WORD FORM TIẾNG ANH LỚP 8 VÀ BÀI TẬP
N – ic
Science/ scientific: khoa học
Emphasis/ Emphatic: nhấn mạnh
History/ Historic: lịch sử
N – ous
Fame/ famous: nỗi tiếng
Danger/ dangerous: nguy hiểm
Poison/ poisonous: độc hại
miracle/ miraculous: huyền diệu
Marvel/ marvelous: tuyệt vời
Nerve/ nervous: căng thẳng
Religion/ religious: tín ngưỡng
Variety/ various: đa dạng
Mystery/ mysterious: bí ẩn
N – able
V – able
Reason/ reasonable: hợp lý
Admire/ admirable: đáng phục
Fashion/ fashionable: hợp thời
comfort/ comfortable: tiện lợi
Horror/ horrible: kinh khủng
Value/ Valuable: có giá trị
N – ish
Child/ childish: như trẻ con
Self/ selfish: ích kỷ
Fool/ foolish: ngu xuẩn
V – tive
Product/ productive: năng suất
Protect/ protective: bảo vệ
Decorate/ decorative: để trang trí
Collect/ collective: tập thể
Concentrate/ concentrative: tập trung
N – ful
Care/careful
Beauty/beautiful
Use/useful