000

24
Điện tâm đồ
lần
120,000

25
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
lần
550,000

26
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
lần
50,000

27
Định lượng Sắt huyết thanh
lần
50,000

28
Định lượng Mg
lần
50,000

29
Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi]
lần
90,000

30
Xét nghiệm Anti – HCV
lần
100,000

31
Định lượng Ferritin [Máu]
lần
170,000

32
Định lượng Progesteron [Máu]
lần
170,000

33
Định lượng Testosterol [Máu]
lần
170,000

34
ESTRADIOL (E2)
lần
170,000

35
Định lượng Prolactin [Máu]
lần
170,000

36
TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
lần
170,000

37
Xét nghiệm AMH tự động
lần
900,000

38
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
lần
280,000

39
T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
lần
130,000

40
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
lần
220,000

41
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con]
lần
200,000

42
FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
lần
130,000

43
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con]
lần
200,000

44
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/tự động
lần
300,000

45
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
lần
70,000

46
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
lần
80,000

47
Anti – HIV (nhanh)
lần
70,000

48
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
lần
40,000

49
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
lần
60,000

50
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
lần
170,000

51
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
lần
170,000

52
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin]
lần
380,000

53
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
lần
850,000

54
Chlamydia test nhanh
lần
160,000

55
Định lượng Creatinin (máu)
lần
45,000

56
T4 (Thyroxine) [Máu]
lần
130,000

57
FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
lần
130,000

58
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
lần
220,000

59
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
lần
250,000

60
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
lần
160,000

61
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường
lần
200,000

62
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
lần
280,000

63
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
lần
320,000

64
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1]
lần
50,000

65
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2]
lần
50,000

66
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
lần
60,000

67
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
lần
130,000

68
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
lần
70,000

69
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
lần
70,000

70
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
lần
60,000

71
Định lượng Urê máu [Máu]
lần
45,000

72
Định lượng Acid Uric [Máu]
lần
45,000

73
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
lần
45,000

74
Định lượng Glucose [Máu]
lần
45,000

75
Định lượng Albumin [Máu]
lần
45,000

76
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
lần
60,000

77
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
lần
45,000

78
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu].
lần
45,000

79
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
lần
45,000

80
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
lần
45,000

81
HBsAg test nhanh
lần
70,000

82
Treponema pallidum TPHA định tính
lần
70,000

83
Xét nghiệm HCG nước tiểu
lần
40,000

84
Kháng sinh đồ
lần
250,000

85
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgG
lần
900,000

86
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgM
lần
900,000

87
Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgM
lần
900,000

88
Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgG
lần
900,000

89
Định lượng HbA1c [Máu]
lần
170,000

90
Định lượng Pro- Calcitonin
lần
600,000

91
Định lượng HE4
lần
600,000

92
HBeAg miễn dịch tự động
lần
170,000

93
Xét nghiệm Rubella IgM
lần
230,000

94
Xét nghiệm Rubella IgG
lần
230,000

95
Xét nghiệm Toxoplasma IgM
lần
250,000

96
Xét nghiệm Toxoplasma IgG
lần
200,000

97
Xét nghiệm Cytomegalovius IgM
lần
280,000

98
Xét nghiệm Cytomegalovius IgG
lần
200,000

99
Xét nghiệm Herpes Simplex Viru – 1 IgG
lần
200,000

100
Xét nghiệm Herpes Simplex Viru – 2 IgG
lần
200,000

101
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF- Placental Growth Factor)
lần
1,150,000

102
Định lượng PAPP-A
lần
350,000

103
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1)
lần
1,150,000

104
NIPS- Giải trình tự DNA thai tự do (cffDNA) trong máu sản phụ bằng giải trình tự gen thế hệ mới (NGS)
lần
12,000,000

105
Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc Thalassemia)
lần
550,000

106
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) ( Sàng lọc 5 bệnh)
lần
120,000

107
Định lượng G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase)
lần
120,000

108
Định lượng GALT(Enzye Galactose-1 phosphate uridyltransferase)
lần
120,000

109
Định lượng Phenylalanine
lần
120,000

110
Định lượng 17OHP (17- Hydroxyprogesterone)
lần
120,000

111
Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ
lần
850,000

112
PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS)
lần
11,500,000

113
PGS – Karyolite BoBs
lần
8,000,000

114
Neisseria + Chlamydia Real-time PCR ( Nam Khoa)
lần
650,000

115
HPV genotype Real- time PCR (CT. Việt Á)
lần
750,000

116
HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT. Roche)
lần
950,000

117
HIV đo tải lượng Real-time PCR
lần
1,500,000

118
Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn trong tử cung
lần
1,200,000

119
Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại)
lần
5,000,000

120
Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại)
lần
6,000,000

121
Xác định đột biến Thalassemia (5 loại α, 16 loại β)
lần
3,500,000

122
Xét nghiệm đột biến gen BRCA1, BRCA 2
lần
22,000,000

123
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ dịch ối, mô cơ thể
lần
2,000,000

124
Prenatal BoBs từ tế bào ối
lần
5,500,000

125
ICSI
lần
6,200,000

126
IVF – Chọc hút noãn
lần
7,800,000

127
IVF – Nuôi cấy
lần
6,500,000

128
Chuyển phôi / IVF
lần
5,200,000

129
Đông phôi 1 cọng
lần
5,800,000

130
Đông trứng 1 cọng
lần
6,000,000

131
Thêm 1 cọng đông phôi
lần
1,500,000

132
Đông tinh
lần
1,500,000

133
Chọc hút nang cơ nang
lần
3,000,000

134
Giảm  thiểu thai
lần
4,000,000

135
Pesa
lần
2,000,000

136
IAH
lần
2,000,000

137
IAD
lần
3,300,000

138
Tiêm kích buồng trứng 1 chu kỳ
lần
400,000

139
Hỗ trợ phôi làm tổ
lần
1,500,000

140
Hỗ trợ phôi thoát màng
lần
1,300,000

141
Nuôi phôi ngày 05
lần
2,300,000

142
Sinh thiết tinh hoàn để làm ICSI(TESE)
lần
2,700,000

143
Bảo quản phôi đông lạnh
lần
2,200,000

144
Rã đông phôi
lần
2,600,000

145
Rã đông trứng
lần
3,000,000

146
Xét nghiệm tinh dịch đồ
lần
330,000

147
Sinh thiết phôi
lần
3,800,000

148
Sinh thiết phôi ngày 5
lần
3,000,000

149
Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 nhiễm sắc thể PGS Plus ngày 3
lần
18,800,000

150
Cào niêm mạc tử cung
lần
500,000

151
Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do
lần
5,800,000

152
Gói chi trả cho phôi hiến tặng
lần
8,000,000

153
Lựa chọn tinh trùng dựa trên phân mảnh DNA
lần
2,000,000

154
Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng (TN)
lần
2,000,000

155
Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 NST ngày 5 (PGS plus)
lần
13,000,000

156
Sinh thiết phôi làm PGD- phát hiện đột biến gây Thalassemia ( phôi ngày 5)
lần
18,800,000

157
Sinh thiết phôi để sàng lọc- chẩn đoán di truyền 24 NST PGS-PGD
lần
18,800,000

158
Sinh thiết phôi để sàng lọc di truyền PGS ( Trong gói PGS-PGD, TH sau khi PGS không đủ tiêu chuẩn PGD)
lần
13,800,000

159
Sinh thiết phôi để chuẩn đoán di truyền PGD
lần
13,800,000

160
Sinh thiết phôi và sàng lọc bất thường 24 NST (PGS24)
lần
11,000,000

161
Sinh thiết phôi và SL di truyền 24 NST ngày 5
lần
10,000,000

162
Phân tích đột biến Thalassemia ( 5 loại alpha và 16 loại beta)
lần
3,000,000

163
Nuôi phôi Blastocyst (từ ngày 3 đến ngày 5)
lần
2,000,000

164
Xét nghiệm ADN xác định đột biến vi mất đoạn vùng AZF a,b,c trên nhiễm sắc thể Y
lần
1,400,000

165
Xét nghiệm ADN xác định 9 đột biến gen vùng AZF trên nhiễm sắc thể Y
lần
1,900,000

166
Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng
lần
2,000,000

167
Nong cổ tử cung
lần
500,000

168
Tách dinh buồng tử cung
lần
500,000

169
Phẫu thuật lấy thai dịch vụ chọn Bác sỹ (đơn thai)
lần
11,000,000

170
Phẫu thuật lấy thai dịch vụ chọn Bác sỹ (đa thai)
lần
13,000,000

171
Đẻ thường dịch vụ chọn bác sỹ
lần
10,000,000

172
Đẻ thường dịch vụ chọn khoa
lần
10,000,000

173
Mổ đẻ chủ động đơn thai
lần
5,000,000

174
Mổ đẻ chủ động đa thai
lần
6,000,000

175
Giảm đau trong đẻ (Bupivacain)
lần
1,500,000

176
Giảm đau trong đẻ (Anaropin)
lần
2,000,000

177
Giảm đau ngoài màng cứng bơm tự động bổ sung
lần
2,100,000

178
Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai bằng bơm truyền tự động ( Bupivacain)
lần
2,900,000

179
Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai bằng bơm truyền tự động ( Anaropin)
lần
3,500,000

180
Mổ nam khoa chủ động
lần
6,000,000

181
Mổ mở phụ khoa dịch vụ
lần
11,000,000

182
Mổ nội soi dịch vụ
lần
11,000,000

183
Mổ phụ khoa chủ động
lần
6,000,000

184
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông Foley
lần
1,500,000

185
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma
lần
350,000

186
Tắm cho người bệnh tại giường trước sinh
lần
180,000

187
Tắm cho người bệnh tại giường sau sinh
lần
180,000

188
Gội khô cho người bệnh trước sinh
lần
270,000

189
Gội khô cho người bệnh sau sinh
lần
270,000

190
Thủ thuật Lasez ( Trẻ hóa âm đạo/ Tiểu không tự chủ/ Teo âm đạo thời kỳ mãn kinh)
lần
7,000,000

191
Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B
lần
250,000

192
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
lần
290,000

193
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…
lần
800,000

194
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, lasez..
lần
1,200,000

195
Soi cổ tử cung, có ảnh
lần
280,000

196
Khâu vòng cổ tử cung
lần
2,200,000

197
Chích apce vú
lần
2,200,000

198
Hội chẩn xác định ca khó (Mức độ Trung tâm)
lần
250,000

199
Hội chẩn xác định ca khó (Mức độ BV)
lần
300,000

200
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
lần
220,000

201
Siêu âm 4D
lần
500,000

202
Thu bổ sung SA 2D thai đôi trở lên
lần
130,000

203
Thu bổ sung SA 4D thai đôi trở lên
lần
180,000

204
Siêu âm tim sơ sinh
lần
450,000

205
Công chọc ối làm NST đồ
lần
1,200,000

206
AMH tự động
lần
900,000

207
Anti Cardiolipin IgM
lần
900,000

208
Anti Cardiolipin IgG
lần
900,000

209
Anti beta2 glycoprotein IgM
lần
900,000

210
Anti beta2 glycoprotein IgG
lần
900,000

211
Kháng đông Lupus
lần
850,000

212
Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (Cty Nam Khoa)
lần
650,000

213
HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT Roche)
lần
950,000

214
HPV genotype Real- time PCR (CT Việt Á)
lần
750,000

215
Triple Test + Tư vấn
lần
600,000

Định lượng βHCG
lần
160,000

Định lượng AFP
lần
220,000

Định lượng E3
lần
220,000

216
Double Test + Tư vấn
lần
600,000

Định lượng PAPP- A
lần
350,000

Định lượng free βHCG
lần
250,000

217
Xét nghiệm NST đồ từ dịch ối, mô cơ thể
lần
2,000,000

218
Giải trình tự DNA thai tự do trong máu sản phụ… NIPS
lần
17,000,000

219
PGS- Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS)
lần
11,500,000

220
Prenatal BoBs từ tế bào ối
lần
5,500,000

221
PGS – Karyolite BoBs
lần
8,000,000

222
Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn
lần
1,200,000

223
Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại)
lần
5,000,000

224
Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại)
lần
6,000,000

225
Xác định đột biến Thalassemia ( 5 loại alpha và 16 loại beta)
lần
3,500,000

226
Sàng lọc TSG QI
lần
1,500,000

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu -PLGF
lần
1,150,000

Định lượng PAPP- A
lần
350,000

227
Sàng lọc TSG QII
lần
2,300,000

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu -PLGF
lần
1,150,000

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu -sFlt
lần
1,150,000

228
Xét nghiệm HIV đo tải lượng REAL-TIME PCR
lần
1,500,000

229
Xét nghiệm đột biến gen BRCA-1, BRCA-2
lần
22,000,000

230
XN sàng lọc 3 bệnh
lần
400,000

231
XN sàng lọc 5 bệnh
lần
600,000

Định lượng TSH
lần
120,000

Định lượng G6PD
lần
120,000

Định lượng GALT
lần
120,000

Định lượngPhenylalanine
lần
120,000

Định lượng 17OHP
lần
120,000

232
XN sàng lọc 5 bệnh (Dân số)
lần
400,000

233
XN sàng lọc 33 bệnh
lần
850,000

234
Điện di huyết sắc tố
lần
550,000

235
Sàng lọc bệnh lý tim bẩm sinh
lần
220,000

236
Đo thính lực trẻ sơ sinh Nội trú
lần
170,000

237
Đo thính lực trẻ SS Nội trú ABR
lần
470,000

238
Đo thính lực trẻ SS Ngoại trú
lần
170,000

239
Đo thính lực trẻ SS Ngoại trú ABR
lần
470,000

240
Procalcitonin
lần
600,000

241
Định lượng Ferritin
lần
170,000

242
Rubella IgG
lần
230,000

243
Rubella IgM
lần
230,000

244
Toxoplasma IgG
lần
200,000

245
Toxoplasma IgM
lần
250,000

246
CMV IgG
lần
200,000

247
CMV IgM
lần
280,000

248
HSV-1 IgG
lần
200,000

249
HSV-2 IgG
lần
200,000

250
Cắt vết trắng âm hộ
lần
5,200,000

251
Tách dính hai môi bé
lần
1,200,000

252
Khâu phục hồi sau chích apce vú
lần
1,200,000

253
Khâu, làm lại tầng sinh môn thẩm mỹ
lần
6,200,000

254
Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú
lần
600,000

255
Bóc nhân xơ vú
lần
5,200,000

256
Bóc u nang- nang nước
lần
5,200,000

257
Bóc u tuyến Batholin
lần
3,200,000

258
Bóc lạc nội mạc tử cung, tầng sinh môn, thành bụng
lần
5,200,000

259
Chích apce tuyến Batholin
lần
2,200,000

260
Rạch màng trinh, khâu viền, tránh tái dính
lần
3,200,000

261
Cắt Polip chân sâu, rộng
lần
2,200,000

262
Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladez)
lần
4,200,000

263
Điều trị nội khoa (hướng dẫn tập sàn chậu)
lần
600,000

264
Gói tiêm Methotrexat
lần
600,000

265
Gói tiêm Diprospan
lần
800,000

266
Công chấm sùi mào gà
lần
350,000

267
Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền (không thuốc)
lần
350,000

268
Gây tê giảm đau [ Anaropin]
lần
800,000

269
Gây mê giảm đau [Bupivacain]
lần
800,000

270
Gói điều trị nghén nặng
lần
600,000

271
Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc)
lần
100,000

272
Điện tâm đồ
lần
120,000

273
Làm thuốc âm đạo, đặt thuốc ( không có thuốc)
lần
100,000

274
Gói thay băng, cắt chỉ rút dẫn lưu
lần
300,000

275
Thay băng, cắt chỉ
lần
100,000

276
Đặt dụng cụ tử cung
lần
500,000

277
Tháo dụng cụ tử cung
lần
300,000

278
Tháo dụng cụ tử cung khó
lần
1,600,000

279
Công tư vấn, cấy que tránh thai Implanon
lần
1,500,000

280
Công tháo que tránh thai Implanon
lần
600,000

281
Đặt vòng nâng Pessery
lần
2,300,000

282
Công tư vấn, đặt thử vòng nâng Pessery
lần
550,000

283
Đặt- tháo dụng cụ tử cung Mirena
lần
4,500,000

284
Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung
lần
2,000,000

285
Hút sinh thiết niêm mạc buồng tử cung
lần
800,000

286
Nạo hút buồng tử cung kiểm tra
lần
1,200,000

287
Nạo sót rau, sót thai sau sảy, sau đẻ
lần
2,200,000

288
Hút thai dưới 6 tuần
lần
1,500,000

289
Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần
lần
2,000,000

290
Hút thai > 10 tuần đến 12 tuần
lần
2,500,000

Hút thai >10 tuần đến 12 tuần mổ cũ/song thai
lần
3,000,000

291
Phá thai bằng thuốc
lần
1,500,000

292
Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ
lần
2,500,000

293
Hút thai lưu, thai trứng < 8 tuần
lần
2,500,000

294
Hút thai lưu, thai trứng 8 – 12 tuần
lần
3,000,000

295
Hút thai chửa vết mổ cũ < 6 tuần
lần
3,000,000

296
Hút thai chửa vết mổ cũ  6- 8 tuần
lần
3,500,000

297
Gắp thai to 13 – 16 tuần
lần
4,000,000

Gắp thai to 13 – 16 tuần thai lưu
lần
5,000,000

298
Gắp thai to 13 – 16 tuần mổ cũ
lần
5,000,000

299
Gắp thai to 13 – 16 tuần song thai
lần
5,000,000

300
Phá thai to yêu cầu (nội khoa)
lần
6,000,000

301
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) song thai
lần
8,000,000

Phá thai to yêu cầu (nội khoa) mổ cũ
lần
8,000,000

GIƯỜNG YÊU CẦU
KHOA D3

Phòng VIP (P303, 305)
Phòng
2,500,000

Giường loại I (2G/ 1 phòng)
Giường
1,000,000

Giường loại II (2G/ 1 phòng)
Giường
600,000

KHOA D4

Phòng VIP (P448)
Phòng
2,500,000

Giường loại I (2G/ 1 phòng)
Giường
1,000,000

Giường loại II (2G/ 1 phòng)
Giường
600,000

Giường loại II (3G/ 1 phòng) (P424)
Giường
800,000

KHOA D5

Giường loại I (2G/ 1 phòng)
Giường
1,000,000

Giường loại II (2G/ 1 phòng)
Giường
600,000

KHOA A2
Giường
500,000

KHOA A3
Giường
500,000