Vì sao phong trào Cần Vương thất bại?

Phong trào Cần Vương là gì? Cần Vương có nghĩa là gì?

Phong trào Cần Vương là một tập hợp các cuộc khởi nghĩa toàn quốc có vũ trang, là phong trào hưởng ứng chiếu Cần Vương của vua Hàm Nghi kêu gọi dân tộc đứng lên đoàn kết giúp vua chống thực dân Pháp xâm lược.

Cần Vương có nghĩa là giúp vua, phò vua, giúp nước.

Phong trào Cần Vương đã thu hút một bộ phận nhỏ các quan lại trong triều và trong giới văn sĩ. Ngoài ra, phong trào còn thu hút được hầu hết các tầng lớp nhân dân yêu nước thời bấy giờ. Tuy nhiên, bản thân quy mô của phong trào không có sự kết nối và mang tính cục bộ.

Phong trào Cần Vương nổ ra vào năm nào?

Ngày 13 tháng 7 năm 1885, Tôn Thất Thuyết ban hành chiếu Cần Vương nhân danh vua Hàm Nghi, kêu gọi văn thân, sĩ phu và nhân dân cả nước

Phong trào Cần Vương đã diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 1885 đến năm 1896.

Phong trào Cần Vương diễn ra như thế nào? Vì sao phong trào Cần Vương phát triển qua hai giai đoạn?

Giai đoạn đầu của phong trào được thực hiện với quy mô lớn trên toàn quốc, đặc biệt là ở miền Bắc và miền Trung. Giai đoạn sau chuyển dần trọng tâm về miền núi và miền trung du.

– Giai đoạn 1 diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 1885 đến năm 1888, phong trào bùng nổ khắp cả nước:

Hưởng ứng lời kêu gọi của vua, nhiều nghĩa sĩ, sĩ phu yêu nước lần lượt đứng lên, tập hợp binh lính khởi nghĩa, bày mưu xây dựng căn cứ khởi nghĩa. Họ đã chiến đấu anh dũng và oanh liệt chống lại thực dân Pháp và tay sai của chúng trên các vùng lãnh thổ lớn của miền Bắc và miền Trung của nước ta lúc bấy giờ. Nhiều tướng lĩnh tham gia chỉ huy như Trần Xuân Soạn, Phan Đình Phùng, Phạm Bành..

Triều đình Hàm Nghi được sự ủng hộ, giúp đỡ của Tôn Thất Đạm và Tôn Thất Nghiệp, hai người con của Tôn Thất Thuyết. Dưới sự áp bức của thực dân Pháp, vua phải rút lui và chiến đấu trên Quảng Bình, sau đó rút về Ấu Sơn (Hà Tĩnh).

Tháng 6 năm 1886, triều đình Đồng Khánh của thực dân Pháp, theo lệnh của toàn quyền Pháp, đã xuống chiếu khuyên gọi đầu hàng. Tuy nhiên, không một ai trong triều đình Hàm Nghi đầu hàng hay buông súng.

Các cuộc khởi nghĩa lần lượt nổ ra ở miền Bắc và phần lớn miền Trung.

Đến cuối năm 1888, Trương Quang Ngọc phản bội khiến nhà vua bị bắt và đày sang Algeria. Do vậy, quá trình đầu tiên của phong trào Cần Vương được coi là kết thúc.

– Giai đoạn 2 diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 1888 đến năm 1896, phong trào tập hợp các cuộc nổi dậy lớn:

Bắt đầu từ cuối năm 1888, tuy không còn sự chỉ huy trực tiếp của triều đình nhưng phong trào vì vua vẫn tiếp tục. Nhiều văn sĩ yêu nước đã lên nắm quyền lãnh đạo, và họ đã phát triển lên nhiều cuộc nổi dậy lớn với sự triển khai tổ chức cao.

Hàng loạt cuộc nổi dậy lớn với những đại diện tiêu biểu đã diễn ra như: Phan Đình Phùng và Cao Thắng chỉ huy khởi nghĩa Hương Khê, Nguyễn Thiện Thuật lãnh đạo khởi nghĩa Bãi Sậy, Tống Duy Tân với khởi nghĩa Hùng Lĩnh..

Trong quá trình diễn biến này, nhiều cuộc nổi dậy lớn đã nổ ra, nhưng thực dân Pháp cũng tăng cường càn quét. Vì vậy, để duy trì và phát triển, nghĩa quân phải không ngừng di dời địa bàn hoạt động, từ đồng bằng lên miền trung du và cả miền núi.

Giai đoạn khởi nghĩa này cuối cùng vẫn thất bại dưới sự đàn áp liên tục của quân đội Pháp. Năm 1896 đã trở thành dấu mốc chấm dứt phong trào Cần Vương.

[​IMG]

Vì sao phong trào Cần Vương thất bại?

Phong trào Cần Vương thất bại là do cục bộ kháng chiến. Tính chất cục bộ của cuộc nổi dậy dẫn đến việc thiếu lãnh đạo và các mối liên hệ. Trong giai đoạn 1 của phong trào, các cuộc đấu tranh chỉ dừng lại ở một số khu vực nhất định và không liên quan gì đến nhau. Giai đoạn 2 cũng vẫn là những hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau và không có sự thống nhất giữa các cuộc nổi dậy lớn. Tóm lại, phong trào Cần Vương chưa hội tụ, tập hợp thành một khối thống nhất, chưa có phương hướng hoạt động rõ ràng và chưa có đường lối chiến lược rõ ràng đủ sức chống Pháp.

Bên cạnh đó, phong trào nổi dậy không lấy được lòng tin của nhân dân vì bắt nguồn không phải từ nông dân. Quân đội kháng chiến cũng đi cướp bóc của dân chúng.

Xung đột giữa nghĩa quân Cần Vương và đạo Công giáo buộc nhiều giáo dân phải tự bảo vệ mình bằng cách cấu kết với thực dân Pháp. Theo thống kê của Pháp, hơn hai mươi nghìn giáo dân đã bị nghĩa quân Cần Vương giết hại.

Mâu thuẫn sắc tộc giữa triều đình Hàm Nghi với các dân tộc thiểu số cũng khiến họ đứng về phía Pháp. Nhiều bộ tộc đã cắt đứt đường dây liên lạc của nghĩa quân Cần Vương. Họ cũng giúp quân Pháp tiến hành chiến tranh phản du kích hiệu quả.

Với vũ khí tự cung tự cấp, thô sơ, nghĩa quân Cần Vương gặp nhiều khó khăn trước vũ khí tối tân của quân Pháp. Sức mạnh của quân Cần Vương thua xa quân Pháp hùng mạnh. Họ chỉ có thể tấn công những điểm yếu và lỗ hổng của đối phương chứ không thể giao tranh trực tiếp với kẻ thù.

Ngoài một số thủ lĩnh có tinh thần chiến đấu đến cùng, hy sinh vì Tổ quốc, nhiều thủ lĩnh khởi nghĩa đã nhanh chóng hạ vũ khí, đầu hàng khi tình hình bắt đầu bất lợi, nghĩa quân cũng giải tán khi thủ lĩnh bị bắt.

Những điều đó đã khiến cho phong trào thất bại, trở thành bài học cho những phong trào kháng chiến sau này.

Nội dung HOT bị ẩn:

Bạn cần đăng nhập & nhấn Thích để xem

Chưa có tài khoản? Nhấn Đăng Ký ngay! <3

Phong trào Cần Vương là một tập hợp các cuộc khởi nghĩa toàn quốc có vũ trang, là phong trào hưởng ứng chiếu Cần Vương của vua Hàm Nghi kêu gọi dân tộc đứng lên đoàn kết giúp vua chống thực dân Pháp xâm lược.Cần Vương có nghĩa là giúp vua, phò vua, giúp nước.Phong trào Cần Vương đã thu hút một bộ phận nhỏ các quan lại trong triều và trong giới văn sĩ. Ngoài ra, phong trào còn thu hút được hầu hết các tầng lớp nhân dân yêu nước thời bấy giờ. Tuy nhiên, bản thân quy mô của phong trào không có sự kết nối và mang tính cục bộ.Ngày 13 tháng 7 năm 1885, Tôn Thất Thuyết ban hành chiếu Cần Vương nhân danh vua Hàm Nghi, kêu gọi văn thân, sĩ phu và nhân dân cả nước chống Pháp , giữ vững vương triều phong kiến lúc bấy giờ.Phong trào Cần Vương đã diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 1885 đến năm 1896.Giai đoạn đầu của phong trào được thực hiện với quy mô lớn trên toàn quốc, đặc biệt là ở miền Bắc và miền Trung. Giai đoạn sau chuyển dần trọng tâm về miền núi và miền trung du.- Giai đoạn 1 diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 1885 đến năm 1888, phong trào bùng nổ khắp cả nước:Hưởng ứng lời kêu gọi của vua, nhiều nghĩa sĩ, sĩ phu yêu nước lần lượt đứng lên, tập hợp binh lính khởi nghĩa, bày mưu xây dựng căn cứ khởi nghĩa. Họ đã chiến đấu anh dũng và oanh liệt chống lại thực dân Pháp và tay sai của chúng trên các vùng lãnh thổ lớn của miền Bắc và miền Trung của nước ta lúc bấy giờ. Nhiều tướng lĩnh tham gia chỉ huy như Trần Xuân Soạn, Phan Đình Phùng, Phạm Bành..Triều đình Hàm Nghi được sự ủng hộ, giúp đỡ của Tôn Thất Đạm và Tôn Thất Nghiệp, hai người con của Tôn Thất Thuyết. Dưới sự áp bức của thực dân Pháp, vua phải rút lui và chiến đấu trên Quảng Bình, sau đó rút về Ấu Sơn (Hà Tĩnh).Tháng 6 năm 1886, triều đình Đồng Khánh của thực dân Pháp, theo lệnh của toàn quyền Pháp, đã xuống chiếu khuyên gọi đầu hàng. Tuy nhiên, không một ai trong triều đình Hàm Nghi đầu hàng hay buông súng.Các cuộc khởi nghĩa lần lượt nổ ra ở miền Bắc và phần lớn miền Trung.Đến cuối năm 1888, Trương Quang Ngọc phản bội khiến nhà vua bị bắt và đày sang Algeria. Do vậy, quá trình đầu tiên của phong trào Cần Vương được coi là kết thúc.- Giai đoạn 2 diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 1888 đến năm 1896, phong trào tập hợp các cuộc nổi dậy lớn:Bắt đầu từ cuối năm 1888, tuy không còn sự chỉ huy trực tiếp của triều đình nhưng phong trào vì vua vẫn tiếp tục. Nhiều văn sĩ yêu nước đã lên nắm quyền lãnh đạo, và họ đã phát triển lên nhiều cuộc nổi dậy lớn với sự triển khai tổ chức cao.Hàng loạt cuộc nổi dậy lớn với những đại diện tiêu biểu đã diễn ra như: Phan Đình Phùng và Cao Thắng chỉ huy khởi nghĩa Hương Khê, Nguyễn Thiện Thuật lãnh đạo khởi nghĩa Bãi Sậy, Tống Duy Tân với khởi nghĩa Hùng Lĩnh..Trong quá trình diễn biến này, nhiều cuộc nổi dậy lớn đã nổ ra, nhưng thực dân Pháp cũng tăng cường càn quét. Vì vậy, để duy trì và phát triển, nghĩa quân phải không ngừng di dời địa bàn hoạt động, từ đồng bằng lên miền trung du và cả miền núi.Giai đoạn khởi nghĩa này cuối cùng vẫn thất bại dưới sự đàn áp liên tục của quân đội Pháp. Năm 1896 đã trở thành dấu mốc chấm dứt phong trào Cần Vương.Phong trào Cần Vương thất bại là do cục bộ kháng chiến. Tính chất cục bộ của cuộc nổi dậy dẫn đến việc thiếu lãnh đạo và các mối liên hệ. Trong giai đoạn 1 của phong trào, các cuộc đấu tranh chỉ dừng lại ở một số khu vực nhất định và không liên quan gì đến nhau. Giai đoạn 2 cũng vẫn là những hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau và không có sự thống nhất giữa các cuộc nổi dậy lớn. Tóm lại, phong trào Cần Vương chưa hội tụ, tập hợp thành một khối thống nhất, chưa có phương hướng hoạt động rõ ràng và chưa có đường lối chiến lược rõ ràng đủ sức chống Pháp.Bên cạnh đó, phong trào nổi dậy không lấy được lòng tin của nhân dân vì bắt nguồn không phải từ nông dân. Quân đội kháng chiến cũng đi cướp bóc của dân chúng.Xung đột giữa nghĩa quân Cần Vương và đạo Công giáo buộc nhiều giáo dân phải tự bảo vệ mình bằng cách cấu kết với thực dân Pháp. Theo thống kê của Pháp, hơn hai mươi nghìn giáo dân đã bị nghĩa quân Cần Vương giết hại.Mâu thuẫn sắc tộc giữa triều đình Hàm Nghi với các dân tộc thiểu số cũng khiến họ đứng về phía Pháp. Nhiều bộ tộc đã cắt đứt đường dây liên lạc của nghĩa quân Cần Vương. Họ cũng giúp quân Pháp tiến hành chiến tranh phản du kích hiệu quả.Với vũ khí tự cung tự cấp, thô sơ, nghĩa quân Cần Vương gặp nhiều khó khăn trước vũ khí tối tân của quân Pháp. Sức mạnh của quân Cần Vương thua xa quân Pháp hùng mạnh. Họ chỉ có thể tấn công những điểm yếu và lỗ hổng của đối phương chứ không thể giao tranh trực tiếp với kẻ thù.Ngoài một số thủ lĩnh có tinh thần chiến đấu đến cùng, hy sinh vì Tổ quốc, nhiều thủ lĩnh khởi nghĩa đã nhanh chóng hạ vũ khí, đầu hàng khi tình hình bắt đầu bất lợi, nghĩa quân cũng giải tán khi thủ lĩnh bị bắt.Những điều đó đã khiến cho phong trào thất bại, trở thành bài học cho những phong trào kháng chiến sau này.