A real business value nghĩa là gì?
◘[‘vælju:]*danh từ ■giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được) ⁃of a great value có giá trị lớn, quý ⁃of no value không có giá trị ⁃to set a low value on something coi rẻ vật gì ⁃to set too much value on đánh giá quá cao về ■giá cả (giá trị của cái gì so với giá tiền đã trả cho nó) ⁃to lose value mất giá, giảm giá ⁃fall in value sự sụt giá ⁃commercial value giá thị trường ⁃market value thời giá, giá thị trường ⁃exchange value giá trị trao đổi ⁃to get good value for one’s money mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra ■giá trị (tính chất có ích hay đáng giá hoặc quan trọng) ⁃the value of regular exercise sự hữu ích của việc tập thể dục đều đặn ■(toán học) trị số (số, số lượng được thể hiện trong một chữ cái) ⁃to find the value of x tìm trị số của x ■(âm nhạc) nhịp (toàn bộ khoảng thời gian ghi trên nốt nhạc) ⁃give the semibreve its full value hãy kéo nốt tròn cho đủ nhịp ■(vật lý) năng suất ⁃calorific value năng suất toả nhiệt ■(ngôn ngữ học) ý nghĩa, tác dụng ⁃to use a word with all its poetic value dùng một từ với tất cả ý nghĩa thi pháp của nó ■(nghệ thuật) sự phối màu sắc ⁃tone values in a painting sự phối sắc sáng tối trong một bức tranh ■(sinh vật học) bậc phân loại ■(số nhiều) nguyên lý, nguyên tắc; tiêu chuẩn (ứng xử đạo đức, nghề nghiệp) ⁃scientific values các nguyên lý khoa học ⁃moral values tiêu chuẩn đạo đức *ngoại động từ ■ước tính, định giá ⁃to value goods định giá hàng hoá ■đánh giá ■trọng, chuộng, quý, coi trọng ⁃to value one’s reputation coi trọng danh giá của mình ■hãnh diện, vênh vang ⁃to value oneself on one’s knowledge hãnh diện về kiến thức của mình