Vận Chuyển Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Nhật Bản

Mặt hàng chủ yếu
ĐVT
T12/2022
2022
 
 
Lượng
Trị giá (USD)
Lượng
Trị giá (USD)
NHẬT BẢN

1.857.696.668

23.373.822.602

Hàng thủy sản
USD

15.934.846

168.431.229

Sữa và sản phẩm sữa
USD

6.821.130

64.482.318

Chế phẩm thực phẩm khác
USD

4.891.041

47.627.703

Thức ăn gia súc và nguyên liệu
USD

141.204

3.130.040

Quặng và khoáng sản khác
Tấn

107.712

Than các loại
Tấn
777
698.504
12.429
10.720.774

Xăng dầu các loại
Tấn
50.918
18.892.913
309.679
144.688.334

Sản phẩm khác từ dầu mỏ
USD

90.473
98.790.174

Hóa chất
USD

3.118.945

29.944.221

Sản phẩm hóa chất
USD

57.014.935

599.387.388

Dược phẩm
USD

55.096.601

661.263.653

Phân bón các loại
Tấn

7.594.823

68.587.427

Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
USD
29.334
3.955.033
377.993
57.950.031

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
USD

6.688.214

64.862.831

Chất dẻo nguyên liệu
Tấn

2.038.395

28.879.023

Sản phẩm từ chất dẻo
USD
17.033
41.404.084
278.717
659.233.459

Cao su
Tấn

70.047.073

802.613.318

Sản phẩm từ cao su
USD
3.528
12.481.112
56.093
173.033.647

Gỗ và sản phẩm gỗ
USD

12.620.079

154.082.864

Giấy các loại
Tấn

684.799

7.402.213

Sản phẩm từ giấy
USD
16.692
16.444.408
297.085
255.797.164

Xơ, sợi dệt các loại
Tấn

4.487.752

49.065.147

Vải các loại
USD
752
5.472.163
7.388
56.620.148

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
USD

61.448.680

682.925.841

Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
USD

18.666.012

268.789.688

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
USD

20.199.249

173.530.056

Phế liệu sắt thép
Tấn

4.442.190

61.704.694

Sắt thép các loại
Tấn
70.298
28.034.217
1.308.219
657.730.037

Sản phẩm từ sắt thép
USD
207.055
150.180.784
1.915.161
1.795.287.847

Kim loại thường khác
Tấn

42.489.772

502.427.485

Sản phẩm từ kim loại thường khác
USD
6.506
39.361.787
96.585
605.775.310

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
USD

10.717.297

117.444.386

Hàng điện gia dụng và linh kiện
USD

526.882.069

6.976.764.319

Điện thoại các loại và linh kiện
USD

2.963.395

26.399.134

Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện
USD

1.743.736

59.672.578

Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
USD

14.668.568

191.315.234

Dây điện và dây cáp điện
USD

378.749.152

4.288.429.287

Ô tô nguyên chiếc các loại
Chiếc

13.217.004

161.490.033

Linh kiện, phụ tùng ô tô
USD
166
7.155.485
2.408
131.295.355

Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
USD

64.797.463

860.302.037

Hàng hóa khác
USD

8.810.289

259.799.864

116.641.466

1.346.038.599