Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính – văn phòng – Trung Tâm Tiếng Trung 3H
1
会议室
Huìyì shì
Phòng hội nghị
2
产生计划部
Chǎnshēng jìhuà bù
Phòng kế hoạch sản xuất
3
人事科
Rén shì kē
Phòng nhân sự
4
会计室
Kuàijì shì
Phòng kế toán
5
销售部
Xiāoshòu bù
Phòng kinh doanh
6
市场部
Shìchǎng bù
Phòng tiếp thị
7
采购部 – 进出口
Cǎi gòu bù – jìn chù kǒu
Phòng mua bán – xuất nhập khẩu
8
客服部
Kèfù bù
Phòng dịch vụ khách hàng
9
行政人事部
Xíngzhèng rénshì bù
Phòng hành chính nhân sự
10
生产科
Shēng chǎn kē
Phòng sản xuất
11
财务会计部
Cáiwù kuàijì bù
Phòng tài chính kế toán
12
财务科
Cáiwù kē
Phòng tài vụ
13
设计科
Shèjì kē
Phòng thiết kế
14
办公室
Bàngōngshì
Văn phòng
15
工艺科
Gōng yì kē
Phòng công nghệ
16
政工科
Zhèng gōng kē
Phòng công tác chính trị
17
项目部
Xiàng mù bù
Phòng dự án
18
传媒
Chuánméi
Truyền thông
19
保卫科
Bǎo wèi kē
Phòng bảo vệ
20
招聘委会
Zhàopìnwěihuì
Hội đồng tuyển dụng
21
总裁
Zǒngcái
Chủ tịch
22
副总裁
Fù zǒng cái
Phó chủ tịch
23
董事长
Dǒng shì zhǎng
Chủ tịch hội đồng quản trị
24
总经理
zǒng jīnglǐ
Tổng giám đốc
25
副总经理
Fù zǒng jīnglǐ
Phó tổng giám đốc
26
福理
Fù lǐ
Phó giám đốc
27
经理
Jīnglǐ
Giám đốc
28
执行长
Zhíxíng zhǎng
Giám đốc điều hành
29
课长
Kèzhǎng
Giám đốc bộ phận
30
秘书
Mìshū
Thư ký
31
助理
Zhùlǐ
Trợ lý
32
襄理
Xiāng lǐ
Trợ lý giám đốc
33
销售员
xiāoshòu yuán
Nhân viên bán hàng
34
采购员
Cǎi gòu yuán
Nhân viên thu mua
35
会计员
kuàijì yuán
nhân viên kế toán
36
处长
Chù zhǎng
Trưởng phòng
37
领班
Lǐng bān
Trưởng nhóm
38
管理员
Guǎnlǐ yuán
Quản lý
39
保安
Bǎoàn
Bảo vệ
40
同事
Tóngshì
Đồng nghiệp
41
实习生
Shí xí shēng
Thực tập sinh
Từ vựng các hoạt động trong văn phòng
1
上班
Shàngbān
Đi làm
2
换班
Huàn bān
Đổi ca, thay ca
3
出席
Chū xí
Dự họp
4
出差
Chū chai
Đi công tác
5
谈判
Tánpàn
Đàm phán
6
考勤
Kǎoqín
Chấm công
7
按指纹
Àn zhǐwén
Chấm vân tay
8
整理文件
Zhěnglǐ wénjiàn
Chỉnh văn kiện
9
准备材料
Zhǔnbèi cáiliào
Chuẩn bị tài liệu
10
见客户
Jiàn kèhù
Gặp khách hàng
11
发传真
Fā chuánzhēn
Gửi fax
12
发邮件
Fā yóujiàn
Gửi văn kiện
13
寄样品
Jì yàngpǐn
Gửi hàng mẫu
14
监视
Jiānshì
Giám sát
15
签约
Qiānyuē
Ký kết
16
领工资
Lǐng gōngzī
Lĩnh lương
17
退休
Tuì xiū
Nghỉ hưu
18
请假
Qǐngjià
Nghỉ phép
19
接电话
Jiē diànhuà
Nghe điện thoại
20
面试
Miànshì
Phỏng vấn
21
炒鱿鱼
Chǎoyóuyú
Sa thải
22
咨询
Zīxún
Tư vấn
23
开电脑
Xiàbān
Tan ca
24
加班
Jiābān
Tăng ca
25
值班
Zhí bān
Trực ban
26
人事录用
Rénshìlùyòng
Tuyển dụng nhân sự
27
查邮件
Chá yóujiàn
Tìm tài liệu
28
招聘
Zhāopìn
Tuyển nhân viên
29
打印文件
Dǎyìn wénjiàn
In văn bản
30
面试
Miànshì
Phỏng vấn
Từ vựng về đồ dùng văn phòng phẩm
1
复印件
Fùyìn jiàn
Bản photo
2
文件夹
Wénjiàn jiā
Bìa hồ sơ
3
工资条
Gōngzī tiáo
Bảng lương
4
钢笔
Gāngbǐ
Bút máy
5
圆珠笔
Yuánzhūbǐ
Bút bi
6
铅笔
Qiānbǐ
Bút chì
7
电话
Diàn huà
Điện thoại
8
大号账本夹
Dà hào zhàng běn jiā
Giá đựng hồ sơ
9
打印纸
Dǎyìn zhǐ
Giấy in
10
档案盒
Dǎng’àn hé
Hộp đựng hồ sơ
11
笔筒
Bǐ tǒng
Hộp bút
12
剪刀
Jiǎndāo
Kéo
13
订书钉
Dìng shū dīng
Kim găm
14
活页夹
Huóyè jiá
Kẹp giấy
15
传真机
Chuánzhēn jī
Máy fax
16
打印机
Dǎyìnjī
Máy in
17
复印机
Fù yìnjī
Máy photocopy
18
电脑
Diànnǎo
Máy tính
19
快干印泥
Kuài gān yìnní
Mực đóng dấu
20
印油
Yìn yóu
Mực in
21
账本
Zhāngtǐ
Sổ sách
22
笔记本
Bǐjì běn
Sổ ghi chép
23
保险卡
Bǎoxiǎnkǎ
Thẻ bảo hiểm