Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao cạnh tranh (Competitive Sports)

Không thể phủ nhận rằng trong bất kỳ lĩnh vực nào, một chút cạnh tranh lành mạnh sẽ có tác dụng gia tăng động lực để đạt được kết quả tốt hơn. Điều này có thể thấy rõ trong các cuộc thi đấu thể thao. Tuy vậy, làm thế nào để mô tả những môn thể thao cạnh tranh này bằng tiếng Anh, những từ vựng đó được phát âm và sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, Jaxtina sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết về chủ đề những môn thể thao cạnh tranh (competitive sports) để chúng ta tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn nữa nhé! Bắt đầu bằng những từ vựng đầu tiên. 

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ

Tennis

t

ɛ

n

ɪ

s/

Quần vợt

The tennis player whose leg was broken couldn’t play in the tournament. 

Vận động viên quần vợt bị gãy chân không thể thi đấu trong giải đấu.

Soccer

s

ɒ

k

ə/

Bóng đá

I’ve never been much of a soccer fan. 

Tôi chưa bao giờ là một người hâm mộ bóng đá.

Football

f

ʊ

tb

ɔː

l/

Ngoài mang nghĩa là bóng đá, trong Anh-Mỹ “football” là

Bóng bầu dục.

Football is a renowned sport in the USA.

Bóng bầu dục là một môn thể thao nổi tiếng ở Mỹ.

Basketball

b

ɑː

sk

ɪ

t

ˌ

b

ɔː

l/

Bóng rổ

He walked along bouncinga basketball.

Anh ta vừa đi vừa đập quả bóng rổ.

Hockey

h

ɒ

ki/

Khúc côn cầu

Football, hockey are all team sports.

Bóng đá, khúc côn cầu đều là những môn thể thao đồng đội.

Baseball/

Softball

be

ɪ

sb

ɔː

l

/

s

ɒ

ft

ˌ

b

ɔː

l/

Bóng chày

Joe is passionate about baseball.

Joe đam mê bóng chày.

Volleyball

v

ɒ

l

ɪˌ

b

ɔː

l/

Bóng chuyền

We have volleyballs – we just don’t have a net!

Chúng tôi có bóng chuyền – chỉ là chúng tôi không có lưới!

Swimming

sw

ɪ

m

ɪ

ŋ/

Bơi lội

She loves sport, especially swimming.

Cô rất thích thể thao, đặc biệt là bơi lội.

Automotive Racing

/ˌɔː

t

əˈ

m

əʊ

t

ɪ

ˈ

re

ɪ

s

ɪ

ŋ/

Đua ô tô

Automotive Racing is an extreme sport.

Đua xe ô tô là một môn thể thao mạo hiểm.

 

Từ vựng về lợi ích của thể thao cạnh tranh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ

Physical activity (n.p)

/

ˈ

f

ɪ

z

ɪ

k

ə

l æk

ˈ

t

ɪ

v

ɪ

ti

/

Hoạt động thể chất

I try to include physical activities in my day-to-day life.

Tôi cố gắng đưa các hoạt động thể chất vào cuộc sống hàng ngày của mình.

Fitness (n)

/

ˈ

f

ɪ

tn

ɪ

s

/

Sự mạnh khỏe/

thể lực

I’m trying to improve my fitness by cycling to work.

Tôi đang cố gắng cải thiện thể lực của mình bằng cách đạp xe đi làm.

Stamina (n)

/

ˈ

stæm

ɪ

n

ə

/

 

Khả năng chịu đựng

Marathon runners need plenty of stamina.

Vận động viên chạy marathon cần có nhiều khả năng chịu đựng.

Agility (n)

/

əˈʤɪ

l

ɪ

ti

/

Sự nhanh nhẹn

We underestimate the agility of a child’s mind.

Chúng ta đánh giá thấp sự nhanh nhạy của trí óc một đứa trẻ.

Burn off (v.p)

/b

ɜ

rn ɒf/

Đốt cháy

(chỉ hành động tập thể dục nhằm đốt cháy năng lượng, chất béo…)

We eat too much and don’t burn it off with enough exercise.

Chúng ta ăn quá nhiều và không đốt cháy nó khi tập thể dục đầy đủ.

Goal-oriented (adj)

/g

əʊ

l-

ˈɔː

ri

ə

nt

ɪ

d

/

Có mục tiêu

The coach team was made up of goal-oriented individuals.

Đội ngũ huấn luyện viên được tạo thành từ những cá nhân hướng tới mục tiêu.

Self-esteem (n)

/

ˌ

self.

ɪˈ

sti

ː

m/

Lòng tự tôn

She suffers from low self-esteem and it prevents her from pursuing her goals.

Cô ấy mắc chứng tự ti và điều đó ngăn cản cô ấy theo đuổi mục tiêu của mình.

Self-discipline (n)

/s

ɛ

lf-

ˈ

d

ɪ

s

ɪ

pl

ɪ

n

 /

Sự tự kỷ luật

You need a lot of self-discipline when you’re doing research work on your own.

Bạn cần rất nhiều kỷ luật tự giác khi tự mình thực hiện công việc nghiên cứu.

Match (n)

/mæt

ʃ

/

Trận đấu

The tennis match is pretty tense.

Trận đấu quần vợt diễn ra khá căng thẳng.

Competitive (adj)

/k

ə

m

ˈ

pet.

ɪ

.t

ɪ

v/

Mang tính cạnh tranh

All athletes are very competitive.

Tất cả các vận động viên đều rất cạnh tranh.

Camaraderie (n)

/

ˌ

kæm.

əˈ

r

ɑː

.d

ə

r.i/

Tình bạn thân thiết, tình đồng chí

It is important to foster camaraderie with your team.

Điều quan trọng là phải nuôi dưỡng tình bạn thân thiết với nhóm của bạn.

Loyalty (n)

/

ˈ

l

ɔɪ

.

ə

l.ti/

Sự trung thành

His loyalty was never in question.

Lòng trung thành của anh ấy không bao giờ bị nghi ngờ.

 

Các bạn cùng làm bài tập dưới đây để luyện tập những cụm từ vừa học nhé!

Practice 1. Complete the sentences with the words in the box. (Điền từ trong khung để hoàn thành câu.)

Self-discipline

Self-esteem

stamina

camaraderie

 

1. The training process of competitive sport is exceedingly challenging. It requires you to have high______.

2. Taking part in a group, you are much more likely to grow_____ and friendship.

3. Competitive sports can be encouraged to build up children’s confidence and______.

4. It is important to have______ where you can take control over your life and allocate time efficiently. 

Xem đáp án

  1. stamina

    (Quá trình đào tạo của môn thể thao cạnh tranh là vô cùng khó khăn. Nó yêu cầu bạn phải có

    sự chịu đựng

    cao.)

  2. camaraderie

    (Tham gia vào một nhóm mà bạn có nhiều khả năng phát triển

    tình đồng đội

    và tình bạn.)

  3. self-esteem

    (Các môn thể thao cạnh tranh có thể được khuyến khích để xây dựng sự tự tin và

    niềm tin

    của trẻ em.)

  4. self-discipline

    (Điều quan trọng là phải có

    sự tự kỷ luật

    khi bạn có thể kiểm soát cuộc sống của mình và phân bổ thời gian một cách hiệu quả.)

 

Practice 2. Write the suitable types of sport with the following pictures. (Viết loại hình thể thao phù hợp với các hình ảnh sau.)

 

Xem đáp án

  1. AUTOMOTIVE RACING: Đua xe mô tô
  2. FOOTBALL: Bóng đá
  3. HOCKEY: Khúc côn cầu
  4. BASEBALL/SOFTBALL: Bóng bầu dục.

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những từ vựng tiếng Anh chủ đề những môn thể thao cạnh tranh (competitive sports) cùng với những ví dụ vô cùng hữu ích. Dù bạn có dự định học tiếng Anh một cách bài bản hay muốn tham dự kỳ thi năng lực Anh ngữ như TOEIC, IELTS… thì  đừng quên Jaxtina luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho bạn khóa học TOEIC, IELTS… và lộ trình hiệu quả nhất. Bạn cũng có thể gọi điện đến hotline của chúng tôi hoặc tới các cơ sở Jaxtina toàn quốc để được tư vấn miễn phí. Jaxtina luôn đồng hành và chúc bạn học tiếng Anh thật tốt! 

Dành cho bạn:

    Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center – lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn!

    5/5 – (1 bình chọn)