💱 AU$1.47 · EUR sang AUD | Tỷ giá hối đoái | Quy đổi từ Euro sang Đô la Úc Mỹ | Tỷ lệ trực tiếp
-
Đô la – USD ($)
Tiền tệ của :currency
-
Euro – EUR (€)
Tiền tệ của :currency
-
Bảng Anh – GBP (£)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Canada – CAD (CA$)
Tiền tệ của :currency
-
Yen Nhật – JPY (¥)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng peso Mexican – MXN (MX$)
Tiền tệ của :currency
-
Franc Thụy Sĩ – CHF (CHF)
Tiền tệ của :currency
-
Bitcoin – BTC (₿)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất – AED (AED)
Tiền tệ của :currency
-
Người Afghanistan Afghanistan – AFN (Af)
Tiền tệ của :currency
-
Lek Albania – ALL (L)
Tiền tệ của :currency
-
Armenia Dram – AMD (AMD)
Tiền tệ của :currency
-
Guilder – ANG (NAƒ)
Tiền tệ của :currency
-
Đầu tiên – AOA (Kz)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Peso Argentina – ARS (AR$)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Úc – AUD (AU$)
Tiền tệ của :currency
-
Florin – AWG (Afl)
Tiền tệ của :currency
-
Manat Azerbaijan – AZN (man.)
Tiền tệ của :currency
-
Dấu chuyển đổi Bosnia-Herzegovina – BAM (KM)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la giảm – BBD (Bds$)
Tiền tệ của :currency
-
Bangladesh Taka – BDT (Tk)
Tiền tệ của :currency
-
Lev Bungari – BGN (BGN)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dinar của Bahrain – BHD (BD)
Tiền tệ của :currency
-
Franc Burundi – BIF (FBu)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Bermudan – BMD (BD$)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Brunei – BND (BN$)
Tiền tệ của :currency
-
Bolivia Boliviano – BOB (Bs)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Real của Brazil – BRL (R$)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Bahamian – BSD (B$)
Tiền tệ của :currency
-
Ngultrum – BTN (Nu.)
Tiền tệ của :currency
-
Botswanan Pula – BWP (BWP)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng rúp của Belarus – BYN (BYN)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Belize – BZD (BZ$)
Tiền tệ của :currency
-
Franc Congo – CDF (CDF)
Tiền tệ của :currency
-
Peso Chile – CLP (CL$)
Tiền tệ của :currency
-
Nhân dân tệ của Trung Quốc – CNY (CN¥)
Tiền tệ của :currency
-
Peso Colombia – COP (CO$)
Tiền tệ của :currency
-
Columbus Costa Rica – CRC (₡)
Tiền tệ của :currency
-
Cân nặng – CUC (CUC$)
Tiền tệ của :currency
-
Cân nặng – CUP ($MN)
Tiền tệ của :currency
-
Lá chắn Cape Verdean – CVE (CV$)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Koruna của Cộng hòa Séc – CZK (Kč)
Tiền tệ của :currency
-
Franc Djiboutian – DJF (Fdj)
Tiền tệ của :currency
-
Krone Đan Mạch – DKK (Dkr)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Peso của Dominica – DOP (RD$)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dinar của Algeria – DZD (DA)
Tiền tệ của :currency
-
Bảng Ai Cập – EGP (EGP)
Tiền tệ của :currency
-
Eritrean Nakfa – ERN (Nfk)
Tiền tệ của :currency
-
Ethiopia Birr – ETB (Br)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Fijian – FJD (FJ$)
Tiền tệ của :currency
-
Pao – FKP (£)
Tiền tệ của :currency
-
Giải chạy Georgia – GEL (GEL)
Tiền tệ của :currency
-
Pao – GGP (£)
Tiền tệ của :currency
-
Cedi Ghana – GHS (GH₵)
Tiền tệ của :currency
-
Pao – GIP (£)
Tiền tệ của :currency
-
Dalasi – GMD (D)
Tiền tệ của :currency
-
Franc Guinean – GNF (FG)
Tiền tệ của :currency
-
Guatemala Quetzal – GTQ (GTQ)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Guyana – GYD (G$)
Tiền tệ của :currency
-
Đôla Hong Kong – HKD (HK$)
Tiền tệ của :currency
-
Honduras Lempira – HNL (HNL)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Kuna của Croatia – HRK (kn)
Tiền tệ của :currency
-
Quả bầu – HTG (G)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Forint của Hungary – HUF (Ft)
Tiền tệ của :currency
-
Rupiah Indonesia – IDR (Rp)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Sheqel mới của Israel – ILS (₪)
Tiền tệ của :currency
-
Pao – IMP (M£)
Tiền tệ của :currency
-
Rupee Ấn Độ – INR (Rs)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dinar của Iraq – IQD (IQD)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Rial Iran – IRR (IRR)
Tiền tệ của :currency
-
Króna tiếng Iceland – ISK (Ikr)
Tiền tệ của :currency
-
Pao – JEP (£)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Jamaica – JMD (J$)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dinar của Jordan – JOD (JD)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Shilling của Kenya – KES (Ksh)
Tiền tệ của :currency
-
Như – KGS (Лв)
Tiền tệ của :currency
-
Riel Campuchia – KHR (KHR)
Tiền tệ của :currency
-
Franc Comorian – KMF (CF)
Tiền tệ của :currency
-
Giành được – KPW (₩)
Tiền tệ của :currency
-
Won Hàn Quốc – KRW (₩)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dinar của Kuwait – KWD (KD)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la quần đảo Cayman – KYD ($)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Tenge Kazakhstan – KZT (KZT)
Tiền tệ của :currency
-
Thịt gà – LAK (₭)
Tiền tệ của :currency
-
Bảng Lebanon – LBP (LB£)
Tiền tệ của :currency
-
Rupee Sri Lanka – LKR (SLRs)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Liberia – LRD (L$)
Tiền tệ của :currency
-
Loti – LSL (L)
Tiền tệ của :currency
-
Litas Litva – LTL (Lt)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dinar của Libya – LYD (LD)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dirham của Maroc – MAD (MAD)
Tiền tệ của :currency
-
Moldova Leu – MDL (MDL)
Tiền tệ của :currency
-
Malagasy Ariary – MGA (MGA)
Tiền tệ của :currency
-
Macedonian Denar – MKD (MKD)
Tiền tệ của :currency
-
T – MNT (₮)
Tiền tệ của :currency
-
Kyat Myanmar – MMK (MMK)
Tiền tệ của :currency
-
Macan Pataca – MOP (MOP$)
Tiền tệ của :currency
-
Rupee Mauritian – MUR (MURs)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Ringgit Mã Lai – MYR (RM)
Tiền tệ của :currency
-
Ouguiya – MRO (UM)
Tiền tệ của :currency
-
Rufiyaa – MVR (Rf)
Tiền tệ của :currency
-
Kwacha – MWK (MK)
Tiền tệ của :currency
-
Văn học của người Mozambique – MZN (MTn)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Namibia – NAD (N$)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Naira của Nigeria – NGN (₦)
Tiền tệ của :currency
-
Nicaraguan Cordoba – NIO (C$)
Tiền tệ của :currency
-
Krone Na Uy – NOK (Nkr)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Rupee của Nepal – NPR (NPRs)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la New Zealand – NZD (NZ$)
Tiền tệ của :currency
-
Omani Rial – OMR (OMR)
Tiền tệ của :currency
-
Balboa Panama – PAB (B\\/.)
Tiền tệ của :currency
-
Sol mới của Peru – PEN (S\\/.)
Tiền tệ của :currency
-
Trung Quốc – PGK (K)
Tiền tệ của :currency
-
Peso Philippine – PHP (₱)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Rupee Pakistan – PKR (PKRs)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Zloty của Ba Lan – PLN (zł)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Guarani của Paraguay – PYG (₲)
Tiền tệ của :currency
-
Qatari Rial – QAR (QR)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Leu của Rumani – RON (RON)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dinar của Serbia – RSD (din.)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng rúp Nga – RUB (RUB)
Tiền tệ của :currency
-
Franc Rwandan – RWF (RWF)
Tiền tệ của :currency
-
Riyal Ả Rập Xê Út – SAR (SR)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la quần đảo Solomon – SBD (SI$)
Tiền tệ của :currency
-
Rupee – SCR (SR)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng bảng Sudan – SDG (SDG)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng curon Thụy Điển – SEK (Skr)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Singapore – SGD (S$)
Tiền tệ của :currency
-
Đã giao hàng – SHP (£)
Tiền tệ của :currency
-
Leone – SLL (Le)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Shilling của Somali – SOS (Ssh)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Surinamese – SRD ($)
Tiền tệ của :currency
-
Với – SVC (₡)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng bảng Syria – SYP (SY£)
Tiền tệ của :currency
-
Lilangeni – SZL (L)
Tiền tệ của :currency
-
Bạt Thái Lan – THB (฿)
Tiền tệ của :currency
-
Somoni – TJS (ЅM)
Tiền tệ của :currency
-
Manat – TMT (m)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Dinar của Tunisia – TND (DT)
Tiền tệ của :currency
-
Tongan Paʻanga – TOP (TO)
Tiền tệ của :currency
-
Lira Thổ Nhĩ Kỳ – TRY (TL)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Trinidad và Tobago – TTD (TT$)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Đài Loan mới – TWD (NT$)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Shilling của Tanzania – TZS (TSh)
Tiền tệ của :currency
-
Hryvnia Ukraina – UAH (₴)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Shilling của Ugandan – UGX (USh)
Tiền tệ của :currency
-
Peso của Uruguay – UYU ($U)
Tiền tệ của :currency
-
Uzbekistan Som – UZS (UZS)
Tiền tệ của :currency
-
Đồng Bolivar của Venezuela – VES (Bs.F.)
Tiền tệ của :currency
-
Vietnamese Dong – VND (₫)
Tiền tệ của :currency
-
Vatu – VUV (VT)
Tiền tệ của :currency
-
Tala – WST (WS$)
Tiền tệ của :currency
-
CFA Franc BEAC – XAF (FCFA)
Tiền tệ của :currency
-
Đô la Caribê – XCD ($)
Tiền tệ của :currency
-
CFA Franc BCEAO – XOF (CFA)
Tiền tệ của :currency
-
Franc CFP – XPF (₣)
Tiền tệ của :currency
-
Yemen Rial – YER (YR)
Tiền tệ của :currency
-
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi – ZAR (R)
Tiền tệ của :currency
-
Zambian Kwacha – ZMW (ZK)
Tiền tệ của :currency