Việt Nam có bao nhiêu tỉnh thành? Tỉnh/thành nào có biển?

STT
Tên tỉnh/TP
Tỉnh lỵ
Khu vực
Diện tích (km2)

1

An Giang

TP Long Xuyên

Đồng bằng sông Cửu Long

3.536,7

2

Bà Rịa – Vũng Tàu

TP Bà Rịa

Đông Nam Bộ

1.980,8

3

Bạc Liêu

TP Bạc Liêu

Đồng bằng sông Cửu Long

2.669

4

Bắc Giang

TP Bắc Giang

Đông Bắc Bộ

3.851,4

5

Bắc Kạn

TP Bắc Kạn

4.860

6

Bắc Ninh

TP Bắc Ninh

Đồng bằng sông Hồng

822,7

7

Bến Tre

TP Bến Tre

Đồng bằng sông Cửu Long

2.394,6

8

Bình Dương

TP Thủ Dầu Một

Đông Nam Bộ

2.694,7

9

Bình Định

TP Quy Nhơn

Duyên hải Nam Trung Bộ

6.066,2

10

Bình Phước

TP Đồng Xoài

Đông Nam Bộ

6.877

11

Bình Thuận

TP Phan Thiết

Duyên hải Nam Trung Bộ

7.812,8

12

Cà Mau

TP Cà Mau

Đồng bằng sông Cửu Long

5.294,8

13

Cao Bằng

TP Cao Bằng

Đông Bắc Bộ

6.700,3

14

Cần Thơ

TP Ninh Kiều

Đồng bằng sông Cửu Long

1.439,2

15

Đà Nẵng

Quận Hải Châu

Duyên hải Nam Trung Bộ

1.284,9

16

Đắk Lắk

TP Buôn Ma Thuột

Tây Nguyên

13.030,5

17

Đắk Nông

TP Gia Nghĩa

6.509,3

18

Điện Biên

TP Điện Biên Phủ

Tây Bắc Bộ

9.541

19

Đồng Nai

TP Biên Hòa

Đông Nam Bộ

5.905,7

20

Đồng Tháp

TP Cao Lãnh

Đồng bằng sông Cửu Long

3.383,8

21

Gia Lai

TP Pleiku

Tây Nguyên

15.510,8

22

Hà Giang

TP Hà Giang

Đông Bắc Bộ

7.929,5

23

Hà Nam

TP Phủ Lý

Đồng bằng sông Hồng

860,9

24

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

3.358,9

25

Hà Tĩnh

TP Hà Tĩnh

Bắc Trung Bộ

5.990,7

26

Hải Dương

TP Hải Dương

Đồng bằng sông Hồng

1.668,2

27

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

1.522,5

28

Hậu Giang

TP  Vị Thanh

Đồng bằng sông Cửu Long

1.621,8

29

Hòa Bình

TP Hòa Bình

Tây Bắc Bộ

4.591

30

Thành phố Hồ Chí Minh

Quận 1

Đông Nam Bộ

2.061

31

Hưng Yên

TP Hưng Yên

Đồng bằng sông Hồng

930,2

32

Khánh Hòa

TP Nha Trang

Duyên hải Nam Trung Bộ

5.137,8

33

Kiên Giang

TP Rạch Giá

Đồng bằng sông Cửu Long

6.348,8

34

Kon Tum

TP Kon Tum

Tây Nguyên

9.674,2

35

Lai Châu

TP Lai Châu

Tây Bắc Bộ

9.068,8

36

Lạng Sơn

TP Lạng Sơn

Đông Bắc Bộ

8.310,2

37

Lào Cai

TP Lào Cai

Tây Bắc Bộ

6.364

38

Lâm Đồng

TP Đà Lạt

Tây Nguyên

9.783,2

39

Long An

TP Tân An

Đồng bằng sông Cửu Long

4.490,2

40

Nam Định

TP Nam Định

Đồng bằng sông Hồng

1.668

41

Nghệ An

Thành phố Vinh

Bắc Trung Bộ

16.493,7

42

Ninh Bình

TP Ninh Bình

Đồng bằng sông Hồng

1.387

43

Ninh Thuận

TP Phan Rang – Tháp Chàm

Duyên hải Nam Trung Bộ

3.355,3

44

Phú Thọ

TP Việt Trì

Đông Bắc Bộ

3.534,6

45

Phú Yên

TP Tuy Hòa

Duyên hải Nam Trung Bộ

5.023,4

46

Quảng Bình

TP Đồng Hới

Bắc Trung Bộ

8.065,3

47

Quảng Nam

TP Tam Kỳ

Duyên hải Nam Trung Bộ

10.574,7

48

Quảng Ngãi

TP Quảng Ngãi

5.135,2

49

Quảng Ninh

TP Hạ Long

Đông Bắc Bộ

6.177,7

50

Quảng Trị

TP Đông Hà

Bắc Trung Bộ

4.739,8

51

Sóc Trăng

TP Sóc Trăng

Đồng bằng sông Cửu Long

3.311,8

52

Sơn La

TP Sơn La

Tây Bắc Bộ

14.123,5

53

Tây Ninh

TP Tây Ninh

Đông Nam Bộ

4.041,4

54

Thái Bình

TP Thái Bình

Đồng bằng sông Hồng

1.570,5

55

Thái Nguyên

TP Thái Nguyên

Đông Bắc Bộ

3.536,4

56

Thanh Hóa

TP Thanh Hoá

Bắc Trung Bộ

11.114,7

57

Thừa Thiên Huế

Thành phố Huế

5.048,2

58

Tiền Giang

TP Mỹ Tho

Đồng bằng sông Cửu Long

2.510,5

59

Trà Vinh

TP Trà Vinh

2.358,2

60

Tuyên Quang

TP Tuyên Quang

Đông Bắc Bộ

5.867,9

61

Vĩnh Long

TP Vĩnh Long

Đồng bằng sông Cửu Long

1.475

62

Vĩnh Phúc

TP Vĩnh Yên

Đồng bằng sông Hồng

1.235,2

63

Yên Bái

TP Yên Bái

Tây Bắc Bộ

6.887,7