ảo ảnh in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Và nó đại diện cho nhiều, nhiều loại ảo ảnh được giải thích bằng giả thuyết này.

And this is a stand-in for many, many kinds of illusions that are explained by this hypothesis.

ted2019

Không thấy ảo ảnh nào để biết cái gì đang đợi chúng ta trên đó.

Doesn’t take a vision to know what’s waiting for us up there.

OpenSubtitles2018.v3

Đều là ánh trăng dưới nước, ảo ảnh phù du

It’s all illusion.

OpenSubtitles2018.v3

Từ đây, trông nó như ảo ảnh.

From here, it looks like a mirage.

OpenSubtitles2018.v3

“… rồi bỗng dưng gặp được nước, nhưng hóa ra đó chỉ là ảo ảnh. ”

“… that sees water, but it turns out to be a mirage. “

OpenSubtitles2018.v3

Vậy có những trường hợp mà bạn có những lỗi thiết kế tạo ra ảo ảnh.

So there are cases where you have mistakes in design that incorporate illusions.

QED

Ngày nay chúng ta biết rằng các kênh đào là một ảo ảnh thị giác.

We now know that the canals were an optical illusion.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu họ thay đổi ý định, thì ảo ảnh cũng thay đổi theo.

If they change their minds, the vision changes.

OpenSubtitles2018.v3

Đầu tiên, tôi muốn cho các xem ảo ảnh này.

First of all, I want to show you the particular illusion here.

QED

Điều gì xảy ra nếu chúng ta đổi hướng để đi theo một ảo ảnh?

What would happen if you veered off the road to pursue a mirage?

jw2019

Cậu ấy thấy được ảo ảnh tại Điện Thờ Nam Phong.

He had a vision at the Southern Air Temple prayer field.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi thấy những ảo ảnh đen tối.

Giving me dark visions.

OpenSubtitles2018.v3

Giải thích về ảo ảnh này vẫn còn được tranh luận.

The explanation of this illusion is still debated.

WikiMatrix

Ta đã có những ảo ảnh này!

I’ve got holograms!

OpenSubtitles2018.v3

Hay đó chỉ là một ảo ảnh?

Is that just an illusion?

OpenSubtitles2018.v3

Đó chỉ là ảo ảnh.

It was just an illusion.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là cái kính ảo ảnh của tôi.

So these are my illusion glasses.

ted2019

Sự ức chế bên không thể giải thích ảo ảnh White.

Lateral inhibition cannot explain White’s illusion.

WikiMatrix

Chỉ là một thứ ảo ảnh nhân tạo.

It’s just another man-made illusion.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ cần có những ảo ảnh

With my holograms

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng họ nhanh chóng nhận ra rằng đó chẳng qua là ảo ảnh của Bắc Cực.

But they soon realized that they were looking at nothing more than an Arctic mirage.

jw2019

Ông muốn chết vì săn đuổi một ảo ảnh?

Do you want to die chasing a mirage?

OpenSubtitles2018.v3

Một ảo ảnh khác chăng?

Another vision?

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ còn có sự thật trong ảo ảnh.

Perhaps there’s truth in this illusion.

OpenSubtitles2018.v3

Sự điều tra của tôi là ảo ảnh. Tội ác xảy ra chính xác như tôi giải thích.

My investigation was the fantasy, the crime happened exactly as I explained.