Bài tập tiểu luận – Bài tập tiểu luận môn lập báo cáo tài chính doanh nghiệp khóa 43 đại học Trà – StuDocu
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
KHOA KINH TẾ – QUẢN TRỊ KINH DOANH
….. …..
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 4
Nhóm thực hiện : Nhóm 8
Lớp : KTK
GVHD : Nguyễn Thị Thảo Nguyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
#######
#######
#######
#######
#######
#######
####### BÀI TẬP TIỂU LUẬN NHÓM 8
LỚP: KTK43_NHÓM 8
####### DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM 8
STT HỌ VÀ TÊN MSSV Công việc Mức độ hoàn thành
1 Trần Thị Bích Trang 1911889 Sơ đồ chữ T, KQHĐKD,
Tổng hợp
100%
2 Trần Thị An 1914753 Sơ đồ chữ T, Bảng cân đối
phát sinh
100%
3 Trần Thị Huyền Trang 1911890 Bảng cân đối kế toán 95%
4 Võ Thị Như Quyến 1914767 Sơ đồ chữ T, Bảng cân đối
kế toán
100%
6 Lê Nguyễn Gia Ny 1910406 Sơ đồ chữ T, Bảng lưu
chuyển tiền tệ
100%
7 Hoàng Thị Nhật Quỳnh 1911852 Sơ đồ chữ T, Bảng lưu
chuyển tiền tệ
100%
11 Phan Gia Lạc 1910395 Sơ đồ chữ T, Bảng lưu
chuyển tiền tệ
100%
I. S ĐỒỒ CH T Ơ Ữ
111
SDĐK: 30.
10.000 (1121)
500 (627)
400 (641)
1.900 (642)
280 (133)
(511) 82.
(3331) 8.250 3.780 (338)
(131H2) 10.
100.750 16.
SDCK: 113.
112
SDĐK: 170.
10.000 (331 S1)
(131 H1) 35.
45.000 10.
SDCK: 205.
131 H
SDĐK: 15.
(511) 67.
(3331) 6.
10.000 (111)
SDCK: 79.
131 H
SDĐK: 35.
35.000 (112)
0 35.
SDCK: 0
131
SDĐK: 50.
SDCK: 79.
152 M
SDĐK: 20.
(331 S1) 22.
15.000 (621A)
SDCK: 27.
152 N
22.000 (152M)
4.200 (627)
600 (641)
82.500 (111)
-
SDĐK: 5.
- SDCK: 2. 2.500 (621A)
– 2.
–
– SDĐK: 25.
– 22.
– 17.
– SDCK: 29.
– 17.
– 22.
–
– SDĐK: 10. 155 A- (154A) 38.
– 38.
– SDCK: 4. 44.062 (632)
– 44.
– 331 S
– SDĐK: 50.
– 10.
– SDCK: 64. 2.200 (133)
– 24.
– (112)10.
–
– SDĐK:
– 2.
– SDCK: 2.980 (3331)
– 2.- (331 S1) 2.
– (111) 280.
– (331) 500.
–
– SDĐK: 48.
– SDCK: 54. 1.200 (642)
–
– 0 6.
–
– SDĐK: 690.
–
– SDCK: 690.
–
–
– (621A) 17. 154A
– (622A) 11.
– (627) 11.
– 40.
– SDCK: 3. 38.420 (155A)
– 38.
–
- (331 S1) 2.
- (154A) 38.
- (111) 500.
- (331) 3.
- (214) 4.
- (334) 3.
- (338) 705.
– 11.
– 11. 11.705 (154A)
–
– (111) 400.
– (331) 1.
– (214) 600.
– (334) 2.
– (338) 470.
– 4.
– 4. 4.670 (911)
–
– (632) 44.
– (641) 4.
– (642) 9.
– (8211) 18.
– (421) 73.
– 150.
– 150. 150.150(511)
–
–
– 73.
– SDCK: 93.
– 73.314 (911)
– SDĐK: 20.
–
– 18.328 18. (3334) 18.328 18.328 (911)
–
- SDCK: 2. 2.500 (621A)
-
(911) 150.
– 150.
– 150. 67.650 (131 H2)
–
– (155A) 44.
– 44.
– 44. 44.062 (911)
– 9.
– 9. 9.775 (911)
– (111) 1.
– (331) 500.
– (214) 1.
– (334) 5.
– (338) 1.
– -
LNST chưa phân phối lũy
kế đến cuối kỳ trước
421a 93,314,440 20,000,
Tæng céng nguån vèn
(440 = 300 + 400)
440
1,072,
,
929,
0,
Lập, ngày 09 tháng 05 năm 2022
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng
dấu)
TÊN DOANH NGHIỆP……
Địa chỉ:…
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Qúy 1/202X
Đơn vị tính: Đồng
III. BÁO CÁO KẾỐT QU HO T Đ NG KINH DOANH Ả Ạ Ộ
Mẫu số: B 02 – DN
Ban hành theo Thông t sôốư )
200/2014/TT-BTC Ngày
( 22/12/2014 c a BTCủ
CHỈ TIÊU Mã số TM Năm nay
1 2 3 4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI 150,150.
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10 = 01 – 02) 10
150,150.
4. Giá vốn hàng bán 11 VI 44,062.
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (20 = 10 – 11) 20
106,088.
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI 0
7. Chi phí tài chính 22 VI 0
– Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0
8. Chi phí bán hàng 24 4,670.
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 9,775.
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 91,643.
{30 = 20 + (21 – 22) – (24 + 25)}
11. Thu nhập khác 31 0
12. Chi phí khác 32 0
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40 0
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
91,643.
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI 18,328.
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI 0
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
73,314.
(60 = 50 – 51 – 52)
Ngày 09 tháng 05 năm 2022
Người lập biểu Kế toán
trưởng Giám Đốc
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 152,610.
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 200,000.
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại
tệ
61 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 VII 352,610.
Ngày 09 tháng 05 năm 2022
Người lập biểu Kế toán
trưởng Giám Đốc
BẢNG CÂN ĐÓI SỐ PHÁT SINH
Quý I/202X
SỐ
HIỆU
TÊN TÀI
KHOẢN
TỒN ĐẦU KỲ
SỐ PHÁT SINH TRONG
KỲ
TỒN CUỐI KỲ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 30,000,000 100,750,000 16,860,000 113,890,
112
Tiền gửi ngân
hàng 170,000,000 45,000,000 10,000,000 205,000,
131
Phải thu khách
hàng 50,000,000 74,415,000 45,000,000 79,415,
V. B NG CÂN ĐỒỐI PHÁT SINHẢ
133
Thuế GTGT
được khấu trừ 2,980,000 2,980,000 0
152
Nguyên vật
liệu 25,000,000 22,000,000 17,500,000 29,500,
154
Chi phí SXKD,
dịch vụ dở
dang 2,000,000 40,320,000 38,420,000 3,900,
155 Thành phẩm 10,000,000 38,420,000 44,062,000 4,358,
211
Tài sản cố định
hữu hình 690,000,000 690,000,
214
Khấu hao và
hao mòn luỹ kế
TSCĐ 48,000,000 6,000,000 54,000,
331
Phải trả người
bán 70,000,000 10,000,000 29,700,000 89,700,
3331
Thuế GTGT
phải nộp 2,980,000 15,015,000 12,035,
3334
Thuế thu nhập
doanh nghiệp 18,328,560 18,328,
334
Phải trả người
lao động 19,000,000 19,000,
338 Phải trả khác 3,780,000 4,465,000 685,
411
Nguồn vốn
kinh doanh 839,000,000 839,000,
421
Thặng dư
(thâm hụt) luỹ
kế 20,000,000 73,314,000 93,314,
511
Doanh thu bán
hàng và cung
cấp dịch vụ 150,150,000 150,150,000 0
621
Chi phí nguyên
liệu, vật liệu
trực tiếp 17,500,000 17,500,000 0
622
Chi phí nhân
công trực tiếp 11,115,000 11,115,000 0
627
Chi phí sản
xuất chung 11,705,000 11,705,000 0
632
Giá vốn hàng
bán 44,062,000 44,062,000 0
641
Chi phí bán
hàng 4,670,000 4,670,000 0
642
Chi phí quản lý
doanh nghiệp 9,775,000 9,775,000 0