Ý nghĩa của dấu mã vạch trên bao bì sản phẩm là gì? Cách phân biệt mã vạch thật – giả

Hình ảnh của những mã vạch được in trên bao bì của sản phẩm chắc hẳn không còn xa lạ gì với người tiêu dùng. Vậy ý nghĩa của dấu mã vạch trên bao bì sản phẩm là gì? Cách phân biệt mã vạch thật – giả như thế nào? Hãy cùng Luật Minh Khuê tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Mã vạch trên sản phẩm là gì?

Năm 1948, một chủ tịch công ty buôn bán thực phẩm có ước muốn tự động hóa quy trình kiểm tra sản phẩm của mình. Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, hai sinh viên của trường Đại học tổng hợp Drexel, đã nghe được ước muốn đó và đã phát triển ý tưởng. Ban đầu, ý tưởng của họ là sử dụng mã Morse để in các đường thẳng rộng hoặc hẹp để tạo ra các mã vạch. Tuy nhiên, sau đó họ đã chuyển sang sử dụng hình dạng “điểm đen” và các vòng tròn đồng tâm để tạo ra các mã vạch. Năm 1952, họ đã nhận được bằng sáng chế cho công trình của mình mang tên “Classifying Apparatus and Method” (Thiết bị và phương pháp phân loại) từ Cơ quan Sáng chế Mỹ.

Trong quá trình mua sắm các sản phẩm thực phẩm hoặc hàng hóa khác, người tiêu dùng không nên bỏ qua việc quan tâm đến thông tin về xuất xứ sản phẩm, bên cạnh các thông tin khác như hình dạng, cách sử dụng và hạn dùng. Để giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm và tăng thêm sự tin cậy, mã vạch được sử dụng như một ký hiệu nhận dạng được in trên nhãn mác hoặc bao bì sản phẩm.

Mã vạch là một hình thức thể hiện thông tin trên sản phẩm và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và thương mại. Sử dụng mã vạch không chỉ giúp người tiêu dùng có thể đánh giá chất lượng của sản phẩm một cách chính xác hơn mà còn giúp các doanh nghiệp quản lý sản phẩm của mình một cách hiệu quả hơn. Từ đó, mã vạch là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất, bán hàng và quản lý hàng hóa.

Mã vạch không chỉ giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm một cách dễ dàng mà còn chứa đựng thông tin quan trọng về sản phẩm như nước sản xuất, tên doanh nghiệp, lô sản phẩm, tiêu chuẩn chất lượng đăng ký, thông tin về kích thước sản phẩm và nơi kiểm tra. Điều này giúp người tiêu dùng có thể đánh giá chất lượng của sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ hơn.

Mã vạch được tạo ra bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm in các vạch song song có độ rộng khác nhau hoặc các điểm theo các mẫu của các vòng tròn đồng tâm, hoặc được ẩn trong các hình ảnh. Để đọc thông tin từ mã vạch, người ta thường sử dụng máy quét mã vạch hoặc phần mềm chuyên biệt.

Mã vạch sản phẩm được phân thành 2 phần chính: mã số hàng hóa và mã vạch.

– Mã số hàng hóa là dãy số thể hiện thông tin về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm dựa trên quy ước mã số của Tổ chức GS1 cho các quốc gia trên thế giới. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận diện mã số này.

– Mã vạch, bao gồm tổ hợp các khoảng trắng và vạch trắng được sắp xếp đúng quy luật và thông số, chỉ có thể đọc được bằng các thiết bị hỗ trợ chuyên dụng như máy quét mã vạch.

 

2. Ý nghĩa của dấu mã vạch trên bao bì sản phẩm

Mã vạch được áp dụng trong những trường hợp cần đánh số và chứa thông tin liên quan để máy tính xử lý. Thay vì phải nhập dữ liệu vào phần nhập liệu của máy tính, người dùng có thể dễ dàng quét mã vạch với thiết bị đọc mã vạch. Công nghệ này cũng làm việc tốt trong các hệ thống tự động hoàn toàn, chẳng hạn như trong việc luân chuyển hành lý tại các sân bay.

Các thông tin chứa trong mã vạch thay đổi tùy theo ứng dụng. Trong trường hợp đơn giản nhất, một chuỗi số định danh được sử dụng làm chỉ mục trong cơ sở dữ liệu, trong đó toàn bộ thông tin khác được lưu trữ. Các mã EAN-13 và UPC thường được sử dụng trên các sản phẩm bán lẻ theo phương thức này.

Tất cả các loại hàng hóa trên thị trường đều cần phải có mã vạch. Mã vạch giống như một “chứng minh thư” cho hàng hoá, giúp phân biệt các loại hàng hoá khác nhau một cách nhanh chóng và chính xác, cũng như phân biệt hàng thật và hàng giả. Việc sản xuất và buôn bán hàng giả, hàng nhái sẽ bị xử lý theo quy định. Mã vạch của hàng hoá bao gồm hai phần: mã số để con người nhận diện và phần mã vạch chỉ dành cho máy tính và thiết bị đọc mã vạch để quản lý hệ thống.

Tại Việt Nam, hầu hết các hàng hóa trên thị trường đều áp dụng chuẩn mã vạch EAN của Tổ chức mã số vật phẩm quốc tế – EAN International. Chuẩn này sử dụng 13 con số được chia thành 4 nhóm, từ trái qua phải, với cấu trúc và ý nghĩa như sau:

Nhóm 1: Ba chữ số đầu tiên đại diện cho mã số quốc gia (hoặc vùng lãnh thổ).

Nhóm 2: Bốn chữ số tiếp theo là mã số của doanh nghiệp.

Nhóm 3: Năm chữ số tiếp theo là mã số của sản phẩm.

Nhóm 4: Số cuối cùng (bên phải) là số kiểm tra.

 

3. Cách phân biệt mã vạch thật – giả

Việc sử dụng mã vạch để kiểm tra và đối chiếu độ chính xác các thông tin ghi trên sản phẩm là một trong những phương tiện hiệu quả để bảo đảm chất lượng sản phẩm, đặc biệt là khi ta cảm thấy không tin tưởng vào thông tin được ghi trên sản phẩm đó. Đối với các sản phẩm không ghi rõ nguồn gốc như “Made in …, Made by …” hoặc ghi bằng ngôn ngữ quốc gia không đọc được, việc sử dụng mã vạch để xác định thông tin trở nên vô cùng cần thiết.

Mã vạch được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền và tương ứng với từng sản phẩm. Nó là một trong những dấu hiệu khó làm giả, nhưng với kỹ thuật ngày càng tinh vi và nhiều loại hàng hóa được làm giả “từ đầu đến chân” mà không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào, mã vạch cũng không phải là ngoại lệ.

Do đó, khi kiểm tra hàng hóa, ta cần chú ý đến nhiều yếu tố khác ngoài mã vạch. Kiểm tra hóa đơn, chứng từ, tem chống hàng giả, thông tin nhãn phụ bằng tiếng Việt đối với hàng hóa nhập khẩu, hình thức sản phẩm, độ bóng, đẹp, sắc cạnh của các đường viền, logo, vỏ bao bì, nội dung, bố cục và thông tin sản phẩm phải được ghi chi tiết, rõ ràng. Đây chỉ là những bước kiểm tra ban đầu, đối với những vụ việc phức tạp, ta cần liên hệ với các công ty chủ thể quyền hoặc các cơ quan chức năng khác để phối hợp giám định, xác minh và làm rõ vụ việc. Việc này sẽ giúp đảm bảo rằng chúng ta sẽ không bị lừa bởi những sản phẩm giả mạo, không đúng chất lượng và giá trị thực.

Để đảm bảo tính chính xác của thông tin ghi trên sản phẩm, việc kiểm tra mã vạch để phân biệt hàng thật và hàng giả là rất cần thiết. Để thực hiện việc kiểm tra này, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Đầu tiên, bạn cần xác định mã số đầu tiên của mã vạch tương ứng với quốc gia sản xuất. Hệ thống mã vạch chuẩn quốc tế quy định rằng, các sản phẩm sản xuất tại Việt Nam sẽ có 3 chữ số đầu tiên là 893, Trung Quốc sẽ có các mã số 690, 691, 692, 693 và Thái Lan sẽ là 885.

Bước 2: Sau khi xác định được mã số đầu tiên tương ứng với quốc gia sản xuất, bạn cần kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch theo nguyên tắc sau: trước tiên, lấy tổng của các con số hàng chẵn nhân 3, cộng với tổng các chữ số hàng lẻ (trừ số thứ 13). Tiếp theo, bạn cần lấy kết quả cộng với số thứ 13. Nếu tổng có đuôi là số 0, đó là mã vạch hợp lệ, nếu không phải là không hợp lệ. Để xác minh, bạn có thể tiếp tục quét mã vạch sản phẩm để biết chắc chắn rằng hàng thật hay hàng giả.

Ngoài ra, để đánh giá chất lượng sản phẩm, bạn còn có thể kiểm tra mã vạch sản phẩm bằng cách sử dụng các phần mềm check mã vạch. Những phần mềm này có thể cài đặt trên điện thoại smart phone các phần mềm chụp ảnh, quét và nhận dạng mã vạch như BarcodeViet, Scan Life, Barcode Express Pro…  Việc sử dụng các phần mềm này sẽ giúp bạn đánh giá được tính chính xác của thông tin ghi trên sản phẩm và đảm bảo mua được hàng chính hãng, tránh mua phải hàng giả, hàng nhái.

Để tìm hiểu thêm thông tin liên quan, mời quý bạn đọc tham khảo bài viết: Ký mã hiệu hàng hóa (Marks and numbers) là gì ? Đăng ký mã số, mã vạch cho hàng hóa

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê liên quan đến vấn đề: Ý nghĩa của dấu mã vạch trên bao bì sản phẩm là gì? Cách phân biệt mã vạch thật – giả. Mọi thắc mắc chưa rõ hay có nhu cầu hỗ trợ vấn đề pháp lý khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tư vấn qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời. Xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm theo dõi bài viết của Luật Minh Khuê.