trong tim tôi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là bức ảnh chúng tôi chụp tối đó, sẽ mãi mãi tồn tại trong tim tôi.

This was the photo we took that night, forever ingrained in my heart.

ted2019

” Làm sao tôi có thể nói với bạn mọi điều trong tim tôi?

” How can I tell you everything that is in my heart ?

QED

Có một khoảng trống trong tim tôi

A place is vacant in our hearts

LDS

Ghi trong óc tôitrong tim tôi.

Written on my mind and my heart.

OpenSubtitles2018. v3

trong tim, tôi chắc chắn nó đã chết.

I am sure in my heart he is dead.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đã mở ra một khoảng trống trong tim tôi dành cho người khác.

A space opened up inside my heart for others.

Literature

trong tim tôi nói ♫

in my heart says, ♫

ted2019

Trong tim tôi, anh ấy vẫn còn sống!

In my heart, he’s still alive!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết trong tim tôi Steven hạnh phúc ngày đó.

I know in my heart That steven Was happy that day.

OpenSubtitles2018. v3

Có một lỗ thủng trong tim tôi.

There is a hole in my heart.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi làm như ông nói, tôi đã ghi nhớ mọi thứ ở đây, trong tim tôi, và tim tôi đang tràn ngập những…

Like you said, I’m gonna carry it here, in my heart, and my heart is full of the…

OpenSubtitles2018. v3

Giờ nhìn lại, mọi thứ tôi làm và mọi nơi tôi đến trong trái tim tôi, hành động dũng cảm mà tôi làm

Looking back now, on everything I’ve done, and the places I’ve been, in my heart, I’ve only ever performed one true act of bravery .

QED

ICQ CQ Bạn có nghe không, giai điệu này từ trong trái tim tôi?

This melody, the melody of my heart

QED

♫ ở lại với tôi ♫ ♫ một lần nữa đêm nay♫ ♫ Billie, thời gian ♫ ♫ thời gian là một cú ngoặt nguy hiểm ♫ ♫ vẫn là một tiếng vọng ♫ ♫ trong tim tôi nói ♫ ♫ ” đây là thời điểm của tình yêu ” ♫

♫ Stay with me ♫ ♫ again tonight ♫ ♫ Billie, time, ♫ ♫ time is a wily trickster ♫ ♫ Still an echo ♫ ♫ in my heart says, ♫ ♫ ” This time it’s love ” ♫

QED

Tất cả mọi thứ trong trái tim tôi nói với tôi để làm một cái gì đó

Everything in my heart told me to do something

QED

, những từ như thế đã in đậm trong trái tim tôi khi tôi được nghe lần đầu tiên sau chuyến đi tới Việt Nam.

,” the same words that had so touched my heart when I heard them for the first time after my arrival in Vietnam.

Literature

Lila nói với mọi người rằng, dù thế nào đi chăng nữa, họ sẽ luôn có “một chỗ bên bàn ăn của tôi, và một chỗ trong trái tim tôi“.

Lila tells everyone that, no matter what, they will always have “a place at my table, and a place in my heart“.

WikiMatrix

Và khi hai điều này đi liền với nhau, một thứ gì đó thực sự quý giá với tôi và tôi nhận ra rằng khi nó được tự do cho đi, thì khi ấy niềm biết ơn bỗng nhiên dâng trào trong tim tôi, hạnh phúc bỗng dâng trào trong tim tôi.

And when these two things come together, something that’s really valuable to me and I realize it’s freely given, then gratefulness spontaneously rises in my heart, happiness spontaneously rises in my heart.

ted2019

Nếu tất cả đều thất bại, tôi sẽ hợp nhất nó với trái tim trong lồng ngực tôi.

If all else fails, I will unite it with the spark in my chest.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy nó trong tim hắn, khi hắn chụp tay tôi.

I saw in his heart when he grabbed my arm.

OpenSubtitles2018. v3

Trong tim cậu. Là tôi không thể làm gì để cứu sống cậu.

Can your heart… that there’s nothing I can do to save you.

OpenSubtitles2018. v3

Niềm kinh ngạc trào dâng trong tôi, nó mở cửa trái tim tôi.

It fills me with wonder, and it opens my heart.

ted2019

Tôi đã trải qua rất nhiều cuộc phẫu thuật để vá cổ của tôi lại, để phục hồi trái tim của tôi trong vài lần.

I had so many surgeries to put my neck back together, to repair my heart a few times.

ted2019

Trí óc và trái tim tôi vẫn trong sự trống trải vô tận.

My mind and heart were still in the big, blank nothing.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế tôi biết trong tim bà không nằm trong cuộc chiến nữa.

That’s how I know your heart isn’t in this war anymore.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://evbn.org
Category: Tình yêu